Nautilus

Người chơi Nautilus xuất sắc nhất LAN

Người chơi Nautilus xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
LAYCA#LAN
LAYCA#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 4.4 /
4.9 /
14.4
102
2.
VaZz#LAN
VaZz#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 2.6 /
5.6 /
16.7
50
3.
Only2Géneros#OnTop
Only2Géneros#OnTop
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.0% 1.8 /
6.1 /
16.6
54
4.
Murguer#Nux
Murguer#Nux
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 1.7 /
4.5 /
12.8
76
5.
CentenaryWarrior#LAN
CentenaryWarrior#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 1.8 /
5.4 /
14.1
114
6.
Lord Garrett#LAN
Lord Garrett#LAN
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.9% 1.6 /
5.0 /
14.7
51
7.
Jinghal#AoGNs
Jinghal#AoGNs
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 1.8 /
5.9 /
15.0
68
8.
Black Angelo#Black
Black Angelo#Black
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 1.9 /
6.2 /
14.2
49
9.
Korich#NCHK
Korich#NCHK
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 1.8 /
5.5 /
14.5
302
10.
VizAbuelo#LAN
VizAbuelo#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.5% 2.3 /
5.3 /
12.3
86
11.
Ryô#nauti
Ryô#nauti
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 2.2 /
5.5 /
13.3
134
12.
European ADC#LAN
European ADC#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 2.1 /
6.9 /
14.1
52
13.
サポート#DCS
サポート#DCS
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 1.6 /
7.1 /
13.9
43
14.
Clayn#Yaen
Clayn#Yaen
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.6% 2.5 /
6.9 /
14.6
91
15.
Kelegorm#LAN
Kelegorm#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 2.3 /
6.4 /
13.5
230
16.
Hayabusa#LAN
Hayabusa#LAN
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 71.8% 1.5 /
5.9 /
16.6
39
17.
dezoo#LAN
dezoo#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 2.0 /
7.0 /
15.2
41
18.
White Album 2#uwu
White Album 2#uwu
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.4% 2.1 /
7.2 /
14.2
56
19.
Erichris#LAN
Erichris#LAN
LAN (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 67.3% 2.4 /
4.7 /
13.5
52
20.
Lamb#Forme
Lamb#Forme
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 2.9 /
8.0 /
17.3
66
21.
Chopper#nomás
Chopper#nomás
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 50.0% 1.9 /
5.5 /
14.1
60
22.
strike#1818
strike#1818
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 3.6 /
4.2 /
11.2
45
23.
SrChilaquiles#LAN
SrChilaquiles#LAN
LAN (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 65.9% 2.5 /
6.3 /
16.6
82
24.
TAC BlackWolf#LAN
TAC BlackWolf#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 2.3 /
6.2 /
15.3
44
25.
J4cC#LAN
J4cC#LAN
LAN (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.1% 2.3 /
4.7 /
15.5
56
26.
Kamier#LAN
Kamier#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 2.1 /
5.6 /
13.8
47
27.
Simp De Itsuki#312
Simp De Itsuki#312
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.0% 2.4 /
6.2 /
15.0
64
28.
JhinMorrison#LAN
JhinMorrison#LAN
LAN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.7% 2.0 /
5.7 /
14.5
67
29.
Hey ßitch#LAN
Hey ßitch#LAN
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 66.2% 2.9 /
7.5 /
17.0
68
30.
Maestre Vegeto#LAN
Maestre Vegeto#LAN
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 65.5% 3.0 /
5.5 /
16.3
55
31.
Almendr0#LAN
Almendr0#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 2.6 /
5.8 /
15.7
47
32.
Juanito Banana#AFK
Juanito Banana#AFK
LAN (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.3% 2.1 /
6.1 /
15.5
75
33.
rayo razer#LAN
rayo razer#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 43.1% 1.8 /
7.3 /
12.8
51
34.
