Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,940,629 Sắt III
2. 4,621,467 Kim Cương I
3. 3,425,309 Bạch Kim IV
4. 3,236,323 Bạc III
5. 2,731,694 ngọc lục bảo III
6. 2,681,429 Vàng IV
7. 2,664,110 ngọc lục bảo IV
8. 2,557,971 -
9. 2,403,942 ngọc lục bảo II
10. 2,379,472 Cao Thủ
11. 2,366,895 Kim Cương IV
12. 2,244,469 -
13. 2,235,248 ngọc lục bảo III
14. 2,219,523 Kim Cương IV
15. 2,202,742 ngọc lục bảo I
16. 2,180,512 -
17. 2,159,405 ngọc lục bảo II
18. 2,129,268 Vàng IV
19. 2,028,224 Kim Cương II
20. 1,997,816 Đồng I
21. 1,970,615 -
22. 1,936,714 ngọc lục bảo IV
23. 1,761,568 Bạch Kim IV
24. 1,760,550 ngọc lục bảo I
25. 1,686,358 Kim Cương IV
26. 1,677,560 ngọc lục bảo IV
27. 1,655,397 Bạch Kim III
28. 1,651,564 Kim Cương IV
29. 1,615,888 Đồng II
30. 1,601,741 -
31. 1,593,618 Bạc III
32. 1,583,475 Vàng II
33. 1,559,431 ngọc lục bảo III
34. 1,527,513 -
35. 1,512,233 -
36. 1,506,267 Bạch Kim II
37. 1,494,983 Vàng I
38. 1,485,893 Bạc III
39. 1,473,647 Cao Thủ
40. 1,431,092 -
41. 1,425,281 -
42. 1,424,234 Bạch Kim IV
43. 1,421,678 Kim Cương II
44. 1,415,849 ngọc lục bảo III
45. 1,395,138 Vàng III
46. 1,394,789 ngọc lục bảo IV
47. 1,382,066 -
48. 1,376,927 Kim Cương I
49. 1,371,259 Sắt III
50. 1,363,456 Đồng II
51. 1,363,091 ngọc lục bảo IV
52. 1,360,609 Kim Cương III
53. 1,349,814 ngọc lục bảo II
54. 1,342,760 -
55. 1,332,265 Bạc IV
56. 1,330,714 Kim Cương I
57. 1,330,133 ngọc lục bảo IV
58. 1,324,391 Sắt II
59. 1,317,054 Bạch Kim IV
60. 1,316,688 Bạch Kim IV
61. 1,309,208 -
62. 1,308,480 -
63. 1,302,529 Bạc III
64. 1,297,474 ngọc lục bảo IV
65. 1,296,791 Bạch Kim II
66. 1,293,189 -
67. 1,289,779 Bạc II
68. 1,275,096 -
69. 1,267,164 ngọc lục bảo I
70. 1,263,639 -
71. 1,252,747 ngọc lục bảo III
72. 1,250,424 Kim Cương III
73. 1,247,123 Đồng III
74. 1,240,467 ngọc lục bảo IV
75. 1,229,657 Vàng IV
76. 1,227,730 Vàng II
77. 1,226,209 Bạc II
78. 1,222,075 ngọc lục bảo IV
79. 1,212,851 -
80. 1,212,624 Kim Cương IV
81. 1,204,185 Vàng III
82. 1,203,076 Sắt II
83. 1,202,702 Vàng IV
84. 1,201,054 Vàng II
85. 1,200,956 ngọc lục bảo IV
86. 1,192,885 Đồng III
87. 1,173,326 Bạc III
88. 1,170,440 Bạc II
89. 1,164,936 ngọc lục bảo II
90. 1,160,737 Bạch Kim III
91. 1,143,098 -
92. 1,142,276 -
93. 1,135,701 Bạc IV
94. 1,131,312 ngọc lục bảo III
95. 1,127,565 Vàng IV
96. 1,127,094 ngọc lục bảo III
97. 1,122,380 -
98. 1,117,566 Kim Cương II
99. 1,117,218 -
100. 1,110,156 -