Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,814,240 ngọc lục bảo I
2. 5,480,540 ngọc lục bảo IV
3. 4,256,757 Kim Cương II
4. 3,935,131 Kim Cương I
5. 3,813,518 ngọc lục bảo III
6. 3,747,729 ngọc lục bảo III
7. 3,346,362 Kim Cương II
8. 3,301,536 -
9. 3,301,439 Cao Thủ
10. 3,237,521 Kim Cương IV
11. 3,225,516 Cao Thủ
12. 3,185,621 Vàng III
13. 3,171,642 Kim Cương I
14. 3,136,203 ngọc lục bảo I
15. 3,091,524 Kim Cương IV
16. 3,072,503 ngọc lục bảo III
17. 3,046,785 Cao Thủ
18. 2,996,567 -
19. 2,845,440 ngọc lục bảo I
20. 2,813,214 Kim Cương II
21. 2,809,355 Kim Cương IV
22. 2,782,769 Kim Cương IV
23. 2,742,180 Đồng III
24. 2,706,290 Cao Thủ
25. 2,639,879 ngọc lục bảo IV
26. 2,639,740 Cao Thủ
27. 2,629,077 ngọc lục bảo II
28. 2,618,116 Bạch Kim I
29. 2,579,300 Kim Cương III
30. 2,526,488 Sắt IV
31. 2,516,079 ngọc lục bảo III
32. 2,444,097 Bạch Kim II
33. 2,324,442 Đồng II
34. 2,314,087 Vàng II
35. 2,301,373 Kim Cương IV
36. 2,284,723 Sắt I
37. 2,258,781 ngọc lục bảo IV
38. 2,219,738 Cao Thủ
39. 2,218,295 Kim Cương IV
40. 2,180,335 Vàng III
41. 2,178,507 -
42. 2,178,506 Kim Cương II
43. 2,175,798 Kim Cương IV
44. 2,169,902 Bạc I
45. 2,167,121 ngọc lục bảo IV
46. 2,155,509 ngọc lục bảo III
47. 2,139,377 ngọc lục bảo I
48. 2,134,369 Kim Cương III
49. 2,130,978 Cao Thủ
50. 2,129,889 -
51. 2,125,315 -
52. 2,089,757 ngọc lục bảo IV
53. 2,070,577 ngọc lục bảo I
54. 2,069,835 Kim Cương II
55. 2,069,609 Bạch Kim IV
56. 2,061,192 ngọc lục bảo II
57. 2,058,317 Kim Cương I
58. 2,050,243 ngọc lục bảo II
59. 2,050,053 Bạc III
60. 2,011,571 ngọc lục bảo IV
61. 1,979,551 -
62. 1,978,416 Kim Cương IV
63. 1,963,099 Kim Cương IV
64. 1,959,729 Cao Thủ
65. 1,935,335 Kim Cương IV
66. 1,922,343 Sắt I
67. 1,916,072 Vàng II
68. 1,915,462 -
69. 1,900,369 Bạch Kim I
70. 1,894,973 Cao Thủ
71. 1,890,521 ngọc lục bảo IV
72. 1,890,353 -
73. 1,885,593 ngọc lục bảo III
74. 1,876,439 -
75. 1,864,738 Kim Cương I
76. 1,858,875 -
77. 1,844,183 Bạch Kim II
78. 1,840,523 -
79. 1,838,981 Bạch Kim I
80. 1,836,210 Kim Cương IV
81. 1,829,440 Kim Cương II
82. 1,824,123 ngọc lục bảo II
83. 1,816,728 Đồng II
84. 1,815,064 Kim Cương IV
85. 1,812,575 ngọc lục bảo III
86. 1,810,165 ngọc lục bảo IV
87. 1,805,876 Kim Cương IV
88. 1,798,502 ngọc lục bảo II
89. 1,797,893 Vàng IV
90. 1,789,687 Đồng III
91. 1,777,308 Cao Thủ
92. 1,769,025 -
93. 1,768,964 Vàng III
94. 1,768,922 -
95. 1,768,204 Vàng IV
96. 1,758,242 ngọc lục bảo II
97. 1,739,130 ngọc lục bảo IV
98. 1,725,901 ngọc lục bảo I
99. 1,719,242 ngọc lục bảo II
100. 1,714,468 -