Bard

Người chơi Bard xuất sắc nhất LAN

Người chơi Bard xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Cokits#VKT
Cokits#VKT
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.7% 1.9 /
4.0 /
15.2
92
2.
Hide22425#LAN
Hide22425#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.9% 3.6 /
3.7 /
16.9
38
3.
Bardo Panzón#LAN
Bardo Panzón#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.8% 2.5 /
4.9 /
16.0
204
4.
Zain Sex Machine#SIN
Zain Sex Machine#SIN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 2.7 /
5.1 /
14.6
143
5.
Nami Eternum#LAN
Nami Eternum#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 2.6 /
4.6 /
13.9
118
6.
IsraChido#LAN
IsraChido#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.6% 2.1 /
5.0 /
15.8
66
7.
Angry Bard#Bard
Angry Bard#Bard
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 2.5 /
2.8 /
14.8
149
8.
Soy Maruchan#LAN
Soy Maruchan#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 1.8 /
3.0 /
16.5
90
9.
Sqntix#LAN
Sqntix#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 2.6 /
5.9 /
15.9
74
10.
DRAKENN#ZZZ
DRAKENN#ZZZ
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 2.4 /
4.6 /
17.2
84
11.
Berserker#MPG
Berserker#MPG
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 2.6 /
4.7 /
15.6
74
12.
Zere#Nae
Zere#Nae
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 2.5 /
3.6 /
20.8
57
13.
El Jhinecologo#Jhin
El Jhinecologo#Jhin
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 69.1% 2.9 /
4.0 /
18.9
68
14.
Orcorám X#LAN
Orcorám X#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 2.6 /
3.8 /
14.9
86
15.
xRay#LAN
xRay#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.0% 2.6 /
5.1 /
15.2
100
16.
Iskandar#Bloom
Iskandar#Bloom
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 2.3 /
5.1 /
15.9
52
17.
ZFernand#Bones
ZFernand#Bones
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 2.3 /
4.8 /
15.1
118
18.
teodulillo#LAN
teodulillo#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 2.4 /
4.7 /
16.1
441
19.
Bardo Jungla#LAN
Bardo Jungla#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 2.4 /
6.1 /
15.5
91
20.
RoBARDdinho#LAN
RoBARDdinho#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 2.2 /
5.4 /
14.8
153
21.
Xoqoo#LAN
Xoqoo#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 3.3 /
6.0 /
15.9
171
22.
TAURITO#Glock
TAURITO#Glock
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 2.1 /
5.9 /
15.3
107
23.
SanvieR#LAN
SanvieR#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 2.9 /
4.8 /
15.2
88
24.
Traxus#LAN
Traxus#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 2.3 /
5.1 /
15.2
149
25.
Cannonbolt#045
Cannonbolt#045
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.8% 2.3 /
5.0 /
16.3
313
26.
Glorium#LAN
Glorium#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 2.3 /
5.0 /
18.1
80
27.
Gringi#LAN
Gringi#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 2.9 /
5.1 /
15.6
167
28.
BuNNysk#LAN
BuNNysk#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 3.3 /
2.8 /
17.3
77
29.
gushaz100#LAN
gushaz100#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 2.4 /
5.6 /
14.0
71
30.
Whizzors#256
Whizzors#256
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.6% 2.1 /
3.7 /
14.7
140
31.
Maker#LANM
Maker#LANM
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.4% 2.3 /
4.7 /
15.6
193
32.
lmaqtPyke#LAN
lmaqtPyke#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.6% 3.0 /
4.5 /
19.1
99
33.
Unmártir#LAN
Unmártir#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 3.8 /
5.2 /
17.0
206
34.
JoEmm#LAN
JoEmm#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 2.9 /
5.7 /
17.3
77
35.
Rico#MDL
Rico#MDL
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.7% 3.5 /
4.8 /
13.2
91
36.
zkade#LAN
zkade#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 1.9 /
5.3 /
15.5
123
37.
