Aurelion Sol

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất BR

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lucilius#BR1
Lucilius#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.6% 8.9 /
3.9 /
8.6
63
2.
minecraftPvP#BR1
minecraftPvP#BR1
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.4 /
3.1 /
8.6
69
3.
Eltrico#BR1
Eltrico#BR1
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.4% 7.6 /
4.5 /
7.8
49
4.
Santrix#PVH
Santrix#PVH
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 9.0 /
5.2 /
7.8
52
5.
HAHAHAHA LOL#XDXD
HAHAHAHA LOL#XDXD
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.2 /
3.6 /
8.6
51
6.
HenLa#xdxd
HenLa#xdxd
BR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 6.8 /
3.9 /
7.1
87
7.
Eduzinnn#TS2
Eduzinnn#TS2
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.8 /
3.9 /
7.6
59
8.
Felpi#AuSol
Felpi#AuSol
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 100.0% 11.1 /
2.5 /
6.6
24
9.
Singed#idk
Singed#idk
BR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.8% 9.5 /
4.8 /
8.8
87
10.
Sënn#BR1
Sënn#BR1
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 10.4 /
7.3 /
10.1
50
11.
Caldo de Cana#3042
Caldo de Cana#3042
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.4 /
4.1 /
8.0
184
12.
YutamaiorqGojo#7067
YutamaiorqGojo#7067
BR (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.4% 11.3 /
5.4 /
10.7
71
13.
Kami#BR1
Kami#BR1
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.6% 7.5 /
4.0 /
9.5
71
14.
TNV Fefz#TNV
TNV Fefz#TNV
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 7.6 /
4.8 /
8.0
74
15.
Gandalphii#god
Gandalphii#god
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 7.5 /
4.1 /
9.3
93
16.
pizzon#001
pizzon#001
BR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.6% 7.0 /
4.5 /
6.8
195
17.
Gabs#宮村 伊
Gabs#宮村 伊
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 9.2 /
4.3 /
7.8
94
18.
Henry#OLKD
Henry#OLKD
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.6 /
3.9 /
8.3
171
19.
Godaus#AuSol
Godaus#AuSol
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 9.6 /
5.0 /
7.9
201
20.
Nârutin#Tsona
Nârutin#Tsona
BR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.5% 7.4 /
3.6 /
8.7
304
21.
GhosT#GRB31
GhosT#GRB31
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 8.8 /
3.8 /
8.7
90
22.
Imagine Aurelion#Bob
Imagine Aurelion#Bob
BR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 8.0 /
6.0 /
8.2
177
23.
Oliver Sugadas#9943
Oliver Sugadas#9943
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 8.0 /
4.8 /
8.3
201
24.
Aurelion Sol#AS1
Aurelion Sol#AS1
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 8.5 /
6.0 /
8.3
94
25.
Kayres#BR1
Kayres#BR1
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.4 /
6.8
75
26.
Prz901#BR1
Prz901#BR1
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 8.4 /
4.9 /
9.2
57
27.
Lucker#luckr
Lucker#luckr
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 7.8 /
5.0 /
8.3
164
28.
Acesnoff#JEAN
Acesnoff#JEAN
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 8.5 /
4.6 /
8.2
62
29.
Rei Dos Sóis#AKing
Rei Dos Sóis#AKing
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 7.4 /
5.2 /
8.1
495
30.
InocenciOP#BR1
InocenciOP#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 60.6% 8.9 /
5.0 /
9.3
165
31.
Santrix#mid
Santrix#mid
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 8.3 /
5.2 /
7.3
120
32.
Wuyz#00000
Wuyz#00000
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.7 /
5.0 /
7.7
50
33.
ZéVituu#BR1
ZéVituu#BR1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 9.2 /
5.8 /
8.1
59
34.
HorstSchopis#7408
HorstSchopis#7408
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 6.6 /
4.5 /
9.6
80
35.
Iguana Pelada#Q270
Iguana Pelada#Q270
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 61.1% 8.6 /
5.9 /
9.1
113
36.
Taenj#BR1
Taenj#BR1
BR (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.6% 9.2 /
4.4 /
7.1
69
37.
já fui bom#xdxd
já fui bom#xdxd
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 7.5 /
4.5 /
9.0
163
38.
Monkey D Magras#AGB
Monkey D Magras#AGB
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 6.8 /
3.8 /
7.5
218
39.
DRAGÃO SUPERIOR#DRAGO
DRAGÃO SUPERIOR#DRAGO
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 9.9 /
3.6 /
8.3
45
40.
Pig Alado#Pig
Pig Alado#Pig
BR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.2% 8.7 /
5.6 /
7.9
103
41.
ayo technology#18cm
ayo technology#18cm
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 6.9 /
4.0 /
8.4
106
42.
RockFord#BR2
RockFord#BR2
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.3 /
3.8 /
7.9
407
43.
AguasMineral#Sla
AguasMineral#Sla
BR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.4% 7.9 /
5.3 /
8.0
178
44.
ÑøØßık IV#UwU
ÑøØßık IV#UwU
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.5 /
4.4 /
6.6
193
45.
Cavalo thuglife#BR1
Cavalo thuglife#BR1
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 8.5 /
5.2 /
9.3
122
46.
filho de olkaida#BR1
filho de olkaida#BR1
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.1 /
5.9 /
8.8
460
47.
KayzenShow#BR1
KayzenShow#BR1
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 7.6 /
4.2 /
9.1
111
48.
Azusk#079
Azusk#079
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 8.2 /
5.3 /
7.7
63
49.
rafael sansana#11231
rafael sansana#11231
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.5 /
5.8 /
9.1
109
50.
Cristal#DOG
Cristal#DOG
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 9.4 /
4.5 /
6.5
70
51.
supreme#DNT
supreme#DNT
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 8.6 /
6.6 /
7.5
95
52.
