Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,568,002 ngọc lục bảo II
2. 9,729,273 -
3. 9,046,441 -
4. 8,048,208 -
5. 6,843,499 Đồng II
6. 6,784,739 -
7. 6,624,749 ngọc lục bảo IV
8. 6,549,636 Đồng III
9. 6,331,631 -
10. 5,986,419 Sắt IV
11. 5,969,269 Kim Cương III
12. 5,705,275 Bạch Kim II
13. 5,649,228 Kim Cương I
14. 5,606,276 Cao Thủ
15. 5,389,590 Sắt IV
16. 5,283,762 Đồng IV
17. 5,259,425 -
18. 5,245,139 Cao Thủ
19. 5,213,216 Vàng II
20. 5,176,845 Vàng III
21. 4,960,592 -
22. 4,940,303 Cao Thủ
23. 4,929,102 ngọc lục bảo I
24. 4,915,232 -
25. 4,909,947 ngọc lục bảo IV
26. 4,873,519 Bạc IV
27. 4,842,754 Đại Cao Thủ
28. 4,842,076 Vàng I
29. 4,831,559 -
30. 4,823,061 -
31. 4,775,933 ngọc lục bảo IV
32. 4,734,840 Bạch Kim III
33. 4,733,888 -
34. 4,723,399 Vàng II
35. 4,703,509 Bạch Kim IV
36. 4,641,538 Vàng IV
37. 4,623,808 Cao Thủ
38. 4,560,625 ngọc lục bảo I
39. 4,559,114 ngọc lục bảo IV
40. 4,532,223 ngọc lục bảo IV
41. 4,531,077 Đồng IV
42. 4,503,357 -
43. 4,492,720 ngọc lục bảo IV
44. 4,475,082 Sắt IV
45. 4,468,771 Bạch Kim III
46. 4,458,859 -
47. 4,437,071 Kim Cương IV
48. 4,431,781 Đại Cao Thủ
49. 4,412,739 Kim Cương IV
50. 4,401,295 ngọc lục bảo IV
51. 4,299,216 Vàng III
52. 4,261,689 -
53. 4,233,153 Cao Thủ
54. 4,227,628 Sắt III
55. 4,220,677 Sắt I
56. 4,203,875 Sắt I
57. 4,182,278 -
58. 4,160,167 -
59. 4,154,021 ngọc lục bảo IV
60. 4,152,768 -
61. 4,150,187 Kim Cương IV
62. 4,148,860 Kim Cương I
63. 4,143,777 Bạch Kim IV
64. 4,138,903 Kim Cương IV
65. 4,136,875 Kim Cương IV
66. 4,123,163 ngọc lục bảo III
67. 4,122,094 Đồng IV
68. 4,114,773 Cao Thủ
69. 4,099,516 -
70. 4,096,132 Bạc I
71. 4,027,647 Bạc III
72. 4,016,742 Vàng III
73. 4,004,942 Bạch Kim IV
74. 3,992,271 Bạc II
75. 3,981,475 -
76. 3,981,428 Bạc IV
77. 3,969,953 -
78. 3,966,695 Cao Thủ
79. 3,966,217 Bạch Kim IV
80. 3,952,162 ngọc lục bảo IV
81. 3,931,296 Sắt II
82. 3,913,491 Bạch Kim III
83. 3,906,821 -
84. 3,904,750 Kim Cương III
85. 3,901,977 -
86. 3,883,644 Kim Cương II
87. 3,872,484 ngọc lục bảo III
88. 3,869,327 Bạch Kim IV
89. 3,838,822 Kim Cương IV
90. 3,838,529 Bạch Kim II
91. 3,833,386 ngọc lục bảo IV
92. 3,798,739 Vàng IV
93. 3,785,929 ngọc lục bảo IV
94. 3,773,124 Bạch Kim III
95. 3,753,955 Vàng I
96. 3,744,266 Bạc III
97. 3,723,968 Kim Cương II
98. 3,695,580 -
99. 3,693,141 -
100. 3,691,943 Bạch Kim I