Karthus

Người chơi Karthus xuất sắc nhất LAN

Người chơi Karthus xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
5ian#5sz
5ian#5sz
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.2% 9.7 /
6.2 /
9.8
42
2.
Moron#Momo
Moron#Momo
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 9.1 /
7.5 /
10.6
160
3.
messi ronaldo 69#420
messi ronaldo 69#420
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 9.0 /
8.6 /
11.9
123
4.
Deffy#Nier
Deffy#Nier
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.2% 8.0 /
5.7 /
9.6
292
5.
NoFeedToday#1L9
NoFeedToday#1L9
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 53.1% 7.2 /
6.7 /
10.4
273
6.
NeandertalAbuser#LAN
NeandertalAbuser#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.5 /
6.3 /
10.3
43
7.
Gustaff#LAN
Gustaff#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 6.3 /
6.6 /
10.0
85
8.
Eloh#LAN
Eloh#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 9.1 /
5.3 /
10.4
38
9.
Akane#EZPZ
Akane#EZPZ
LAN (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.4% 9.0 /
9.0 /
11.2
96
10.
STΛRßØΥ#LEO
STΛRßØΥ#LEO
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.9 /
7.4 /
11.4
235
11.
FurryMouse#052
FurryMouse#052
LAN (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.6% 10.1 /
6.0 /
10.7
94
12.
Do it For Her G#8475
Do it For Her G#8475
LAN (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.7% 8.1 /
7.5 /
11.7
53
13.
Glexcanor#9426
Glexcanor#9426
LAN (#13)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.9% 8.4 /
6.1 /
11.7
61
14.
Fernication#TRUMP
Fernication#TRUMP
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 7.2 /
6.6 /
8.7
40
15.
Gab#LAN
Gab#LAN
LAN (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.2% 8.7 /
7.1 /
11.1
39
16.
Zeta Diff#LAN
Zeta Diff#LAN
LAN (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 49.5% 6.4 /
6.4 /
9.3
95
17.
Jibän#LAN
Jibän#LAN
LAN (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.9% 10.8 /
9.0 /
11.0
53
18.
Its Just a Bob#LAN
Its Just a Bob#LAN
LAN (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.4% 8.3 /
6.5 /
11.1
57
19.
Nikola Tes1a#LAN
Nikola Tes1a#LAN
LAN (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.0% 8.4 /
6.7 /
10.9
84
20.
Im So Tired#8475
Im So Tired#8475
LAN (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.3% 6.6 /
6.1 /
10.2
190
21.
Harkang#LAN
Harkang#LAN
LAN (#21)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.3% 8.3 /
8.7 /
9.2
199
22.
CRLN Rogers sama#Sama
CRLN Rogers sama#Sama
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 85.7% 8.6 /
5.6 /
9.8
14
23.
Réquiem R#LAN
Réquiem R#LAN
LAN (#23)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.7% 7.2 /
6.0 /
9.6
95
24.
Zadkiiel#LAN
Zadkiiel#LAN
LAN (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 82.1% 6.9 /
3.8 /
9.7
28
25.
crying#code
crying#code
LAN (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.5% 7.8 /
6.3 /
10.5
80
26.
2hard2kill#5806
2hard2kill#5806
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.2 /
7.4 /
10.7
36
27.
iustitia#LAN
iustitia#LAN
LAN (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 48.2% 7.5 /
5.1 /
9.4
112
28.
Link Shiny#LAN
Link Shiny#LAN
LAN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.1% 9.3 /
6.1 /
10.4
39
29.
Ninjor#LAN
Ninjor#LAN
LAN (#29)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.5% 6.5 /
6.2 /
9.5
71
30.
GONOBIKERREA#COL
GONOBIKERREA#COL
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.0% 6.5 /
7.1 /
10.5
60
31.
batuzay sensei#LAN
batuzay sensei#LAN
LAN (#31)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 50.9% 7.4 /
6.9 /
9.2
57
32.
Physio#LAN
Physio#LAN
LAN (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 53.8% 6.5 /
8.9 /
10.6
52
33.
VULTURES ENJOYER#42069
VULTURES ENJOYER#42069
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.4 /
6.6 /
12.2
27
34.
