Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,304,052 Đại Cao Thủ
2. 5,111,701 Cao Thủ
3. 4,915,651 ngọc lục bảo IV
4. 4,648,949 Kim Cương II
5. 4,455,273 ngọc lục bảo II
6. 4,433,969 Đồng IV
7. 4,412,288 Kim Cương I
8. 4,361,926 Kim Cương IV
9. 4,176,819 Kim Cương IV
10. 4,153,566 Kim Cương III
11. 3,971,866 Cao Thủ
12. 3,902,239 Kim Cương I
13. 3,862,811 Bạch Kim IV
14. 3,785,936 Đại Cao Thủ
15. 3,701,510 ngọc lục bảo I
16. 3,470,408 Cao Thủ
17. 3,464,334 -
18. 3,417,896 ngọc lục bảo I
19. 3,377,253 Cao Thủ
20. 3,359,758 Cao Thủ
21. 3,328,334 -
22. 3,326,573 Cao Thủ
23. 3,311,558 Kim Cương II
24. 3,179,839 Kim Cương I
25. 3,064,076 Kim Cương I
26. 3,058,434 ngọc lục bảo I
27. 3,050,541 ngọc lục bảo III
28. 3,044,976 Kim Cương IV
29. 3,043,653 Kim Cương I
30. 3,035,398 -
31. 3,009,189 Kim Cương IV
32. 3,004,178 Kim Cương II
33. 2,995,814 ngọc lục bảo I
34. 2,983,158 Vàng I
35. 2,981,413 ngọc lục bảo I
36. 2,973,920 Đại Cao Thủ
37. 2,959,436 Kim Cương II
38. 2,941,656 ngọc lục bảo IV
39. 2,940,780 Bạch Kim I
40. 2,930,642 Bạch Kim I
41. 2,919,138 Bạch Kim I
42. 2,883,702 Kim Cương IV
43. 2,864,438 ngọc lục bảo IV
44. 2,849,266 ngọc lục bảo IV
45. 2,847,188 -
46. 2,833,461 Kim Cương IV
47. 2,833,456 Cao Thủ
48. 2,832,150 Cao Thủ
49. 2,827,808 Cao Thủ
50. 2,818,401 ngọc lục bảo II
51. 2,802,771 -
52. 2,787,791 ngọc lục bảo IV
53. 2,766,519 Kim Cương I
54. 2,744,436 Kim Cương III
55. 2,725,139 -
56. 2,722,736 Bạch Kim IV
57. 2,715,792 Kim Cương II
58. 2,713,906 -
59. 2,700,069 Kim Cương IV
60. 2,691,317 Bạch Kim IV
61. 2,689,954 ngọc lục bảo I
62. 2,687,690 Kim Cương II
63. 2,676,977 -
64. 2,665,418 Kim Cương IV
65. 2,664,007 ngọc lục bảo III
66. 2,660,530 -
67. 2,658,995 ngọc lục bảo III
68. 2,654,372 ngọc lục bảo IV
69. 2,648,080 Cao Thủ
70. 2,640,922 Kim Cương IV
71. 2,630,329 Sắt II
72. 2,628,429 Sắt IV
73. 2,613,033 ngọc lục bảo II
74. 2,610,060 Cao Thủ
75. 2,608,158 -
76. 2,600,515 Kim Cương I
77. 2,599,411 Kim Cương III
78. 2,589,225 -
79. 2,575,075 Kim Cương III
80. 2,559,575 Kim Cương IV
81. 2,558,717 ngọc lục bảo I
82. 2,556,540 Bạch Kim II
83. 2,554,216 ngọc lục bảo IV
84. 2,548,391 Bạch Kim III
85. 2,543,159 Kim Cương I
86. 2,532,515 Kim Cương IV
87. 2,531,950 Cao Thủ
88. 2,529,628 Vàng I
89. 2,521,906 Kim Cương IV
90. 2,513,616 Cao Thủ
91. 2,503,521 ngọc lục bảo III
92. 2,503,424 Vàng IV
93. 2,495,924 ngọc lục bảo II
94. 2,493,669 Bạch Kim II
95. 2,487,386 Kim Cương IV
96. 2,487,091 Vàng II
97. 2,476,103 Kim Cương II
98. 2,471,257 Sắt IV
99. 2,461,701 Kim Cương IV
100. 2,461,451 Bạch Kim III