Riven

Người chơi Riven xuất sắc nhất LAN

Người chơi Riven xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
fair#06660
fair#06660
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 8.2 /
5.6 /
5.4
53
2.
Lokres#LAN
Lokres#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 10.4 /
4.6 /
4.4
70
3.
EstebanLG#Teban
EstebanLG#Teban
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.4% 6.6 /
4.0 /
4.6
93
4.
King X#5cm
King X#5cm
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 10.7 /
5.2 /
4.9
133
5.
Jelv#Gato
Jelv#Gato
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.9% 9.3 /
4.5 /
4.5
179
6.
Riiven simp#LAN
Riiven simp#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.9% 7.4 /
4.8 /
5.1
187
7.
Broken Blade#66666
Broken Blade#66666
LAN (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.1% 8.5 /
4.3 /
4.3
59
8.
Jude BelIingham#God
Jude BelIingham#God
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 9.4 /
4.4 /
6.0
70
9.
mylo#TØP
mylo#TØP
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 9.9 /
4.8 /
5.1
74
10.
Parzival J#King
Parzival J#King
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.0% 6.8 /
4.8 /
5.0
158
11.
Nro H#LAN
Nro H#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.2 /
5.3 /
4.0
60
12.
SPANISH IMPORT#SUPP
SPANISH IMPORT#SUPP
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 10.6 /
4.6 /
5.0
47
13.
malariven#1746
malariven#1746
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 8.0 /
5.5 /
3.9
142
14.
SylvesterEsTalon#RAPPI
SylvesterEsTalon#RAPPI
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 8.0 /
4.8 /
5.4
109
15.
Eveon#619
Eveon#619
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.7 /
4.8 /
4.9
165
16.
Banshy#LAN
Banshy#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 8.8 /
7.6 /
4.1
107
17.
術式 展開#1254
術式 展開#1254
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 8.3 /
5.5 /
4.9
95
18.
David9874101#LAN
David9874101#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 8.0 /
6.2 /
6.0
163
19.
T1 itony#LAN
T1 itony#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 8.8 /
5.8 /
6.4
48
20.
Frost#FFX
Frost#FFX
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.6 /
4.7 /
5.2
86
21.
Rivêr#LAN
Rivêr#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.2 /
4.2 /
4.3
101
22.
shy#01317
shy#01317
LAN (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.0% 10.3 /
3.9 /
4.6
52
23.
DontGiveUp#ITG
DontGiveUp#ITG
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 6.4 /
6.8 /
5.8
224
24.
l Lil Jeep l#LAN
l Lil Jeep l#LAN
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.3% 5.8 /
5.9 /
6.1
86
25.
Stromzy#LAN
Stromzy#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 7.2 /
5.9 /
4.7
278
26.
alka#papi
alka#papi
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.7 /
5.7 /
4.7
107
27.
Latinsoldier13#6013
Latinsoldier13#6013
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 8.6 /
4.9 /
4.8
62
28.
Joshi#messi
Joshi#messi
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.6% 8.3 /
4.8 /
5.8
53
29.
Civcivcivcivciv#LAN
Civcivcivcivciv#LAN
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.9% 8.3 /
5.4 /
5.7
57
30.
Mr FP#Meow
Mr FP#Meow
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.5% 9.1 /
6.1 /
4.0
132
31.
METROOOOOOOOOO#MED
METROOOOOOOOOO#MED
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 7.6 /
5.0 /
5.2
117
32.
Käine#LAN
Käine#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 7.0 /
4.5 /
3.7
112
33.
Dhaosk#LAN
Dhaosk#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 5.6 /
4.0 /
5.0
131
34.
Kanü#000
Kanü#000
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 7.2 /
4.5 /
4.6
196
35.
VenecoYAYO#9923
VenecoYAYO#9923
LAN (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.8% 10.1 /
5.0 /
5.4
45
36.
Runic ßlade#GTX
Runic ßlade#GTX
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 6.0 /
4.8 /
5.4
331
37.
Riven#Kadri
Riven#Kadri
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 5.9 /
5.7 /
6.0
161
38.
Yoimiya#LAN
Yoimiya#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 7.3 /
6.1 /
5.0
535
39.
Rinev#RVN
Rinev#RVN
LAN (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 81.8% 14.0 /
2.9 /
4.9
44
40.
CKN Cuym JACK#CKN
CKN Cuym JACK#CKN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 6.6 /
6.0 /
5.3
184
41.
Funny Valentine#LAN
Funny Valentine#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.5% 11.2 /
4.0 /
6.5
21
42.
MonsterRK#0721
MonsterRK#0721
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.8 /
4.6 /
4.7
52
43.
duz#LAN
duz#LAN
LAN (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 78.3% 12.5 /
5.4 /
4.2
69
44.
R3aperVip3r#LAN
R3aperVip3r#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 7.0 /
4.7 /
6.1
174
45.
Dnaïbaf#8929
Dnaïbaf#8929
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 7.3 /
4.4 /
5.1
41
46.
Barrigón#LAN
Barrigón#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 7.4 /
4.3 /
6.0
164
47.
iLouiseth#ESP
iLouiseth#ESP
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.1% 7.3 /
5.7 /
4.8
90
48.
EduChido#UwU
EduChido#UwU
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 7.9 /
5.5 /
5.4
370
49.
Edelweis#001
Edelweis#001
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 7.8 /
4.9 /
5.5
66
50.
TwTV NichtSylph#NSTTV
TwTV NichtSylph#NSTTV
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.8% 14.3 /
5.6 /
4.7
43
51.
ëmmä#AREZ
ëmmä#AREZ
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.0% 6.6 /
4.9 /
5.4
50
52.