Aoadark#LAN
Aoadark#LAN
LAN (#34)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.9% 6.9 /
6.8 /
9.9
44
35.
iBibet#LAN
iBibet#LAN
LAN (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 74.3% 8.4 /
4.9 /
12.8
35
36.
NO CARREO FEAS#FEAS0
NO CARREO FEAS#FEAS0
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.8% 9.3 /
7.2 /
11.4
106
37.
Dieguinni#LAN
Dieguinni#LAN
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.6% 6.2 /
4.6 /
10.6
34
38.
Darehope#LAN
Darehope#LAN
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.4% 6.1 /
4.3 /
9.6
29
39.
Te Voy a Pikar#LAN
Te Voy a Pikar#LAN
LAN (#39)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.4% 6.1 /
4.9 /
10.5
74
40.
General Kain#LAN
General Kain#LAN
LAN (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 47.4% 8.7 /
7.3 /
9.5
78
41.
ElPirataDeCancun#LAN
ElPirataDeCancun#LAN
LAN (#41)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.6% 6.0 /
5.7 /
11.0
47
42.
MaKına#LAN
MaKına#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.6% 7.1 /
8.1 /
10.3
99
43.
Dreyz#LAN
Dreyz#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 91.7% 8.4 /
5.7 /
13.2
12
44.
Yuri#Lag
Yuri#Lag
LAN (#44)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 68.3% 9.0 /
4.7 /
10.4
60
45.
El Tio Eddy#LAN
El Tio Eddy#LAN
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.2% 7.4 /
6.6 /
11.2
37
46.
Boots#COL
Boots#COL
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 48.4% 9.4 /
10.0 /
10.2
188
47.
KizManMex#LAN
KizManMex#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 6.3 /
5.9 /
9.2
22
48.
Kensoma#Kenso
Kensoma#Kenso
LAN (#48)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo IV 53.8% 8.7 /
7.9 /
10.2
381
49.
INFINITELEON#LAN
INFINITELEON#LAN
LAN (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 55.1% 5.2 /
6.3 /
10.2
69
50.
Phronzaroxs#LAN
Phronzaroxs#LAN
LAN (#50)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 61.8% 7.1 /
5.1 /
9.8
55
51.
Thoork#LAN
Thoork#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.0% 8.3 /
3.8 /
11.6
69
52.
DisiEX#LAN
DisiEX#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.1% 6.6 /
6.1 /
10.7
31
53.
SkaaR#GBR
SkaaR#GBR
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.2% 8.7 /
7.0 /
11.2
38
54.
Sir Yavé#LAN
Sir Yavé#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.1% 8.4 /
8.3 /
12.2
88
55.
KEIXT#666
KEIXT#666
LAN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.0% 7.9 /
5.2 /
13.1
10
56.
Wild Guacamole#LAN
Wild Guacamole#LAN
LAN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.2% 11.8 /
6.8 /
11.2
13
57.
Young Nomad#3694
Young Nomad#3694
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.8% 9.4 /
9.3 /
13.5
34
58.
Ashura Rheiken#LAN
Ashura Rheiken#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.9% 8.7 /
7.6 /
12.2
38
59.
Porito Agresivo#LAN
Porito Agresivo#LAN
LAN (#59)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 81.5% 8.7 /
6.2 /
11.4
27
60.
seekphone#LAN
seekphone#LAN
LAN (#60)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.0% 6.0 /
6.7 /
10.1
108
61.
Prideful#LAN
Prideful#LAN
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngAD Carry Kim Cương I 80.0% 11.1 /
5.9 /
10.0
10
62.
Rafita Vivero#LAN
Rafita Vivero#LAN
LAN (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.4% 6.1 /
7.8 /
9.4
42
63.
Laz1neSs#L4N
Laz1neSs#L4N
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 7.2 /
6.8 /
11.2
66
64.
Kayle Opresora#ALE
Kayle Opresora#ALE
LAN (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.4% 7.0 /
8.6 /
12.1
36
65.
BIG MØM UK#LAN
BIG MØM UK#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 90.0% 9.0 /
6.3 /
12.3
10
66.
Naardenツ#2004
Naardenツ#2004
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 78.6% 14.0 /
8.4 /
12.2
14
67.
