Ekko

Người chơi Ekko xuất sắc nhất LAN

Người chơi Ekko xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
CharlesWeed#LAN
CharlesWeed#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 9.2 /
4.2 /
6.1
62
2.
Mr Pansho#LAN
Mr Pansho#LAN
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.6% 10.3 /
4.7 /
7.1
67
3.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.0% 8.7 /
4.2 /
5.8
100
4.
Lincol#Snyx
Lincol#Snyx
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.2% 9.2 /
4.0 /
7.1
135
5.
111 Allen#LAN21
111 Allen#LAN21
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.3 /
4.9 /
5.9
64
6.
Zavist#trash
Zavist#trash
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.7 /
5.5 /
5.6
60
7.
lKatherine#LAN
lKatherine#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 10.8 /
6.1 /
8.7
62
8.
Nartsuki#LAN
Nartsuki#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.5 /
5.4 /
5.8
88
9.
Fu Focus#LAN
Fu Focus#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.7 /
6.3 /
8.4
126
10.
Im not the only#One
Im not the only#One
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.9% 10.5 /
6.3 /
7.2
84
11.
VLK Lubregis#LAN
VLK Lubregis#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 7.1 /
4.2 /
7.2
49
12.
El Brayayin#LAN
El Brayayin#LAN
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 62.0% 8.3 /
3.6 /
7.2
79
13.
evka#8176
evka#8176
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 11.0 /
5.8 /
6.2
57
14.
Modo Romario#LAN
Modo Romario#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.1 /
5.0 /
6.0
60
15.
WorderCoat#LAN
WorderCoat#LAN
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 59.6% 8.5 /
5.9 /
8.2
89
16.
Cactus Jack#cami
Cactus Jack#cami
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 8.7 /
4.5 /
6.1
157
17.
All F Kumagawa#LAN
All F Kumagawa#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.6% 8.9 /
4.1 /
6.7
198
18.
Lil Gasai Fanboy#Sky
Lil Gasai Fanboy#Sky
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 61.7% 11.5 /
5.2 /
6.0
465
19.
bad and worse#meow
bad and worse#meow
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.8% 10.1 /
5.2 /
6.3
80
20.
PLAYER II#LAN
PLAYER II#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.5 /
5.4 /
7.8
271
21.
draa#GoFF
draa#GoFF
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.2 /
6.9 /
7.5
232
22.
ShanksDL#LAN
ShanksDL#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.5% 9.4 /
5.7 /
6.8
52
23.
Recio#0530
Recio#0530
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 9.3 /
5.3 /
5.3
149
24.
WayDown#2408
WayDown#2408
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.3 /
5.9 /
6.9
170
25.
xdevilnarutox#OBAMA
xdevilnarutox#OBAMA
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 9.9 /
6.9 /
7.5
75
26.
SignalDown#LAN
SignalDown#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 9.6 /
5.0 /
6.0
104
27.
Kronicle#101
Kronicle#101
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 9.7 /
5.5 /
7.4
136
28.
ekkoestrategico#LAN
ekkoestrategico#LAN
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.3% 8.6 /
6.9 /
7.8
64
29.
ITH Color#nose
ITH Color#nose
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 10.3 /
5.1 /
5.5
111
30.
Patata 12#Dev
Patata 12#Dev
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 11.3 /
6.2 /
7.0
58
31.
Copalcua03#Copi
Copalcua03#Copi
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.4 /
5.9 /
8.4
144
32.
Ryunussuke#LAN
Ryunussuke#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.0 /
5.5 /
8.1
57
33.
Tijuana#PCT
Tijuana#PCT
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.7% 7.4 /
4.1 /
6.1
79
34.
kepler#76b
kepler#76b
LAN (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 89.5% 16.2 /
5.0 /
4.9
38
35.
LuismiRey#LMR
LuismiRey#LMR
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 7.2 /
5.2 /
4.9
194
36.
Hadøk#LAN
Hadøk#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.1 /
4.8 /
7.4
54
37.
Akaliciamesta#Angel
Akaliciamesta#Angel
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.7 /
5.6 /
8.1
89
38.
Fractures#Gojo
Fractures#Gojo
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 9.6 /
5.1 /
6.8
95
39.
Gellidus#LAN
Gellidus#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.7 /
6.9 /
10.0
48
40.
luigistig#LAN
luigistig#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 7.1 /
5.6 /
6.4
100
41.
m o o n#OXEN
m o o n#OXEN
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.9% 10.1 /
5.6 /
5.5
74
42.
Andyy with 150ms#spain
Andyy with 150ms#spain
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 7.7 /
5.5 /
6.9
165
43.
gantat1#LAN
gantat1#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.2% 13.0 /
5.2 /
6.8
84
44.
WaitasEKKOnd#time3
WaitasEKKOnd#time3
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.6 /
4.3 /
7.5
54
45.
Heridaz Graves#LAN
Heridaz Graves#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.7 /
5.0 /
8.8
45
46.
HDO Jnoumis#NIKA
HDO Jnoumis#NIKA
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 53.9% 8.9 /
5.1 /
5.6
89
47.
Sariel548#LAN
Sariel548#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 7.1 /
4.2 /
7.1
182
48.
Ratarocks#6969
Ratarocks#6969
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.5 /
3.9 /
7.6
48
49.
Phoenix#MZG0
Phoenix#MZG0
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 7.8 /
6.9 /
6.1
77
50.
Çesar#LAN
Çesar#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.8 /
7.0 /
7.8
94
51.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 54.1% 8.4 /
4.4 /
7.4
61
52.
Shiro#TBP
Shiro#TBP
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.5 /
6.2 /
5.6
56
53.