ひよってるやついる#メンヘラ
ひよってるやついる#メンヘラ
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 92.9% 7.5 /
2.4 /
6.2
14
53.
Nielle#LAN1
Nielle#LAN1
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.9 /
4.5 /
4.2
51
54.
Isma27#LAN
Isma27#LAN
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.6% 7.7 /
5.5 /
5.0
48
55.
Zalex212#Hola
Zalex212#Hola
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.1% 9.7 /
5.9 /
5.3
62
56.
KEFF#1413
KEFF#1413
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.1% 7.8 /
5.3 /
5.0
157
57.
Tyrell#WERE
Tyrell#WERE
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 8.3 /
4.8 /
4.5
92
58.
Avyavastha Mudra#FUTA
Avyavastha Mudra#FUTA
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.1% 10.5 /
4.7 /
5.4
63
59.
Absolut#LAN
Absolut#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.5% 7.7 /
5.7 /
5.0
52
60.
Iron4heart#LAN
Iron4heart#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.5 /
4.5 /
3.8
46
61.
Krarius#LAN
Krarius#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 70.5% 9.1 /
3.5 /
6.0
78
62.
Im Scar#Vzla
Im Scar#Vzla
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.8% 6.4 /
5.7 /
4.5
171
63.
Ring#GDL
Ring#GDL
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 6.7 /
5.2 /
6.2
228
64.
LealBister#LAN
LealBister#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.2% 8.2 /
4.7 /
5.0
57
65.
bgtanaka#555
bgtanaka#555
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.2% 8.1 /
5.6 /
4.2
64
66.
Sagenox#LAN
Sagenox#LAN
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.0% 9.0 /
5.5 /
4.7
86
67.
Λ K I Λ K Λ И Ξ#666
Λ K I Λ K Λ И Ξ#666
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.0% 8.1 /
5.3 /
5.9
59
68.
Mochos#LAN
Mochos#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.1% 6.7 /
4.9 /
5.1
67
69.
MartrixFR2#LAN
MartrixFR2#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 71.2% 8.3 /
3.9 /
4.4
52
70.
GT Herbert#LAN
GT Herbert#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.9 /
6.1 /
5.6
35
71.
Twixted#LAN
Twixted#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.2% 6.2 /
6.7 /
3.8
77
72.
REALD7#LAN
REALD7#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.7% 8.4 /
5.2 /
5.9
60
73.
Lance#Riven
Lance#Riven
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 8.7 /
5.5 /
4.6
55
74.
ToHLuisto#PRO
ToHLuisto#PRO
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.1% 6.2 /
4.7 /
4.0
218
75.
Okkles#EGO
Okkles#EGO
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.8% 5.7 /
4.3 /
4.2
92
76.
70PulgadaDeRipio#LAN
70PulgadaDeRipio#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 83.3% 13.5 /
4.8 /
4.9
90
77.
Akane#01317
Akane#01317
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.1% 8.8 /
5.3 /
3.5
114
78.
CypherPunk2077#667
CypherPunk2077#667
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.2% 7.6 /
4.2 /
5.5
121
79.
MrPansy#LAN
MrPansy#LAN
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.2% 6.7 /
4.6 /
4.7
92
80.
I NeWrotica i#LAN
I NeWrotica i#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 9.1 /
8.4 /
5.7
106
81.
Gsüs#LAN
Gsüs#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 9.0 /
6.5 /
6.2
85
82.
T1 Kylian Mbappé#PSG
T1 Kylian Mbappé#PSG
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.0% 8.4 /
4.8 /
4.8
75
83.
Aether#Suns
Aether#Suns
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 77.4% 9.0 /
5.1 /
5.5
31
84.
Zanin3#LAN
Zanin3#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.3% 10.0 /
7.8 /
4.8
128
85.
Rouseki#0001
Rouseki#0001
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.7% 6.3 /
6.5 /
4.5
60
86.
Taquito del Oxxo#LAN
Taquito del Oxxo#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 7.9 /
5.3 /
5.0
82
87.
JXBlackOne#LAN
JXBlackOne#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.3% 7.3 /
4.2 /
5.3
126
88.
Bunu#asd4
Bunu#asd4
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.7% 8.4 /
5.6 /
4.7
67
89.
BG Kumdam#555
BG Kumdam#555
LAN (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.0% 12.3 /
5.5 /
6.0
50
90.
Tul#LAN
Tul#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 8.5 /
5.6 /
5.3
41
91.
壊れた#Rim
壊れた#Rim
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 8.2 /
4.9 /
4.0
41
92.
Hypsu V3#Angel
Hypsu V3#Angel
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.2% 8.2 /
5.8 /
5.3
124
93.
24Abbad0n#LAN
24Abbad0n#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.2% 8.3 /
6.7 /
6.4
103
94.
LBT Lil Junior18#LAN
LBT Lil Junior18#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 6.8 /
3.7 /
6.2
49
95.
Hide on Riven#TMT
Hide on Riven#TMT
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.1% 9.5 /
5.6 /
5.5
110
96.
Destructor de JG#LAN
Destructor de JG#LAN
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.6% 7.8 /
6.5 /
4.2
99
97.
SoyPan#5cm
SoyPan#5cm
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.1% 6.7 /
4.6 /
5.0
128
98.
Espada y Èscudo#LAN
Espada y Èscudo#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 72.2% 10.8 /
5.9 /
5.4
54
99.
Vaquita Mu#LAN
Vaquita Mu#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 10.6 /
4.4 /
4.3
34
100.
Nisshi#LAN
Nisshi#LAN
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 8.8 /
5.0 /
5.0
114