EPIC SKY HUNTER#LAN
EPIC SKY HUNTER#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.2% 7.1 /
7.2 /
10.4
31
68.
amoberenjena#LAN
amoberenjena#LAN
LAN (#68)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 54.0% 7.0 /
6.7 /
10.9
124
69.
Angel#AARL
Angel#AARL
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.3% 8.6 /
4.7 /
12.0
30
70.
BigDanChess#LAN
BigDanChess#LAN
LAN (#70)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 52.3% 7.9 /
6.6 /
11.8
65
71.
Beyond My Limits#0000
Beyond My Limits#0000
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.0 /
7.3 /
9.2
26
72.
OLG QUÎRØGA IV#LAN
OLG QUÎRØGA IV#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.8% 7.2 /
8.2 /
9.8
41
73.
Czareddy#MDOG
Czareddy#MDOG
LAN (#73)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 68.6% 9.9 /
9.7 /
11.7
35
74.
LordDiomedes#LAN
LordDiomedes#LAN
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.8% 6.8 /
4.8 /
9.8
37
75.
Tøttø#LAN
Tøttø#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 6.0 /
5.9 /
8.5
25
76.
SXcalibur#LAN
SXcalibur#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.3% 6.8 /
6.2 /
12.1
36
77.
AKU ForTheHorda#VNZ
AKU ForTheHorda#VNZ
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.5% 6.1 /
8.4 /
12.1
32
78.
Pato 0 Lernen#Learn
Pato 0 Lernen#Learn
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.9% 5.3 /
5.8 /
10.7
23
79.
zebton#LAN
zebton#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 9.7 /
6.1 /
9.3
23
80.
CALAMASTUER#LAN
CALAMASTUER#LAN
LAN (#80)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim I 58.1% 8.0 /
8.1 /
9.8
43
81.
Pizzacos#LAN
Pizzacos#LAN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.0% 6.0 /
6.3 /
9.5
25
82.
Teemo on Bush#Ingen
Teemo on Bush#Ingen
LAN (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ TrợĐường trên ngọc lục bảo IV 56.1% 7.8 /
8.1 /
10.2
41
83.
Cangas#LAN
Cangas#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.5% 7.5 /
5.3 /
9.4
40
84.
Adriän#sxo
Adriän#sxo
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 10.1 /
11.1 /
10.3
17
85.
Tío richi#LAN
Tío richi#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.5% 9.3 /
7.6 /
9.4
17
86.
CthulhuVonKraken#LAN
CthulhuVonKraken#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 52.4% 7.7 /
6.4 /
9.9
42
87.
MCC#LAN
MCC#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 54.8% 5.6 /
7.2 /
10.5
31
88.
TheMysticJungler#tmj
TheMysticJungler#tmj
LAN (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 41.2% 5.5 /
7.0 /
9.9
51
89.
Fd0#LAN
Fd0#LAN
LAN (#89)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 55.9% 5.9 /
10.7 /
12.2
68
90.
Brambilia#AMLO
Brambilia#AMLO
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.1% 7.3 /
7.8 /
7.6
29
91.
El Poio#LAN
El Poio#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 10.5 /
6.5 /
8.9
10
92.
lithentothith#LAN
lithentothith#LAN
LAN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 11.4 /
10.1 /
10.6
14
93.
fish#P1TO
fish#P1TO
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương I 61.3% 13.1 /
10.7 /
14.2
31
94.
Kpelon24#LAN
Kpelon24#LAN
LAN (#94)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 66.7% 7.4 /
8.2 /
11.4
57
95.
Juann95#LAN
Juann95#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo II 65.6% 8.1 /
6.7 /
9.5
32
96.
Ram9845#LAN
Ram9845#LAN
LAN (#96)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 53.1% 6.3 /
6.2 /
10.3
160
97.
WolfSenior#LAN
WolfSenior#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.3% 6.2 /
4.8 /
10.1
38
98.
El Tipo#LAN
El Tipo#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 48.8% 7.7 /
9.0 /
9.7
41
99.
Power Trip#LAN
Power Trip#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 72.7% 6.6 /
5.1 /
9.0
22
100.
Nugget De Pollo#21038
Nugget De Pollo#21038
LAN (#100)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 57.6% 6.5 /
6.8 /
9.4
66