Bad Riju#6969
Bad Riju#6969
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 70.0% 1.2 /
5.5 /
13.9
70
35.
CoqueroCorriendo#5935
CoqueroCorriendo#5935
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.3% 2.0 /
6.6 /
17.2
53
36.
Resber#LAN
Resber#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.1% 2.7 /
6.9 /
14.8
49
37.
Rafao#1000
Rafao#1000
LAN (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.3% 2.8 /
6.4 /
16.5
73
38.
Lando#LAN
Lando#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 2.4 /
4.6 /
15.2
42
39.
YoUr NiGhTmArE#LAN
YoUr NiGhTmArE#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 1.9 /
6.1 /
13.2
41
40.
TOSTONES#AGUA
TOSTONES#AGUA
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 1.8 /
5.0 /
13.1
35
41.
Saicky#LAN
Saicky#LAN
LAN (#41)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 81.0% 1.9 /
6.0 /
18.3
58
42.
AKU Pony#PSICO
AKU Pony#PSICO
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 81.0% 2.5 /
4.7 /
15.4
21
43.
OsamaBinQueso#LAN
OsamaBinQueso#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.9% 2.4 /
7.0 /
17.0
76
44.
RoKur0#uwu
RoKur0#uwu
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.3% 1.9 /
5.2 /
11.5
53
45.
Objetividad#autoc
Objetividad#autoc
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.0% 2.3 /
4.8 /
14.9
25
46.
Calisthenic Zyzz#LAN
Calisthenic Zyzz#LAN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.1% 2.6 /
6.5 /
15.8
57
47.
Inors#LAN
Inors#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.3% 1.9 /
5.2 /
14.0
74
48.
Schwarzschild#LAN
Schwarzschild#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.8% 2.5 /
4.8 /
14.3
76
49.
julio#Lali
julio#Lali
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.2% 2.4 /
6.3 /
16.4
98
50.
Colega#0111
Colega#0111
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 1.4 /
6.1 /
14.2
34
51.
Undertaker4Beast#LAN
Undertaker4Beast#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.6% 2.3 /
6.0 /
15.7
57
52.
ElChinoTelible#1710
ElChinoTelible#1710
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.1% 1.7 /
6.7 /
15.6
49
53.
Daario#LAN
Daario#LAN
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.0% 2.0 /
4.7 /
14.0
46
54.
super teemo tejo#LAN
super teemo tejo#LAN
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.6% 4.0 /
8.4 /
14.9
70
55.
IISpartacoII#LAN
IISpartacoII#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 47.6% 3.5 /
5.1 /
12.0
105
56.
Cygnus#LAN
Cygnus#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.0% 2.1 /
6.5 /
15.1
29
57.
Maribel Guardia#LAN
Maribel Guardia#LAN
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 51.0% 1.6 /
5.7 /
12.5
51
58.
Luishb#LAN
Luishb#LAN
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 50.6% 2.0 /
6.4 /
13.6
77
59.
TortugaMagica#LAN
TortugaMagica#LAN
LAN (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 64.8% 1.4 /
6.2 /
14.0
54
60.
DANATÖS#LAN
DANATÖS#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.0% 2.7 /
6.2 /
13.2
60
61.
Seagfrid#LAN
Seagfrid#LAN
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.8% 3.5 /
6.2 /
18.8
51
62.
Maykøl#Mayk
Maykøl#Mayk
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 50.6% 1.5 /
5.6 /
13.8
85
63.
Cannonbolt#045
Cannonbolt#045
LAN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 40.0% 2.0 /
6.5 /
14.1
45
64.
Lil Bewy#LAN
Lil Bewy#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 1.4 /
6.5 /
14.6
42
65.
S14 is so fun#CH13
S14 is so fun#CH13
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 50.0% 1.7 /
5.6 /
14.4
68
66.
Gimme The Power#LAN
Gimme The Power#LAN
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 69.2% 1.9 /
5.0 /
17.1
39
67.
