Nami

Người chơi Nami xuất sắc nhất LAN

Người chơi Nami xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Zoe#9914
Zoe#9914
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 2.1 /
3.8 /
18.8
50
2.
El neepe de 2cm#lol
El neepe de 2cm#lol
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 1.7 /
4.5 /
17.6
49
3.
Viniale#Ale
Viniale#Ale
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 2.0 /
3.5 /
17.8
58
4.
Cro Holland#LANA
Cro Holland#LANA
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 1.0 /
3.6 /
15.9
74
5.
Mental ill#Leo
Mental ill#Leo
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 1.7 /
5.0 /
17.6
80
6.
Kayotto#LAN
Kayotto#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 1.3 /
4.5 /
16.4
61
7.
Yeonjun#212
Yeonjun#212
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 2.0 /
4.8 /
17.4
94
8.
Protego#Prote
Protego#Prote
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 1.7 /
4.2 /
17.2
53
9.
Winter#송미령
Winter#송미령
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 74.4% 1.6 /
3.5 /
17.9
90
10.
Samíl#LAN
Samíl#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 1.0 /
3.8 /
15.7
66
11.
Mün#Given
Mün#Given
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 1.4 /
2.3 /
15.4
94
12.
IngenieroCaritas#Gabi
IngenieroCaritas#Gabi
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.5% 2.4 /
4.3 /
16.9
130
13.
uproar#dog
uproar#dog
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.1% 1.9 /
5.6 /
15.8
62
14.
annitabanana#47745
annitabanana#47745
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 1.7 /
4.4 /
18.2
52
15.
Crema#Hii
Crema#Hii
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 1.5 /
3.0 /
14.9
49
16.
bubble#nat
bubble#nat
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.1% 1.3 /
4.4 /
17.1
142
17.
Huevo Frito#LAN
Huevo Frito#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 1.8 /
3.9 /
16.5
127
18.
Pink Heafy#LAN
Pink Heafy#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.6 /
5.9 /
17.8
56
19.
Tu Vida es Mia2#LAN
Tu Vida es Mia2#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 2.2 /
5.1 /
19.6
56
20.
Neribyte#1000
Neribyte#1000
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.7 /
4.6 /
15.8
80
21.
HybridSkyrlock#SEXY
HybridSkyrlock#SEXY
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 1.3 /
3.9 /
16.0
233
22.
Alissic#ダーク
Alissic#ダーク
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 1.7 /
5.9 /
17.6
61
23.
Una Cunumi#xoxo
Una Cunumi#xoxo
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 1.6 /
5.1 /
17.4
62
24.
El Kapy#LAN
El Kapy#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 2.2 /
6.5 /
15.5
51
25.
Shin Hari#Shiro
Shin Hari#Shiro
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 1.4 /
4.5 /
17.8
50
26.
Chu Qing Cheng#LAN
Chu Qing Cheng#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 1.3 /
6.3 /
16.9
59
27.
Nes마이#001
Nes마이#001
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 1.3 /
4.6 /
17.5
59
28.
Tïlas#LOVE
Tïlas#LOVE
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 1.7 /
4.7 /
15.9
131
29.
Florisxangelouss#5882
Florisxangelouss#5882
LAN (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 54.4% 1.7 /
5.6 /
16.4
68
30.
Azü Nyan#LAN
Azü Nyan#LAN
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.6% 1.6 /
5.2 /
16.2
234
31.
Lu LeSeraphina#Sun
Lu LeSeraphina#Sun
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.5% 2.5 /
4.9 /
16.8
121
32.
Retzuro#111
Retzuro#111
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.9% 1.6 /
4.6 /
16.7
152
33.
She player#3955
She player#3955
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 1.1 /
4.1 /
16.6
87
34.
RuzMX#LAN
RuzMX#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 1.6 /
5.1 /
16.0
81
35.
oops hehe#uwu
oops hehe#uwu
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.3% 1.4 /
4.1 /
17.4
41
36.
Dissonance#LAN
Dissonance#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.2 /
2.5 /
15.7
68
37.
PhiI#LAN
PhiI#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.5% 1.7 /
5.4 /
18.8
71
38.
Lettuce#LAN
Lettuce#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 1.1 /
4.6 /
16.1
112
39.
EvilRam#LAN
EvilRam#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.3% 1.7 /
4.7 /
16.9
86
40.
Makima#sue
Makima#sue
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.7% 2.0 /
5.8 /
17.8
65
41.
Toxxinel#1278
Toxxinel#1278
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 1.6 /
4.0 /
15.2
57
42.
shunayka#shuny
shunayka#shuny
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 1.3 /
6.0 /
16.7
50
43.
Kira es justicia#MISA
Kira es justicia#MISA
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 66.7% 2.1 /
5.2 /
21.0
81
44.
ES EL LAG#LAN
ES EL LAG#LAN
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.9% 1.3 /
4.7 /
15.3
119
45.
Elano Carrion#LAN
Elano Carrion#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 1.6 /
5.1 /
17.6
63
46.
Holtime#2024
Holtime#2024
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 1.3 /
3.8 /
14.6
78
47.
feed my gato#blink
feed my gato#blink
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 1.6 /
3.9 /
15.0
107
48.
Patillita#LAN
Patillita#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 1.1 /
5.4 /
16.4
46
49.
VIP X TI ABUELA#LAN
VIP X TI ABUELA#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 1.9 /
5.2 /
18.2
42
50.
Delirio#Shard
Delirio#Shard
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 3.1 /
6.6 /
17.8
93
51.
