Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,742,625 Kim Cương IV
2. 4,686,155 Bạch Kim IV
3. 4,526,598 -
4. 4,417,247 Kim Cương IV
5. 4,204,969 Kim Cương II
6. 4,134,542 ngọc lục bảo II
7. 4,134,453 Sắt II
8. 3,686,993 Đồng IV
9. 3,527,066 -
10. 3,525,018 -
11. 3,516,820 -
12. 3,414,981 Sắt III
13. 3,367,514 -
14. 3,350,445 -
15. 3,244,079 Bạc II
16. 3,232,205 ngọc lục bảo IV
17. 2,963,431 -
18. 2,928,488 ngọc lục bảo II
19. 2,819,270 -
20. 2,787,291 Bạc II
21. 2,785,341 -
22. 2,781,566 Đại Cao Thủ
23. 2,715,743 Vàng I
24. 2,709,178 Bạch Kim IV
25. 2,653,350 Bạch Kim IV
26. 2,644,951 Kim Cương IV
27. 2,636,297 Kim Cương IV
28. 2,624,737 Kim Cương IV
29. 2,619,296 -
30. 2,573,361 -
31. 2,571,050 -
32. 2,552,195 Bạc IV
33. 2,489,503 ngọc lục bảo I
34. 2,423,844 Bạc II
35. 2,400,979 Kim Cương IV
36. 2,344,321 ngọc lục bảo IV
37. 2,339,990 Kim Cương II
38. 2,335,695 ngọc lục bảo I
39. 2,274,096 Bạch Kim IV
40. 2,269,911 -
41. 2,226,632 -
42. 2,196,178 Bạch Kim II
43. 2,152,635 -
44. 2,127,098 ngọc lục bảo II
45. 2,118,741 Bạch Kim II
46. 2,114,873 Bạc I
47. 2,113,597 Vàng I
48. 2,111,870 Vàng IV
49. 2,106,575 Bạch Kim IV
50. 2,097,097 Bạch Kim II
51. 2,060,445 Bạc II
52. 2,060,297 Kim Cương IV
53. 2,058,923 ngọc lục bảo I
54. 2,057,399 ngọc lục bảo II
55. 2,046,841 Đồng II
56. 2,034,734 Bạch Kim III
57. 2,021,114 Bạch Kim III
58. 2,010,041 -
59. 1,986,657 -
60. 1,984,458 -
61. 1,973,912 ngọc lục bảo I
62. 1,973,714 ngọc lục bảo IV
63. 1,969,559 Đại Cao Thủ
64. 1,968,267 Vàng I
65. 1,956,582 Đồng I
66. 1,949,314 -
67. 1,941,808 -
68. 1,941,468 -
69. 1,937,789 Kim Cương I
70. 1,933,229 -
71. 1,932,608 -
72. 1,928,337 Vàng III
73. 1,928,249 Đồng II
74. 1,927,024 -
75. 1,926,675 -
76. 1,912,516 -
77. 1,907,514 ngọc lục bảo I
78. 1,902,236 ngọc lục bảo I
79. 1,899,261 Cao Thủ
80. 1,887,140 Bạch Kim III
81. 1,886,919 Bạch Kim III
82. 1,879,613 ngọc lục bảo I
83. 1,866,932 -
84. 1,866,745 -
85. 1,866,633 Kim Cương III
86. 1,860,529 Đồng I
87. 1,860,251 Vàng IV
88. 1,856,048 Kim Cương IV
89. 1,848,126 Bạc IV
90. 1,843,699 Cao Thủ
91. 1,830,597 Cao Thủ
92. 1,825,957 ngọc lục bảo I
93. 1,813,914 Vàng II
94. 1,810,863 ngọc lục bảo IV
95. 1,787,196 Bạch Kim IV
96. 1,785,382 Bạc III
97. 1,780,674 ngọc lục bảo IV
98. 1,776,313 -
99. 1,768,860 -
100. 1,763,417 Bạc III