Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,270,347 -
2. 9,268,501 ngọc lục bảo II
3. 8,093,662 -
4. 7,366,312 Vàng II
5. 7,019,114 Kim Cương III
6. 6,331,569 Kim Cương IV
7. 6,060,523 Sắt III
8. 6,044,313 Bạch Kim IV
9. 6,029,373 Sắt IV
10. 5,970,322 Bạch Kim I
11. 5,717,657 Vàng III
12. 5,597,591 ngọc lục bảo IV
13. 5,524,081 Kim Cương I
14. 5,462,698 ngọc lục bảo I
15. 5,426,749 -
16. 5,363,867 Bạch Kim I
17. 5,287,311 Bạch Kim II
18. 5,234,918 -
19. 4,975,805 -
20. 4,856,843 Bạch Kim III
21. 4,739,812 -
22. 4,736,269 Bạch Kim IV
23. 4,648,244 Cao Thủ
24. 4,616,805 Bạc II
25. 4,557,855 ngọc lục bảo III
26. 4,465,591 Kim Cương IV
27. 4,443,016 ngọc lục bảo IV
28. 4,406,996 Bạch Kim IV
29. 4,400,739 Đồng IV
30. 4,380,309 -
31. 4,310,564 Bạc IV
32. 4,285,598 -
33. 4,251,508 ngọc lục bảo III
34. 4,250,284 Đồng IV
35. 4,234,535 Bạc III
36. 4,142,515 Bạc IV
37. 4,135,470 -
38. 4,116,218 Vàng III
39. 4,085,765 ngọc lục bảo IV
40. 4,041,567 Kim Cương II
41. 4,011,411 Vàng IV
42. 3,955,152 Đại Cao Thủ
43. 3,884,867 -
44. 3,871,812 Kim Cương I
45. 3,813,784 Bạch Kim I
46. 3,813,202 -
47. 3,812,571 Bạc IV
48. 3,793,927 -
49. 3,759,376 Kim Cương II
50. 3,755,484 Vàng III
51. 3,750,386 Đại Cao Thủ
52. 3,732,325 Sắt IV
53. 3,690,306 ngọc lục bảo IV
54. 3,651,394 Kim Cương III
55. 3,645,459 Đồng IV
56. 3,620,363 -
57. 3,573,536 Bạch Kim IV
58. 3,543,603 Vàng II
59. 3,536,739 Kim Cương III
60. 3,522,032 Đồng IV
61. 3,498,020 -
62. 3,492,687 ngọc lục bảo II
63. 3,488,434 -
64. 3,486,194 -
65. 3,482,985 Đồng II
66. 3,468,296 Vàng II
67. 3,468,053 ngọc lục bảo II
68. 3,460,758 Kim Cương I
69. 3,453,220 -
70. 3,442,126 Cao Thủ
71. 3,438,994 Bạch Kim III
72. 3,432,868 -
73. 3,432,626 Bạch Kim I
74. 3,428,772 -
75. 3,421,995 ngọc lục bảo IV
76. 3,417,705 Bạc IV
77. 3,411,090 -
78. 3,404,861 -
79. 3,389,528 ngọc lục bảo I
80. 3,379,223 Vàng IV
81. 3,376,375 Đồng II
82. 3,365,891 -
83. 3,365,592 -
84. 3,350,623 Bạch Kim IV
85. 3,348,935 ngọc lục bảo I
86. 3,341,824 Bạch Kim II
87. 3,337,831 Kim Cương III
88. 3,324,810 ngọc lục bảo I
89. 3,319,675 Đồng III
90. 3,315,901 Vàng I
91. 3,309,292 Cao Thủ
92. 3,299,184 Kim Cương II
93. 3,296,970 ngọc lục bảo I
94. 3,295,151 Bạch Kim IV
95. 3,291,977 -
96. 3,288,336 Sắt I
97. 3,286,728 -
98. 3,273,740 -
99. 3,261,737 Sắt IV
100. 3,235,730 Sắt IV