Karma

Người chơi Karma xuất sắc nhất LAN

Người chơi Karma xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
iska#LAN
iska#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.7% 2.4 /
4.3 /
14.0
58
2.
Tired#1310
Tired#1310
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.6% 5.6 /
4.5 /
11.9
186
3.
BallingCat43#Miau
BallingCat43#Miau
LAN (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.6% 4.4 /
5.1 /
10.3
64
4.
EMP Snow#LOL
EMP Snow#LOL
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 2.2 /
5.4 /
15.2
52
5.
Ilkay#LAN
Ilkay#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 2.1 /
5.4 /
13.7
62
6.
marjoa1902#LAN
marjoa1902#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 2.3 /
6.0 /
13.9
89
7.
RS Rocosoy#Supp
RS Rocosoy#Supp
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.7% 3.5 /
5.2 /
13.9
63
8.
Judamsito#LAN
Judamsito#LAN
LAN (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.2% 5.3 /
3.2 /
12.0
71
9.
uproar#0405
uproar#0405
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.4% 2.9 /
6.1 /
13.7
101
10.
Aguacate Asesino#KOI
Aguacate Asesino#KOI
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 3.0 /
7.1 /
15.9
47
11.
CØCØLISO#LAN
CØCØLISO#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.9% 5.3 /
5.0 /
11.5
73
12.
Pain lover#Love
Pain lover#Love
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.1% 3.9 /
6.0 /
13.2
70
13.
Desfase#LAN
Desfase#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.8% 2.0 /
4.6 /
16.4
39
14.
Danomeva#LAN
Danomeva#LAN
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.5% 3.5 /
5.6 /
16.9
80
15.
Šmiley#LAN
Šmiley#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.6 /
6.9 /
11.2
70
16.
Eric#212
Eric#212
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 3.0 /
5.4 /
14.0
87
17.
Croac#LAN
Croac#LAN
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.3% 3.3 /
5.1 /
15.3
79
18.
MarioBanda22#DRAVE
MarioBanda22#DRAVE
LAN (#18)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 76.8% 3.3 /
5.8 /
15.8
56
19.
Washy#LAN
Washy#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 4.8 /
4.8 /
11.4
57
20.
Kalcrz#ugu
Kalcrz#ugu
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 2.9 /
5.2 /
13.8
59
21.
Postal Player#S1MIO
Postal Player#S1MIO
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 3.2 /
4.9 /
13.3
65
22.
THEMÖRÐËÇÄI#UwU
THEMÖRÐËÇÄI#UwU
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.3% 3.0 /
5.7 /
16.0
41
23.
πrobo#Sapos
πrobo#Sapos
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.7% 7.1 /
5.9 /
9.7
55
24.
mid#0011
mid#0011
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 2.8 /
4.1 /
13.3
54
25.
Deschain#LAN
Deschain#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.2% 3.0 /
5.0 /
13.4
213
26.
MOHTECMyCs#2209
MOHTECMyCs#2209
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.8% 2.2 /
6.6 /
15.8
33
27.
MasterOfTheCards#LAN
MasterOfTheCards#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.1 /
5.9 /
8.3
89
28.
Simp De Itsuki#312
Simp De Itsuki#312
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 4.1 /
6.1 /
13.0
49
29.
Razkla#LAN
Razkla#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 2.6 /
6.9 /
15.3
95
30.
scaryterror#LAN
scaryterror#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.6 /
5.7 /
14.3
48
31.
LaslwS#Suppu
LaslwS#Suppu
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.5% 2.5 /
5.3 /
13.8
101
32.
Ejele#LAN
Ejele#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 4.0 /
6.0 /
13.6
158
33.
Doctor Support#LAN
Doctor Support#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 2.2 /
5.7 /
15.5
81
34.
Virick#1108
Virick#1108
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 5.9 /
4.5 /
10.9
46
35.
D Y L A N 1 0 K#LAN
D Y L A N 1 0 K#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.3% 5.3 /
4.5 /
13.5
52
36.
Zhaelem#LAN
Zhaelem#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 3.2 /
5.7 /
14.1
70
37.
Xealer#0612
Xealer#0612
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 47.8% 1.9 /
5.7 /
13.4
67
38.
Bombii#LAN
Bombii#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 61.0% 4.3 /
5.1 /
12.5
41
39.
Alaxir#LAN
Alaxir#LAN
LAN (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.4% 2.5 /
3.5 /
14.9
59
40.
Whopping17#LAN
Whopping17#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 1.8 /
5.2 /
14.5
169
41.
Sr Podrick Payne#LAN
Sr Podrick Payne#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 67.8% 4.7 /
4.7 /
14.7
87
42.
Señor Pichon#LAN
Señor Pichon#LAN
LAN (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.1% 5.2 /
5.5 /
13.2
55
43.
Mikelats#LAN
Mikelats#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 2.5 /
5.9 /
13.8
52
44.
Tucotucol#Tuco
Tucotucol#Tuco
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.0% 5.0 /
5.1 /
13.2
58
45.
Athenea#LAN
Athenea#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.3% 2.2 /
4.7 /
12.8
55
46.
Dreji#Dreji
Dreji#Dreji
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 7.4 /
5.2 /
11.6
46
47.
Dìego#LAN
Dìego#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 74.4% 4.8 /
5.6 /
15.0
43
48.
Florisxangelouss#5882
Florisxangelouss#5882
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 47.5% 3.0 /
6.2 /
13.4
80
49.
FMjavier26#LAN
FMjavier26#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.6% 2.7 /
5.1 /
15.2
106
50.
LastSuppBender#DAN
LastSuppBender#DAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 3.1 /
5.1 /
13.6
38
51.