Flxrzinha#BR1
Flxrzinha#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 8.1 /
5.6 /
8.8
101
53.
Tô Braumvo#BR1
Tô Braumvo#BR1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.5 /
6.8 /
8.4
223
54.
LuTs#1998
LuTs#1998
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 7.9 /
5.9 /
7.9
57
55.
Tsunyom#BR1
Tsunyom#BR1
BR (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.0% 11.7 /
3.5 /
8.6
35
56.
Allway#auei
Allway#auei
BR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.6% 10.5 /
5.8 /
10.3
69
57.
Jotabeco#BR2
Jotabeco#BR2
BR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 84.6% 13.6 /
3.7 /
11.4
52
58.
Wislon#99999
Wislon#99999
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.9 /
5.4 /
8.1
127
59.
simply not there#BR1
simply not there#BR1
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 8.0 /
7.0 /
8.3
89
60.
Lipe#Sol
Lipe#Sol
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.9 /
3.9 /
8.3
213
61.
Pzvdancalosa#5179
Pzvdancalosa#5179
BR (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường giữa Kim Cương III 70.0% 11.5 /
3.7 /
8.5
50
62.
Gevu#BR1
Gevu#BR1
BR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 75.5% 9.5 /
6.0 /
8.9
53
63.
Noach#Solus
Noach#Solus
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 10.4 /
4.7 /
8.8
63
64.
Petrusco#Braia
Petrusco#Braia
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 8.1 /
6.3 /
6.7
74
65.
Yordy Fox#FOX
Yordy Fox#FOX
BR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.6% 7.8 /
5.4 /
8.7
86
66.
PsyLeitadinha#BR1
PsyLeitadinha#BR1
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 7.5 /
4.8 /
8.1
275
67.
RickTkzy#242
RickTkzy#242
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 7.5 /
4.0 /
8.5
74
68.
Seiya#BR7
Seiya#BR7
BR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.7% 9.4 /
4.0 /
9.0
81
69.
Gohoy#BR1
Gohoy#BR1
BR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.5% 8.5 /
8.3 /
10.4
78
70.
kids see ghosts#3107
kids see ghosts#3107
BR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.7% 6.9 /
5.8 /
7.6
53
71.
Pr0gme#FLP
Pr0gme#FLP
BR (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 9.1 /
5.0 /
8.5
96
72.
maccedo#3099
maccedo#3099
BR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaAD Carry Kim Cương I 63.6% 9.7 /
5.9 /
9.1
118
73.
Zenshin#onlyz
Zenshin#onlyz
BR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.0% 10.2 /
5.5 /
8.6
70
74.
Medroiis#BR1
Medroiis#BR1
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 7.3 /
4.1 /
7.8
319
75.
Became#BR1
Became#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.2 /
4.7 /
9.4
46
76.
Aprodh#GOD
Aprodh#GOD
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 8.3 /
4.8 /
9.1
197
77.
Caeta D Rota#666
Caeta D Rota#666
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 55.3% 7.1 /
5.6 /
8.7
76
78.
cursed#Enzo
cursed#Enzo
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 50.8% 7.1 /
5.8 /
8.5
325
79.
iBlair#BR0
iBlair#BR0
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.7 /
5.6 /
9.2
47
80.
V T R#KING
V T R#KING
BR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.9% 8.0 /
3.5 /
7.4
233
81.
Micleyz#BR1
Micleyz#BR1
BR (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 76.3% 9.2 /
5.3 /
8.8
59
82.
Kematian#ASOL
Kematian#ASOL
BR (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.2% 11.7 /
6.6 /
8.9
134
83.
全世界你最可愛#SION
全世界你最可愛#SION
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 8.8 /
4.4 /
10.0
57
84.
Lux Swift#Lux
Lux Swift#Lux
BR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.8% 7.1 /
4.6 /
8.9
58
85.
HASH Khyen#2906
HASH Khyen#2906
BR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 74.1% 12.2 /
5.0 /
9.5
58
86.
Chanson XD#Sol
Chanson XD#Sol
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 7.1 /
4.8 /
8.8
309
87.
さゆみ#Sayuu
さゆみ#Sayuu
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 8.6 /
7.3 /
8.6
57
88.
Taenj2#BR1
Taenj2#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 7.7 /
5.5 /
6.9
152
89.
beijo triplo#ÇÇÇ
beijo triplo#ÇÇÇ
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 9.8 /
5.1 /
9.3
39
90.
Люцифер#RED1
Люцифер#RED1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 7.2 /
4.4 /
7.4
75
91.
chico umbanda#grv
chico umbanda#grv
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 9.9 /
4.8 /
9.0
49
92.
NT Ciquel#6666
NT Ciquel#6666
BR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 51.8% 7.7 /
6.3 /
8.5
56
93.
cba 321#BR1
cba 321#BR1
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 9.6 /
3.2 /
7.5
37
94.
caieta#0000
caieta#0000
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 60.9% 6.0 /
5.0 /
9.0
46
95.
Kotoamatsukami#lilly
Kotoamatsukami#lilly
BR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 50.7% 7.3 /
6.3 /
8.1
71
96.
OuTlLnD#BR1
OuTlLnD#BR1
BR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 62.7% 6.9 /
4.5 /
8.4
150
97.
Pilaf1#DBZ
Pilaf1#DBZ
BR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.5% 8.3 /
4.7 /
9.2
49
98.
heittor2005#BR1
heittor2005#BR1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.3% 6.4 /
4.9 /
7.2
121
99.
Wyise#BR1
Wyise#BR1
BR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 52.8% 8.2 /
5.3 /
7.5
106
100.
Qüasar#BR1
Qüasar#BR1
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 5.8 /
4.8 /
7.7
54