KP HORNNY#LAN
KP HORNNY#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 2.3 /
5.5 /
14.7
60
38.
Ondita#LAN
Ondita#LAN
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 76.6% 4.6 /
4.9 /
16.1
47
39.
PastelAsesino#LAN
PastelAsesino#LAN
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.1% 1.9 /
5.0 /
17.0
84
40.
Çrøwn Çløwn#LAN
Çrøwn Çløwn#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 1.9 /
5.4 /
14.9
67
41.
apprehensive#LAN
apprehensive#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 3.7 /
5.2 /
17.6
63
42.
UlyssesBess#LAN
UlyssesBess#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.3% 3.5 /
4.8 /
13.6
46
43.
Allmigthy#LAN
Allmigthy#LAN
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.9% 3.0 /
5.1 /
15.9
85
44.
VAGABUNDO ASTRAL#KEKW
VAGABUNDO ASTRAL#KEKW
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.7% 3.0 /
4.0 /
18.0
68
45.
Kotoni#ZTMY
Kotoni#ZTMY
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 2.1 /
3.6 /
15.7
65
46.
Dr Pupusa#LAN
Dr Pupusa#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 2.4 /
6.2 /
13.5
49
47.
Tempura#LAN
Tempura#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 2.7 /
3.7 /
14.4
39
48.
Kid#zzz
Kid#zzz
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.4% 1.9 /
6.1 /
17.3
57
49.
Štormblessed#LAN
Štormblessed#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 55.1% 3.6 /
7.1 /
16.4
214
50.
Goyax#LAN
Goyax#LAN
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 68.1% 4.7 /
6.8 /
15.9
69
51.
Jokerwashere#PGL
Jokerwashere#PGL
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.3% 2.8 /
5.1 /
13.5
46
52.
Igris#MDL
Igris#MDL
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.5% 4.3 /
5.2 /
16.1
38
53.
Alighieri#Jedi
Alighieri#Jedi
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.2% 1.8 /
3.9 /
14.0
118
54.
FARC Teemochenco#LAN
FARC Teemochenco#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.5% 2.8 /
4.9 /
15.9
155
55.
Gringi#Bard
Gringi#Bard
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.8% 2.9 /
5.6 /
17.4
68
56.
Wlontz#Bard
Wlontz#Bard
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.3% 3.7 /
5.4 /
17.2
78
57.
Thaurissan#1040
Thaurissan#1040
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 2.0 /
5.0 /
13.0
41
58.
Devil Pancake#uwu
Devil Pancake#uwu
LAN (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 57.1% 1.8 /
4.7 /
16.6
77
59.
El Payksa#Pyke
El Payksa#Pyke
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.7% 2.6 /
5.6 /
18.9
31
60.
TeIIo#LAN
TeIIo#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.5% 2.4 /
3.9 /
15.9
74
61.
Hirule#LAN
Hirule#LAN
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.5% 2.7 /
3.6 /
15.3
53
62.
o k#0 K
o k#0 K
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 52.0% 3.1 /
7.1 /
15.9
98
63.
Tilín Tilín#Meeps
Tilín Tilín#Meeps
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.2% 3.7 /
4.5 /
15.8
187
64.
Goxy#LAN
Goxy#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.9% 3.8 /
3.9 /
14.8
92
65.
VibeCOP#LAN
VibeCOP#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 40.0% 2.1 /
4.1 /
14.1
60
66.
Coronel Wero#LAN
Coronel Wero#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 3.9 /
4.3 /
14.9
81
67.
ANH Terreneitor#LAN
ANH Terreneitor#LAN
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.9% 2.6 /
4.7 /
14.9
51
68.
Sui Generis#TOH
Sui Generis#TOH
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.0% 2.7 /
2.5 /
13.0
60
69.
