Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,425,575 -
2. 9,443,446 -
3. 8,995,124 -
4. 8,291,045 -
5. 8,022,789 -
6. 7,808,364 Kim Cương III
7. 7,790,043 -
8. 7,226,752 -
9. 7,123,034 ngọc lục bảo IV
10. 7,121,517 -
11. 7,049,063 Đồng IV
12. 6,811,856 Bạch Kim I
13. 6,681,452 ngọc lục bảo III
14. 6,375,382 Vàng II
15. 6,349,108 Sắt IV
16. 6,338,710 Bạch Kim IV
17. 6,178,133 ngọc lục bảo III
18. 6,082,053 -
19. 5,999,120 Bạc II
20. 5,872,243 ngọc lục bảo I
21. 5,829,612 -
22. 5,728,096 -
23. 5,678,948 Kim Cương IV
24. 5,632,463 -
25. 5,620,842 -
26. 5,599,700 Vàng I
27. 5,535,997 Bạc I
28. 5,517,152 Đồng I
29. 5,499,491 Sắt III
30. 5,492,667 -
31. 5,491,722 ngọc lục bảo IV
32. 5,465,895 -
33. 5,434,316 Bạch Kim IV
34. 5,432,085 Cao Thủ
35. 5,425,520 Bạc III
36. 5,413,944 Đồng III
37. 5,366,967 Cao Thủ
38. 5,365,041 -
39. 5,317,487 Cao Thủ
40. 5,266,061 Bạch Kim IV
41. 5,164,169 -
42. 5,152,788 Sắt IV
43. 5,144,302 Đồng IV
44. 5,113,517 Bạc IV
45. 5,095,714 -
46. 5,073,489 Vàng III
47. 5,061,801 Vàng III
48. 5,033,435 Kim Cương IV
49. 4,990,743 -
50. 4,961,873 -
51. 4,928,562 Kim Cương III
52. 4,919,351 -
53. 4,914,462 -
54. 4,875,867 Bạch Kim III
55. 4,858,244 ngọc lục bảo IV
56. 4,844,372 Sắt II
57. 4,842,558 Đồng IV
58. 4,840,945 -
59. 4,807,450 ngọc lục bảo I
60. 4,789,495 Bạc I
61. 4,780,061 -
62. 4,737,831 ngọc lục bảo IV
63. 4,702,492 Cao Thủ
64. 4,696,847 -
65. 4,686,026 Vàng I
66. 4,685,690 Kim Cương II
67. 4,669,120 Bạch Kim IV
68. 4,657,914 Cao Thủ
69. 4,628,324 -
70. 4,628,238 -
71. 4,612,775 -
72. 4,594,687 -
73. 4,592,266 ngọc lục bảo III
74. 4,584,213 -
75. 4,576,362 -
76. 4,568,569 Kim Cương IV
77. 4,564,057 Đồng II
78. 4,552,522 Vàng IV
79. 4,541,883 Vàng II
80. 4,479,083 -
81. 4,477,150 -
82. 4,471,720 ngọc lục bảo III
83. 4,458,621 Bạc II
84. 4,450,072 Kim Cương I
85. 4,442,618 Đồng III
86. 4,403,386 Bạch Kim II
87. 4,400,836 Đồng IV
88. 4,381,679 -
89. 4,372,365 Cao Thủ
90. 4,326,168 -
91. 4,314,273 ngọc lục bảo II
92. 4,310,240 -
93. 4,305,405 ngọc lục bảo I
94. 4,289,745 Sắt I
95. 4,284,969 -
96. 4,283,989 -
97. 4,271,114 Bạch Kim IV
98. 4,265,285 Kim Cương I
99. 4,249,031 -
100. 4,223,137 Cao Thủ