Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất LAN

Người chơi Jinx xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Seik#CYB
Seik#CYB
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.7% 11.4 /
4.5 /
5.7
172
2.
DkRAMLOCURA#LAN1
DkRAMLOCURA#LAN1
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 10.1 /
5.2 /
8.2
60
3.
ELO 恐怖分子#MYLP
ELO 恐怖分子#MYLP
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.1% 9.5 /
5.6 /
7.9
43
4.
πrobo#Sapos
πrobo#Sapos
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.1% 9.2 /
6.7 /
7.1
69
5.
Shauna#KRS
Shauna#KRS
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.6% 8.3 /
4.8 /
7.2
51
6.
Right EVA 001#LAN
Right EVA 001#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 8.3 /
6.0 /
7.8
48
7.
Frezzly#LAN
Frezzly#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 9.0 /
6.4 /
8.2
48
8.
서울의봄#CDMX
서울의봄#CDMX
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 9.2 /
7.1 /
8.8
78
9.
Dayamonz#277
Dayamonz#277
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 7.1 /
4.8 /
7.2
66
10.
5E Palys#PALYS
5E Palys#PALYS
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 8.8 /
5.5 /
7.4
58
11.
TrolaRoman#3108
TrolaRoman#3108
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 9.5 /
5.9 /
7.2
48
12.
C J#ZzZ
C J#ZzZ
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 7.8 /
4.0 /
6.5
104
13.
brzuxz#LAN
brzuxz#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.4 /
5.0 /
6.2
51
14.
Misfortune#Xian
Misfortune#Xian
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 8.8 /
5.1 /
7.4
41
15.
Shinwandam#LAN
Shinwandam#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.9% 7.4 /
4.4 /
6.7
53
16.
chumiloking#king
chumiloking#king
LAN (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.6% 8.4 /
3.8 /
7.9
67
17.
DiegodeWis#owo
DiegodeWis#owo
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 6.4 /
5.3 /
8.0
46
18.
Papisuave Prime#LAN
Papisuave Prime#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 9.2 /
6.9 /
7.0
107
19.
marcelsb#LAN
marcelsb#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.2 /
6.3 /
6.7
61
20.
I AM MOB#LAN
I AM MOB#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 7.8 /
6.1 /
7.8
119
21.
catalina2009#uhm
catalina2009#uhm
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 5.7 /
5.4 /
7.8
90
22.
R Y K I#LAN
R Y K I#LAN
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.0% 8.2 /
4.9 /
7.2
50
23.
II Skt jose II#LAN
II Skt jose II#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 6.2 /
5.5 /
7.5
57
24.
MaicolASD#ECUAD
MaicolASD#ECUAD
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 8.6 /
8.0 /
7.5
59
25.
Helscrim#LANN
Helscrim#LANN
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.2% 6.4 /
3.9 /
6.4
49
26.
Xero#ING
Xero#ING
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 8.5 /
7.6 /
7.5
120
27.
Yova Perreo#CGG
Yova Perreo#CGG
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 13.8 /
6.9 /
7.4
59
28.
AsaEOM#LAN
AsaEOM#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 8.2 /
4.9 /
6.8
109
29.
AdGapp#55015
AdGapp#55015
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.9 /
4.6 /
6.5
68
30.
CrisAG#LAN
CrisAG#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 8.2 /
4.1 /
6.6
274
31.
UPA Kephas#LAN
UPA Kephas#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 7.7 /
4.2 /
7.2
94
32.
Jarabe Tapatío#TQM
Jarabe Tapatío#TQM
LAN (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 80.4% 10.0 /
4.3 /
7.9
51
33.
リンボOsamu Dazai#BSD
リンボOsamu Dazai#BSD
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 6.2 /
4.9 /
4.8
50
34.
iBlindSin#LAN
iBlindSin#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 6.1 /
4.7 /
7.3
72
35.
Taaaavo#LAN
Taaaavo#LAN
LAN (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.8% 6.4 /
4.1 /
6.9
104
36.
PPG KornFlakes#PPG
PPG KornFlakes#PPG
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 9.2 /
6.2 /
8.7
154
37.
Abogado ADC#LAN
Abogado ADC#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 8.9 /
4.9 /
7.5
159
38.
Cr1Ź#LAN
Cr1Ź#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 8.1 /
6.0 /
8.3
50
39.
CrazyBerzerk#LAN
CrazyBerzerk#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 6.7 /
6.8 /
6.2
64
40.
AlKniJo#LAN
AlKniJo#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 7.5 /
5.5 /
7.9
69
41.
Samber#Moon
Samber#Moon
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.0% 7.9 /
5.5 /
6.2
78
42.
Youre Kenough#VEIGA
Youre Kenough#VEIGA
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.8% 7.0 /
7.0 /
9.2
39
43.
LF Musculoso#UwU
LF Musculoso#UwU
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 7.6 /
6.5 /
6.3
80
44.
LGC Hunter#4444
LGC Hunter#4444
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 9.8 /
6.3 /
7.0
56
45.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 8.8 /
5.6 /
7.3
46
46.
Born Tø Love You#LAN 1
Born Tø Love You#LAN 1
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 7.5 /
5.7 /
6.6
264
47.
BOBO HPTA#1001
BOBO HPTA#1001
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.4 /
4.8 /
6.8
66
48.
Pato Carnada#Lan
Pato Carnada#Lan
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.2% 7.9 /
5.2 /
7.6
41
49.
Dead Eye#DEYE
Dead Eye#DEYE
LAN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.1% 7.7 /
4.5 /
6.8
95
50.