Chalinoosanchez#LAN
Chalinoosanchez#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.4% 1.8 /
4.1 /
15.4
48
70.
Blitzø#5656
Blitzø#5656
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.7% 2.4 /
5.5 /
15.7
60
71.
Sack Of Bobo#MMÑ
Sack Of Bobo#MMÑ
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.5% 2.6 /
5.1 /
14.8
74
72.
ResingTPG#7407
ResingTPG#7407
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 48.0% 2.3 /
5.5 /
14.2
306
73.
RG J PONG#RAYNG
RG J PONG#RAYNG
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.8% 2.1 /
4.3 /
14.3
43
74.
Dr Jous#PERRO
Dr Jous#PERRO
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 2.5 /
3.3 /
12.8
135
75.
play chipeado#LAN
play chipeado#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 60.7% 3.5 /
4.5 /
16.7
107
76.
notableskect#LAN
notableskect#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 65.2% 2.7 /
4.8 /
16.4
66
77.
1 Bardo 4 M0chos#Bard
1 Bardo 4 M0chos#Bard
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 50.0% 2.4 /
5.6 /
15.1
104
78.
Utøpia#LAN
Utøpia#LAN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.5% 3.5 /
7.3 /
16.1
219
79.
TL JossDz#TLWIN
TL JossDz#TLWIN
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.9% 2.8 /
4.9 /
15.7
90
80.
Blinded Agony#LAN
Blinded Agony#LAN
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 58.9% 2.5 /
6.0 /
16.4
185
81.
Parzival V#LAN
Parzival V#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 2.2 /
5.6 /
15.6
28
82.
Drawdejch#LAN
Drawdejch#LAN
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 46.7% 2.8 /
6.5 /
14.2
167
83.
l am Pipe#LAN
l am Pipe#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.8% 2.4 /
4.9 /
14.9
84
84.
Pio Pio Pez#LAN
Pio Pio Pez#LAN
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.3% 2.6 /
5.9 /
15.5
80
85.
Crimson Panda#IGGY
Crimson Panda#IGGY
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 54.0% 2.3 /
4.3 /
15.6
87
86.
Yeralb#LAN
Yeralb#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.2% 2.9 /
5.9 /
15.1
49
87.
Nakatski#LAN
Nakatski#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 72.2% 3.4 /
3.8 /
17.9
36
88.
El Magic Caik#LAN
El Magic Caik#LAN
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 69.0% 3.3 /
2.8 /
17.4
42
89.
Brizat2#LAN
Brizat2#LAN
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.4% 3.3 /
6.1 /
17.1
106
90.
TheLordCommander#LAN
TheLordCommander#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 57.6% 2.3 /
5.5 /
15.2
59
91.
Predziu#LAN
Predziu#LAN
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.3% 3.1 /
3.4 /
15.5
183
92.
NachitoPoP#Plah
NachitoPoP#Plah
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.0% 3.0 /
5.8 /
15.8
83
93.
adamaih#Bardo
adamaih#Bardo
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 1.9 /
3.6 /
12.9
34
94.
King Ragnar#LAN
King Ragnar#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 83.3% 2.0 /
3.3 /
16.1
24
95.
Solorichs#LAN
Solorichs#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 3.2 /
3.9 /
15.2
32
96.
ƒ Þaisita ƒ#glhf
ƒ Þaisita ƒ#glhf
LAN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.1% 2.3 /
4.1 /
15.7
29
97.
Mijail Bardkunin#LAN
Mijail Bardkunin#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.8% 2.1 /
5.2 /
16.3
47
98.
l Electro l#LAN
l Electro l#LAN
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 66.0% 2.7 /
4.2 /
14.4
47
99.
WeightsOverDates#2KODA
WeightsOverDates#2KODA
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.2% 2.5 /
3.6 /
14.6
42
100.
JeizYeisack04#JY04
JeizYeisack04#JY04
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 65.6% 2.6 /
4.9 /
14.3
93