I Hate you honey#Honey
I Hate you honey#Honey
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 2.0 /
5.4 /
13.3
35
68.
ll Kardia ll#LAN
ll Kardia ll#LAN
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 52.8% 1.6 /
5.6 /
13.9
53
69.
Acho#LAN
Acho#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 51.9% 1.7 /
5.8 /
13.4
52
70.
Raaw#LAN
Raaw#LAN
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 47.7% 2.2 /
5.3 /
13.4
65
71.
FixiT#1306
FixiT#1306
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 68.0% 3.7 /
6.4 /
14.6
50
72.
enrallkills#LAN
enrallkills#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 69.2% 2.3 /
6.5 /
15.6
39
73.
Gravcon#1723
Gravcon#1723
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 1.9 /
7.1 /
14.8
34
74.
Dreseul#000
Dreseul#000
LAN (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.3% 1.8 /
5.3 /
13.9
28
75.
Pollocek#AHB
Pollocek#AHB
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 1.9 /
5.8 /
13.3
28
76.
Xealer#0612
Xealer#0612
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 46.2% 1.3 /
6.5 /
16.0
39
77.
surieches#LAN
surieches#LAN
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 54.0% 2.8 /
5.5 /
14.1
235
78.
TroubledSleep#LAN
TroubledSleep#LAN
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.6% 1.6 /
7.4 /
13.6
45
79.
Monaco#LAN
Monaco#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 2.1 /
4.5 /
15.1
34
80.
Lil Netowars#LAN
Lil Netowars#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 72.2% 1.7 /
8.0 /
19.6
36
81.
Black Star#LAN
Black Star#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.7% 1.6 /
6.3 /
17.1
60
82.
Max SteeI#LAN
Max SteeI#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.9% 2.0 /
6.2 /
16.4
23
83.
mi vida te amo#Daan
mi vida te amo#Daan
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.1% 2.5 /
6.1 /
15.1
42
84.
Kiraracash#LAN
Kiraracash#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.9% 6.5 /
6.9 /
6.9
81
85.
Chompiras#LAN
Chompiras#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.7% 2.5 /
6.7 /
16.8
164
86.
Tøttø#LAN
Tøttø#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 1.4 /
5.2 /
12.7
35
87.
Electric Wizard#Zed
Electric Wizard#Zed
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 47.5% 1.4 /
6.0 /
14.0
61
88.
Ødin#LAN
Ødin#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 1.8 /
6.2 /
15.5
30
89.
MedellinParce#LAN
MedellinParce#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 84.6% 2.4 /
6.5 /
16.4
13
90.
KLK Robinm28#LAN
KLK Robinm28#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.0% 2.4 /
6.0 /
17.1
86
91.
Sassae#666
Sassae#666
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 2.2 /
5.0 /
15.7
23
92.
JIPM#LAN
JIPM#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 50.9% 3.2 /
7.5 /
15.3
110
93.
SupportChampagne#0001
SupportChampagne#0001
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 51.0% 2.2 /
6.5 /
16.6
51
94.
Shadow of Ángel#LAN
Shadow of Ángel#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 55.8% 2.3 /
5.7 /
14.1
43
95.
Flich#FLC
Flich#FLC
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 52.5% 2.1 /
6.7 /
14.3
59
96.
Darklordsz#LAN
Darklordsz#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 55.9% 2.4 /
6.7 /
15.3
59
97.
Luzuriaga80#LAN
Luzuriaga80#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 52.2% 2.2 /
5.7 /
14.1
136
98.
Luxion#Revo
Luxion#Revo
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.7% 2.1 /
6.7 /
15.6
46
99.
SalsaGringo#LAN
SalsaGringo#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 55.8% 2.3 /
7.1 /
16.1
129
100.
TØKS#LAN
TØKS#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 50.0% 1.8 /
5.1 /
11.9
82