NvCosmo#LAN
NvCosmo#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.6 /
5.5 /
6.4
82
51.
Etsumi#LAN
Etsumi#LAN
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.2% 7.9 /
5.5 /
6.4
73
52.
Nightmare#MMG
Nightmare#MMG
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.9% 8.2 /
5.0 /
7.5
74
53.
Henrrý#1340
Henrrý#1340
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 7.3 /
5.2 /
6.5
79
54.
RazorTroll#LAN
RazorTroll#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 9.6 /
5.7 /
7.7
42
55.
Jeropwn#LAN
Jeropwn#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 8.3 /
4.9 /
7.9
49
56.
Thanatos1478#LAN
Thanatos1478#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 7.0 /
6.3 /
7.4
529
57.
Seasons Change#LAN
Seasons Change#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 6.6 /
5.6 /
8.0
58
58.
Dantas#LAN
Dantas#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 6.0 /
5.3 /
7.1
102
59.
Pekopekora#GUCCG
Pekopekora#GUCCG
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 8.1 /
5.3 /
6.9
147
60.
De SoeN#LAN
De SoeN#LAN
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.5% 9.8 /
6.5 /
7.4
73
61.
Didierinx#1107
Didierinx#1107
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 8.0 /
3.8 /
8.9
151
62.
BuhoConX#2736
BuhoConX#2736
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 9.2 /
5.1 /
7.7
58
63.
Soy Brío#LAN1
Soy Brío#LAN1
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.4% 7.8 /
4.4 /
7.8
34
64.
Duckstatico#LAN
Duckstatico#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 6.3 /
6.1 /
6.7
342
65.
Kïrby#FPR
Kïrby#FPR
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.9% 8.9 /
5.0 /
7.3
84
66.
alfredopain#LAN
alfredopain#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 6.9 /
6.9 /
7.4
61
67.
AES ArkLight#Michi
AES ArkLight#Michi
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 7.4 /
7.2 /
7.0
331
68.
MISAMO#ONC
MISAMO#ONC
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 6.9 /
4.3 /
7.5
66
69.
El Kapy#LAN
El Kapy#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.0 /
6.4 /
6.8
52
70.
licon03#LAN
licon03#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 7.2 /
4.9 /
6.6
53
71.
Joker#RealJ
Joker#RealJ
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 77.5% 9.0 /
4.7 /
8.0
40
72.
FSK Ðarka#FSK
FSK Ðarka#FSK
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.4 /
4.8 /
7.3
69
73.
Tokío#LAN
Tokío#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 7.4 /
5.1 /
7.0
53
74.
Hell of fantasy#0810
Hell of fantasy#0810
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 7.4 /
6.0 /
6.5
84
75.
Misuika#LAN
Misuika#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 6.7 /
5.6 /
7.1
258
76.
Breäk#LANA
Breäk#LANA
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 9.4 /
5.7 /
6.8
57
77.
GL Aleneytor#LAN
GL Aleneytor#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 8.2 /
5.2 /
7.5
43
78.
DADDY TOCZON#LAN
DADDY TOCZON#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.7 /
4.9 /
6.9
39
79.
Boddy#Boddy
Boddy#Boddy
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 7.9 /
6.0 /
7.0
67
80.
Piumit#444
Piumit#444
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 7.1 /
4.6 /
6.3
50
81.
avamdeuwu#awam
avamdeuwu#awam
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 6.7 /
6.4 /
7.8
57
82.
DIABLO#BACON
DIABLO#BACON
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.9% 7.1 /
4.3 /
7.8
55
83.
Blonds#Phel
Blonds#Phel
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 8.1 /
5.4 /
5.8
44
84.
DavoAries#Davo
DavoAries#Davo
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.8% 8.4 /
6.4 /
8.2
53
85.
MCD Deadeyez#MCD
MCD Deadeyez#MCD
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.5 /
6.8 /
7.7
50
86.
6K Mich#HOLA
6K Mich#HOLA
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 7.7 /
5.4 /
6.9
41
87.
Daniel#0922
Daniel#0922
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.0% 7.9 /
4.4 /
7.0
60
88.
Diekko#Tico
Diekko#Tico
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.0% 9.5 /
8.0 /
8.6
50
89.
Γ6SamaelΓ6#G6G6
Γ6SamaelΓ6#G6G6
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 6.0 /
4.5 /
7.2
39
90.
Enrique226#LAN
Enrique226#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 10.0 /
5.1 /
6.8
90
91.
Hauntzer Waifu#TRBL
Hauntzer Waifu#TRBL
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.6% 8.5 /
3.5 /
6.0
51
92.
UnDosThresh#456
UnDosThresh#456
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.7% 9.2 /
7.1 /
6.8
68
93.
innvokeer#LAN
innvokeer#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.1 /
6.1 /
7.4
57
94.
Grxvity#0227
Grxvity#0227
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.1% 8.7 /
5.9 /
7.9
65
95.
DregoD1#ドラゴン
DregoD1#ドラゴン
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 6.0 /
4.2 /
7.0
56
96.
Anarquía 0#LAN
Anarquía 0#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 6.2 /
5.5 /
7.4
296
97.
uyme#LAN
uyme#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 7.7 /
7.8 /
8.5
249
98.
SKCAR#T10
SKCAR#T10
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.6% 7.3 /
5.4 /
7.3
51
99.
Link#503
Link#503
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 10.4 /
5.4 /
8.3
56
100.
TheSpellCaster#LAN
TheSpellCaster#LAN
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 87.9% 10.7 /
5.3 /
8.2
33