Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,639,131 ngọc lục bảo III
2. 4,931,638 Sắt III
3. 4,851,511 Kim Cương III
4. 4,599,674 Kim Cương IV
5. 4,198,199 ngọc lục bảo I
6. 4,096,372 Kim Cương IV
7. 3,863,380 Bạch Kim I
8. 3,770,034 Vàng II
9. 3,758,272 ngọc lục bảo IV
10. 3,649,591 Cao Thủ
11. 3,562,898 Vàng III
12. 3,478,130 ngọc lục bảo I
13. 3,464,584 Vàng IV
14. 3,419,634 Vàng I
15. 3,411,331 -
16. 3,302,445 Kim Cương III
17. 3,229,653 ngọc lục bảo IV
18. 3,209,835 Đồng I
19. 3,146,574 Kim Cương III
20. 3,142,858 Kim Cương III
21. 3,142,482 Kim Cương IV
22. 3,079,680 Bạch Kim II
23. 3,041,939 ngọc lục bảo III
24. 2,980,608 ngọc lục bảo III
25. 2,964,697 Kim Cương III
26. 2,939,297 Bạc III
27. 2,925,266 -
28. 2,910,520 Kim Cương II
29. 2,884,388 Kim Cương IV
30. 2,884,052 ngọc lục bảo II
31. 2,839,856 Vàng III
32. 2,775,553 Vàng IV
33. 2,730,022 ngọc lục bảo III
34. 2,704,186 ngọc lục bảo II
35. 2,665,955 Vàng IV
36. 2,663,881 ngọc lục bảo IV
37. 2,651,666 Vàng II
38. 2,643,165 ngọc lục bảo IV
39. 2,637,182 Kim Cương II
40. 2,634,267 -
41. 2,633,606 Kim Cương II
42. 2,615,320 Sắt III
43. 2,592,390 -
44. 2,589,059 -
45. 2,557,971 -
46. 2,533,707 Bạc IV
47. 2,484,689 Bạch Kim IV
48. 2,472,135 -
49. 2,460,855 -
50. 2,435,609 Vàng IV
51. 2,423,544 Kim Cương I
52. 2,417,029 Kim Cương IV
53. 2,414,215 Bạch Kim IV
54. 2,399,730 -
55. 2,389,191 ngọc lục bảo III
56. 2,372,762 Vàng I
57. 2,366,390 -
58. 2,364,944 Bạc I
59. 2,364,501 Kim Cương IV
60. 2,360,349 Kim Cương IV
61. 2,356,372 Vàng II
62. 2,331,658 -
63. 2,312,211 Bạch Kim IV
64. 2,307,946 Kim Cương IV
65. 2,305,634 ngọc lục bảo III
66. 2,299,762 Đồng IV
67. 2,295,171 ngọc lục bảo IV
68. 2,284,111 Đồng IV
69. 2,278,222 -
70. 2,266,852 Vàng I
71. 2,253,540 ngọc lục bảo IV
72. 2,245,727 -
73. 2,244,469 -
74. 2,232,545 Cao Thủ
75. 2,231,379 Bạc I
76. 2,224,054 -
77. 2,224,054 -
78. 2,223,114 -
79. 2,219,122 Kim Cương IV
80. 2,218,039 Kim Cương IV
81. 2,216,403 Kim Cương IV
82. 2,204,075 ngọc lục bảo IV
83. 2,202,742 ngọc lục bảo I
84. 2,189,566 ngọc lục bảo I
85. 2,181,222 Kim Cương III
86. 2,180,512 -
87. 2,175,892 ngọc lục bảo IV
88. 2,167,643 Kim Cương I
89. 2,159,405 ngọc lục bảo II
90. 2,144,579 ngọc lục bảo I
91. 2,144,019 ngọc lục bảo III
92. 2,140,771 Bạch Kim IV
93. 2,136,020 ngọc lục bảo I
94. 2,129,314 Kim Cương II
95. 2,129,238 Kim Cương II
96. 2,110,357 Vàng III
97. 2,102,566 -
98. 2,090,026 -
99. 2,080,282 Vàng IV
100. 2,079,712 Kim Cương III