Waralukyfor#LAN
Waralukyfor#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 2.8 /
4.8 /
15.4
189
52.
KuinShelby#Tkd2
KuinShelby#Tkd2
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.0% 6.0 /
6.9 /
9.5
105
53.
Leal In#LAN
Leal In#LAN
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.6% 2.3 /
5.6 /
14.4
156
54.
Azathoth#Hope
Azathoth#Hope
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.1% 2.6 /
6.6 /
14.5
70
55.
Shiri#LAN
Shiri#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 3.3 /
4.3 /
11.3
46
56.
Eldrazi#LAN
Eldrazi#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.7% 2.8 /
6.5 /
12.4
94
57.
Gaang#LAN
Gaang#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 4.8 /
4.1 /
8.3
33
58.
SR small grandpa#0000
SR small grandpa#0000
LAN (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 54.5% 2.8 /
4.3 /
13.9
44
59.
Evàns#LAN
Evàns#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.5% 2.6 /
4.8 /
12.2
61
60.
turmon#LAN
turmon#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 62.7% 2.9 /
7.2 /
14.5
51
61.
PDT AskaMoon#LAN
PDT AskaMoon#LAN
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.9% 3.6 /
6.5 /
13.9
55
62.
Panther#DeuS
Panther#DeuS
LAN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.2% 3.1 /
4.9 /
15.3
39
63.
Astrea#0000
Astrea#0000
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 1.4 /
4.0 /
14.0
56
64.
Rarete no#LAN
Rarete no#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 74.4% 4.9 /
5.4 /
18.1
43
65.
Kenfloy#MDE
Kenfloy#MDE
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.4% 5.6 /
4.3 /
11.0
70
66.
Alya#0106
Alya#0106
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 43.9% 2.5 /
4.4 /
10.1
57
67.
yoheimito12#LAN
yoheimito12#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 4.1 /
3.4 /
10.5
65
68.
ElCP99#LAN
ElCP99#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 2.9 /
4.3 /
14.3
32
69.
StellarBurst#Nthng
StellarBurst#Nthng
LAN (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.4% 3.0 /
5.1 /
16.2
29
70.
JOTA R#RPTM
JOTA R#RPTM
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.6% 3.1 /
5.5 /
13.4
55
71.
Fenglolz TTV#Lolz
Fenglolz TTV#Lolz
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 4.9 /
6.3 /
11.6
39
72.
AszaaeL#LAN
AszaaeL#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.4% 5.0 /
5.4 /
7.7
54
73.
El Ingeniebri0#ez00
El Ingeniebri0#ez00
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 73.7% 4.5 /
4.1 /
9.8
38
74.
Amonos#LAN
Amonos#LAN
LAN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.2% 2.8 /
6.9 /
14.8
47
75.
T0nyAbu#LAN
T0nyAbu#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 43.9% 3.2 /
4.3 /
11.7
82
76.
Goyi#Goré
Goyi#Goré
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.4 /
5.3 /
12.9
36
77.
hot dog#LAN
hot dog#LAN
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 51.6% 1.9 /
4.4 /
15.4
64
78.
Kariinsan#LAN
Kariinsan#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.3% 3.5 /
4.5 /
11.8
59
79.
Pitöhui#LAN
Pitöhui#LAN
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.4% 4.3 /
5.7 /
9.7
53
80.
Jonnya#1705
Jonnya#1705
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 67.2% 5.6 /
5.1 /
10.5
61
81.
InspectorGadGet#IZONE
InspectorGadGet#IZONE
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 5.1 /
6.9 /
15.2
51
82.
Warden#LAN
Warden#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 3.2 /
7.3 /
13.9
41
83.
Queen cats#LAN
Queen cats#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương II 65.2% 6.8 /
4.5 /
11.5
92
84.
Obi#GEN
Obi#GEN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.6% 4.1 /
4.4 /
9.4
155
85.
AWK Łin#waos
AWK Łin#waos
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 75.0% 4.1 /
5.4 /
12.2
28
86.
Syldhur#LAN
Syldhur#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 2.9 /
8.2 /
15.6
33
87.
WindrunnerLover#LAN
WindrunnerLover#LAN
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương I 60.7% 4.3 /
4.6 /
13.5
56
88.
Neuvillette#1291
Neuvillette#1291
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.4% 4.5 /
6.0 /
13.9
61
89.
Daro#777
Daro#777
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 5.2 /
4.8 /
9.0
42
90.
KSP#Ghost
KSP#Ghost
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 3.4 /
6.8 /
11.9
44
91.
Oscillum#LAN
Oscillum#LAN
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 52.9% 2.4 /
5.2 /
14.6
138
92.
Redemption#LAM
Redemption#LAM
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.3% 2.7 /
5.4 /
16.2
96
93.
Ball Zee#666
Ball Zee#666
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.9% 6.8 /
3.5 /
9.5
90
94.
Eclipsse#LAN
Eclipsse#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.3% 3.2 /
5.6 /
12.3
60
95.
Nathan Dy Black#LAN
Nathan Dy Black#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.9% 6.0 /
4.3 /
11.2
172
96.
XNeROXX#1995
XNeROXX#1995
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 90.0% 4.9 /
2.8 /
13.8
10
97.
Dufunali#LAN
Dufunali#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ TrợĐường giữa ngọc lục bảo II 76.6% 9.0 /
7.4 /
13.6
47
98.
w1p3s#LAN
w1p3s#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 70.7% 5.5 /
5.2 /
14.5
58
99.
I Jhpzzz I#LAN
I Jhpzzz I#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.8% 4.3 /
5.4 /
9.0
54
100.
Frozen1#LAN
Frozen1#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.0% 3.3 /
4.7 /
13.7
59