Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,040,308 Đồng II
2. 709,773 Bạch Kim III
3. 708,275 Đồng II
4. 658,096 Kim Cương III
5. 645,268 Vàng II
6. 569,893 ngọc lục bảo IV
7. 565,317 Kim Cương I
8. 557,688 Vàng II
9. 537,449 Bạch Kim IV
10. 527,946 Bạc I
11. 521,938 Vàng IV
12. 514,180 ngọc lục bảo IV
13. 503,323 Bạc IV
14. 500,475 Bạch Kim IV
15. 475,702 Kim Cương IV
16. 472,439 Sắt III
17. 458,640 ngọc lục bảo II
18. 455,511 Bạc III
19. 440,544 ngọc lục bảo IV
20. 432,549 Bạch Kim IV
21. 431,731 -
22. 430,233 ngọc lục bảo IV
23. 428,998 Bạch Kim II
24. 428,905 Kim Cương III
25. 428,601 Kim Cương IV
26. 425,371 Cao Thủ
27. 424,660 Cao Thủ
28. 419,778 Kim Cương III
29. 414,939 Bạch Kim I
30. 413,653 Kim Cương II
31. 407,725 Kim Cương I
32. 407,725 -
33. 402,934 Đồng IV
34. 402,741 Kim Cương IV
35. 400,663 Vàng II
36. 399,247 ngọc lục bảo IV
37. 394,361 Vàng I
38. 389,617 Bạch Kim IV
39. 385,860 Bạc III
40. 385,050 Kim Cương III
41. 384,314 Sắt I
42. 383,395 Bạc III
43. 378,337 Vàng II
44. 374,884 -
45. 373,785 Kim Cương II
46. 372,936 Kim Cương IV
47. 371,119 Vàng IV
48. 368,422 ngọc lục bảo III
49. 367,208 -
50. 366,953 Bạch Kim II
51. 365,303 Vàng II
52. 361,503 Vàng III
53. 360,660 ngọc lục bảo I
54. 359,929 Vàng III
55. 359,623 Đồng I
56. 359,170 ngọc lục bảo III
57. 358,454 Đồng III
58. 357,884 Bạch Kim IV
59. 355,582 Kim Cương I
60. 355,505 Sắt I
61. 355,459 Bạch Kim III
62. 351,725 Cao Thủ
63. 351,037 Kim Cương IV
64. 350,565 Vàng I
65. 350,240 Kim Cương III
66. 349,727 Bạc II
67. 345,000 Vàng III
68. 344,077 Kim Cương IV
69. 343,654 Vàng III
70. 343,543 Đồng I
71. 339,949 Kim Cương III
72. 339,755 Kim Cương IV
73. 337,662 ngọc lục bảo IV
74. 337,579 -
75. 337,112 ngọc lục bảo III
76. 336,532 ngọc lục bảo I
77. 334,272 Đồng I
78. 333,851 ngọc lục bảo III
79. 332,726 Bạch Kim IV
80. 331,875 ngọc lục bảo IV
81. 329,898 Bạc I
82. 329,596 Cao Thủ
83. 329,184 Cao Thủ
84. 329,033 ngọc lục bảo IV
85. 326,770 Kim Cương IV
86. 326,011 Vàng I
87. 324,852 Bạc IV
88. 324,247 Sắt III
89. 323,285 Bạch Kim I
90. 323,009 Kim Cương IV
91. 322,832 Vàng III
92. 321,398 -
93. 319,118 Đồng III
94. 318,126 Kim Cương I
95. 317,864 Bạch Kim IV
96. 316,435 Cao Thủ
97. 315,671 -
98. 315,348 Kim Cương IV
99. 315,020 ngọc lục bảo IV
100. 314,972 Đồng II