TV Valdevel#VAL
TV Valdevel#VAL
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 9.2 /
6.5 /
6.9
261
54.
Allem#6496
Allem#6496
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.5% 11.2 /
6.9 /
7.9
47
55.
tuchimicuaro#LAN
tuchimicuaro#LAN
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.7% 10.0 /
5.0 /
7.1
62
56.
ViniEkko#LAN1
ViniEkko#LAN1
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.6% 7.0 /
3.8 /
5.1
173
57.
Papu hunter#LAN
Papu hunter#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 9.4 /
7.3 /
7.2
116
58.
Cheapshot#LAN
Cheapshot#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 9.0 /
6.2 /
7.7
64
59.
ADC2023KEKW#OPGG
ADC2023KEKW#OPGG
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.3% 9.9 /
3.7 /
6.6
35
60.
Argon AR Cell#LAN
Argon AR Cell#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 7.5 /
6.0 /
8.7
108
61.
VI7#LAN
VI7#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.3% 6.2 /
5.2 /
8.0
151
62.
StoikenGaming#PAPU
StoikenGaming#PAPU
LAN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.0% 8.0 /
5.2 /
8.1
50
63.
ŁiŁ  EKKØ#TeMp0
ŁiŁ EKKØ#TeMp0
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.8% 8.4 /
5.1 /
7.8
186
64.
606#LAN
606#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 6.4 /
5.9 /
6.3
61
65.
reiventrinity#LAN
reiventrinity#LAN
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.9% 10.3 /
3.5 /
8.3
63
66.
Ratoncio12#Raton
Ratoncio12#Raton
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 10.6 /
5.8 /
8.2
107
67.
Thankfhort#LAN
Thankfhort#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 8.9 /
5.4 /
8.1
37
68.
JulytoX#1111
JulytoX#1111
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.3% 9.3 /
5.3 /
5.8
221
69.
5CM SOLTERO kun#LAN
5CM SOLTERO kun#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.0% 9.9 /
5.7 /
7.2
75
70.
lamg2003#LAN
lamg2003#LAN
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.5% 9.6 /
4.7 /
6.9
172
71.
EekkosS#0525
EekkosS#0525
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.9% 10.5 /
5.1 /
9.1
48
72.
Julik69#7968
Julik69#7968
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 7.8 /
4.1 /
7.0
75
73.
ëmmä#AREZ
ëmmä#AREZ
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.5% 7.0 /
4.0 /
5.6
61
74.
Alexander1286#LAN
Alexander1286#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.8% 9.1 /
4.2 /
7.4
92
75.
Feel my Ekko#EKKO
Feel my Ekko#EKKO
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 8.1 /
5.2 /
7.6
476
76.
Bot Taliyah#LAN
Bot Taliyah#LAN
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.8% 9.1 /
4.9 /
6.3
42
77.
Mary Kong#xDD
Mary Kong#xDD
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 9.9 /
5.6 /
7.5
47
78.
小老板#Ekko
小老板#Ekko
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.7% 8.6 /
4.0 /
5.7
140
79.
Black n Time#2416
Black n Time#2416
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 8.7 /
5.1 /
5.5
134
80.
Jensen#DMC
Jensen#DMC
LAN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 47.2% 6.9 /
5.5 /
5.2
53
81.
NGU KinYoonMin#123
NGU KinYoonMin#123
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.7% 6.2 /
6.7 /
7.6
107
82.
MrReckless#LAN
MrReckless#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.2% 8.8 /
4.9 /
8.2
68
83.
Lowlifeline#LAN
Lowlifeline#LAN
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 56.7% 7.7 /
4.6 /
7.6
201
84.
Ekkologïx#TIME
Ekkologïx#TIME
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.9% 6.6 /
4.4 /
7.4
61
85.
Sr Julian 7w7#LAN
Sr Julian 7w7#LAN
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 8.3 /
5.3 /
8.0
56
86.
JuanitoAliimaña#LAN
JuanitoAliimaña#LAN
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.8% 10.1 /
5.1 /
7.7
71
87.
TMZénon#LAN
TMZénon#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 64.8% 8.3 /
5.7 /
7.1
54
88.
ł FF Hełł ł#666
ł FF Hełł ł#666
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.4% 9.0 /
5.5 /
8.2
56
89.
Eczors#LAN
Eczors#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 8.6 /
6.4 /
7.5
61
90.
Uvuwevwewe osas#LAN
Uvuwevwewe osas#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 68.3% 10.8 /
4.9 /
5.7
63
91.
DraftNuevecito#draft
DraftNuevecito#draft
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.1% 8.6 /
4.1 /
8.3
64
92.
Zecret764#LAN
Zecret764#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.7% 9.2 /
4.1 /
9.1
60
93.
John Snow#LAN
John Snow#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 6.7 /
4.9 /
7.6
49
94.
Kyrié Irving#LAN
Kyrié Irving#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 8.5 /
5.7 /
7.7
164
95.
Zágreus#LAN
Zágreus#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 8.6 /
4.4 /
6.3
113
96.
Buntaro Mori#LAN
Buntaro Mori#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 67.7% 9.2 /
4.9 /
6.1
62
97.
star platinum#weed
star platinum#weed
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 55.0% 8.4 /
6.2 /
5.5
329
98.
WolfZ006#LAN
WolfZ006#LAN
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 65.4% 11.6 /
5.2 /
6.5
156
99.
gantat#LAN
gantat#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.2 /
5.1 /
6.3
74
100.
GallinaMcFly#Dream
GallinaMcFly#Dream
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.3 /
5.7 /
8.0
84