Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,503,131 ngọc lục bảo III
2. 1,151,076 ngọc lục bảo III
3. 1,086,196 -
4. 842,941 ngọc lục bảo II
5. 842,097 -
6. 828,045 Bạc I
7. 827,631 -
8. 816,038 ngọc lục bảo III
9. 815,983 -
10. 804,909 Đồng III
11. 800,580 ngọc lục bảo I
12. 730,684 Đồng I
13. 675,315 Bạc I
14. 666,848 ngọc lục bảo IV
15. 665,001 -
16. 654,634 -
17. 643,890 -
18. 630,857 ngọc lục bảo IV
19. 629,680 Kim Cương IV
20. 617,433 Bạch Kim II
21. 616,604 Thách Đấu
22. 594,101 Kim Cương II
23. 586,105 Vàng III
24. 585,581 Vàng II
25. 580,178 -
26. 571,744 -
27. 562,896 Bạch Kim I
28. 562,045 Kim Cương IV
29. 546,867 Đồng III
30. 545,326 Thách Đấu
31. 531,154 ngọc lục bảo II
32. 515,726 ngọc lục bảo II
33. 505,316 ngọc lục bảo II
34. 503,134 Bạc III
35. 498,783 -
36. 498,465 Thách Đấu
37. 487,391 ngọc lục bảo II
38. 480,596 -
39. 480,188 Bạch Kim II
40. 474,297 -
41. 469,167 ngọc lục bảo IV
42. 468,378 -
43. 466,149 Bạch Kim I
44. 466,002 ngọc lục bảo II
45. 463,479 Bạc I
46. 461,330 -
47. 460,145 -
48. 451,153 Vàng II
49. 450,285 Bạch Kim IV
50. 447,634 Vàng II
51. 442,443 Kim Cương IV
52. 440,632 Sắt III
53. 440,605 Bạc I
54. 439,370 Vàng IV
55. 436,600 -
56. 434,009 Bạch Kim II
57. 429,959 Vàng IV
58. 429,674 -
59. 429,363 Đồng IV
60. 428,809 -
61. 426,149 Vàng IV
62. 424,335 ngọc lục bảo IV
63. 419,425 Kim Cương IV
64. 418,943 ngọc lục bảo I
65. 416,244 Kim Cương II
66. 415,873 Vàng I
67. 414,452 ngọc lục bảo IV
68. 408,757 Bạc IV
69. 401,974 Kim Cương III
70. 400,654 Bạc III
71. 399,683 Bạc I
72. 399,619 Kim Cương IV
73. 399,611 Sắt II
74. 399,032 -
75. 396,273 Bạc IV
76. 394,963 Kim Cương II
77. 393,012 Bạch Kim IV
78. 390,434 Kim Cương IV
79. 389,842 -
80. 386,701 -
81. 386,041 ngọc lục bảo IV
82. 384,530 Kim Cương IV
83. 382,591 -
84. 380,958 ngọc lục bảo IV
85. 379,066 -
86. 378,937 Vàng I
87. 378,842 -
88. 378,735 Cao Thủ
89. 378,731 -
90. 375,994 Cao Thủ
91. 374,218 Kim Cương II
92. 372,413 Bạch Kim IV
93. 372,226 -
94. 370,824 -
95. 369,978 Bạch Kim III
96. 368,483 Vàng I
97. 368,317 -
98. 367,443 Bạch Kim II
99. 366,686 Kim Cương II
100. 365,192 ngọc lục bảo I