Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 15,105,720 Bạch Kim III
2. 9,796,312 Vàng IV
3. 6,652,382 -
4. 6,482,165 Kim Cương III
5. 6,335,225 Đồng IV
6. 6,146,649 -
7. 5,961,584 Cao Thủ
8. 5,800,693 ngọc lục bảo II
9. 5,741,648 Kim Cương IV
10. 5,640,384 -
11. 5,492,150 Sắt II
12. 5,457,911 Sắt IV
13. 5,388,897 -
14. 5,311,661 Bạch Kim I
15. 5,295,669 Bạc II
16. 5,265,251 Kim Cương II
17. 5,237,408 Bạch Kim IV
18. 5,173,212 -
19. 5,142,981 -
20. 5,043,796 Sắt III
21. 5,013,034 Kim Cương I
22. 5,006,748 Cao Thủ
23. 4,990,694 -
24. 4,930,361 Bạch Kim IV
25. 4,896,903 Vàng IV
26. 4,880,173 Bạch Kim IV
27. 4,848,101 Bạch Kim I
28. 4,783,976 Bạch Kim IV
29. 4,757,384 ngọc lục bảo IV
30. 4,744,779 Đồng I
31. 4,630,352 -
32. 4,613,497 Kim Cương IV
33. 4,606,764 -
34. 4,600,477 Sắt III
35. 4,588,724 Vàng III
36. 4,585,988 -
37. 4,519,813 -
38. 4,487,003 Bạch Kim I
39. 4,463,298 Bạch Kim IV
40. 4,426,692 Kim Cương III
41. 4,389,588 Vàng II
42. 4,339,948 Kim Cương IV
43. 4,324,197 Cao Thủ
44. 4,279,179 Vàng II
45. 4,279,098 ngọc lục bảo II
46. 4,266,751 ngọc lục bảo III
47. 4,249,344 Bạch Kim III
48. 4,213,290 ngọc lục bảo II
49. 4,198,441 ngọc lục bảo II
50. 4,188,283 Cao Thủ
51. 4,169,595 Kim Cương III
52. 4,159,546 Vàng IV
53. 4,135,553 Vàng I
54. 4,090,422 Bạc III
55. 4,065,161 Vàng II
56. 4,046,932 -
57. 4,023,030 ngọc lục bảo I
58. 4,019,949 Đồng I
59. 4,015,031 Sắt I
60. 4,006,709 -
61. 3,989,147 Kim Cương IV
62. 3,965,430 Kim Cương IV
63. 3,943,023 Vàng II
64. 3,875,013 ngọc lục bảo IV
65. 3,860,834 Kim Cương I
66. 3,847,028 Vàng II
67. 3,824,168 Sắt IV
68. 3,805,649 -
69. 3,734,396 -
70. 3,730,523 ngọc lục bảo II
71. 3,676,652 Vàng I
72. 3,663,940 ngọc lục bảo III
73. 3,645,584 Kim Cương IV
74. 3,631,612 -
75. 3,628,165 Kim Cương IV
76. 3,611,318 -
77. 3,601,360 -
78. 3,591,105 ngọc lục bảo III
79. 3,544,451 ngọc lục bảo III
80. 3,529,890 -
81. 3,529,126 Bạc II
82. 3,507,614 Bạc IV
83. 3,498,881 -
84. 3,473,235 -
85. 3,447,601 Bạch Kim II
86. 3,419,082 Kim Cương III
87. 3,413,612 Bạc IV
88. 3,413,513 -
89. 3,413,060 Kim Cương II
90. 3,387,133 ngọc lục bảo IV
91. 3,384,213 -
92. 3,362,840 -
93. 3,362,367 Bạch Kim I
94. 3,355,734 Vàng IV
95. 3,349,234 Đồng I
96. 3,335,319 Bạc II
97. 3,335,258 -
98. 3,334,070 Đồng I
99. 3,333,504 Kim Cương IV
100. 3,329,750 Kim Cương II