Alastor#Nymph
Alastor#Nymph
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.0 /
5.5 /
14.4
54
52.
pprody#prody
pprody#prody
LAN (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 58.2% 1.5 /
3.8 /
16.2
55
53.
Dream Harp#Song
Dream Harp#Song
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 1.5 /
4.8 /
17.0
180
54.
IoIita#LAN
IoIita#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.6% 1.6 /
7.0 /
16.3
56
55.
Pxiam#LAN
Pxiam#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 2.1 /
6.8 /
15.5
72
56.
Nami Eternum#LAN
Nami Eternum#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 1.6 /
4.6 /
17.1
66
57.
Taco de Bistec#LAN
Taco de Bistec#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 1.9 /
6.2 /
17.0
54
58.
KNT iProtect#LAN
KNT iProtect#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 1.8 /
3.9 /
16.6
42
59.
xShiro Samax#LAN
xShiro Samax#LAN
LAN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.2% 1.6 /
5.0 /
15.8
184
60.
Kanon Shibuya#Kanon
Kanon Shibuya#Kanon
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 2.0 /
3.8 /
17.0
91
61.
Yio EMOtional#EMO
Yio EMOtional#EMO
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 2.1 /
4.2 /
15.5
79
62.
Kumi#Nagi
Kumi#Nagi
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.7% 1.7 /
3.0 /
20.5
38
63.
Alekxanderz#LAN
Alekxanderz#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.5% 1.4 /
4.7 /
15.3
99
64.
Neverone#ZD21
Neverone#ZD21
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 73.1% 1.2 /
4.9 /
17.4
52
65.
Kizuna#0309
Kizuna#0309
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.5% 1.3 /
5.8 /
15.6
68
66.
Satellita#uwu
Satellita#uwu
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.1% 1.9 /
5.4 /
17.1
61
67.
ElPollo#123
ElPollo#123
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.0% 1.3 /
5.8 /
13.6
49
68.
Ken4#Quinn
Ken4#Quinn
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.6% 1.5 /
4.5 /
16.7
35
69.
Strawberrý#Nishi
Strawberrý#Nishi
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 1.5 /
4.3 /
20.1
79
70.
Aki#εïз
Aki#εïз
LAN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.5% 1.4 /
5.0 /
18.4
80
71.
The Tigre Toño#LAN
The Tigre Toño#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 1.5 /
3.9 /
18.1
69
72.
Gata Cosmica#GGk
Gata Cosmica#GGk
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 1.3 /
4.0 /
15.7
49
73.
Rp Shingiirl#nyan
Rp Shingiirl#nyan
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 65.3% 1.4 /
5.1 /
16.6
98
74.
Atachi#Diarm
Atachi#Diarm
LAN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 67.5% 1.8 /
6.5 /
19.0
80
75.
Beł#LAN
Beł#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.8 /
6.3 /
18.2
72
76.
OFC F3LIPE2020#FP20
OFC F3LIPE2020#FP20
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.9% 1.7 /
4.1 /
18.6
41
77.
Luisina#LAN
Luisina#LAN
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.7% 1.6 /
4.0 /
17.0
62
78.
DavidElSabroso#YiTu
DavidElSabroso#YiTu
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 68.2% 1.2 /
3.6 /
16.3
85
79.
LaslwS#Suppu
LaslwS#Suppu
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 2.1 /
4.8 /
15.1
51
80.
Sąrah#LAN
Sąrah#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.2% 1.5 /
5.0 /
15.0
125
81.
Bowerstone Hero#Lulú
Bowerstone Hero#Lulú
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.1% 2.1 /
4.7 /
14.9
129
82.
Danielita chan#LAN
Danielita chan#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.0% 1.5 /
5.1 /
16.1
81
83.
ギセル#aña
ギセル#aña
LAN (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.5% 1.6 /
3.7 /
17.1
62
84.
Mai#0124
Mai#0124
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.4% 1.2 /
6.1 /
16.5
38
85.
Shy ela#Sad
Shy ela#Sad
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.8% 2.0 /
5.2 /
17.3
52
86.
Kitana#MKuwu
Kitana#MKuwu
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.3% 1.2 /
4.9 /
15.1
71
87.
OGpanchopistolas#LAN
OGpanchopistolas#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 2.7 /
6.8 /
18.5
106
88.
Ariana Grande#Ahri
Ariana Grande#Ahri
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 1.7 /
4.9 /
16.3
61
89.
ER Jg Warrior#LAN
ER Jg Warrior#LAN
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.8% 1.7 /
3.4 /
17.4
78
90.
Karol#Olea
Karol#Olea
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.5% 1.6 /
5.6 /
15.9
101
91.
shawty#009
shawty#009
LAN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.5% 0.9 /
4.6 /
16.7
43
92.
adsiit#luv
adsiit#luv
LAN (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 2.3 /
4.1 /
15.8
33
93.
LS PlayBoy#3967
LS PlayBoy#3967
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.3% 1.7 /
4.3 /
19.5
89
94.
Asmita#0803
Asmita#0803
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 40.5% 1.4 /
4.5 /
14.4
74
95.
Verity#LAN
Verity#LAN
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.6% 2.0 /
4.8 /
16.2
99
96.
Soul Di Master#LAN
Soul Di Master#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.5 /
3.2 /
15.5
33
97.
hot dog#LAN
hot dog#LAN
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.7% 1.6 /
3.6 /
18.5
52
98.
Chibi#Kana
Chibi#Kana
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 1.3 /
5.2 /
15.3
42
99.
KIMLY#LAN
KIMLY#LAN
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.1% 2.6 /
8.1 /
20.9
103
100.
Moon Taxi#LAN
Moon Taxi#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.8% 1.5 /
3.8 /
13.6
48