Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,768,500 ngọc lục bảo III
2. 5,701,825 Sắt III
3. 4,416,902 ngọc lục bảo I
4. 4,401,325 Sắt II
5. 4,269,966 Bạch Kim II
6. 3,982,291 -
7. 3,922,823 -
8. 3,819,598 Bạc II
9. 3,816,067 -
10. 3,776,088 Thách Đấu
11. 3,679,669 Đồng IV
12. 3,634,228 ngọc lục bảo III
13. 3,512,481 Kim Cương II
14. 3,508,988 ngọc lục bảo IV
15. 3,416,475 Kim Cương II
16. 3,404,557 -
17. 3,368,499 Bạc II
18. 3,337,490 Kim Cương III
19. 3,291,175 -
20. 3,285,778 Kim Cương II
21. 3,125,544 -
22. 3,118,059 ngọc lục bảo I
23. 3,103,055 Vàng IV
24. 3,071,949 ngọc lục bảo I
25. 3,031,383 Bạch Kim I
26. 3,027,446 ngọc lục bảo III
27. 3,022,195 Bạch Kim I
28. 3,012,926 Kim Cương IV
29. 2,972,349 -
30. 2,969,950 Kim Cương III
31. 2,962,457 Sắt I
32. 2,938,226 -
33. 2,908,268 Cao Thủ
34. 2,900,699 ngọc lục bảo III
35. 2,851,265 Kim Cương IV
36. 2,825,653 Bạc IV
37. 2,823,042 Bạch Kim IV
38. 2,820,129 Bạc I
39. 2,816,937 Đại Cao Thủ
40. 2,797,831 -
41. 2,794,846 ngọc lục bảo III
42. 2,787,905 -
43. 2,778,848 -
44. 2,765,535 Kim Cương IV
45. 2,760,406 Cao Thủ
46. 2,751,667 -
47. 2,718,513 Bạch Kim III
48. 2,710,877 Đồng III
49. 2,706,777 Bạch Kim III
50. 2,698,549 Kim Cương III
51. 2,673,925 Vàng III
52. 2,669,465 -
53. 2,668,170 -
54. 2,658,589 Sắt III
55. 2,653,855 ngọc lục bảo I
56. 2,646,041 -
57. 2,644,723 Bạch Kim III
58. 2,635,329 ngọc lục bảo I
59. 2,623,826 ngọc lục bảo III
60. 2,618,834 -
61. 2,597,461 Cao Thủ
62. 2,592,024 -
63. 2,585,046 ngọc lục bảo III
64. 2,584,342 -
65. 2,579,208 ngọc lục bảo II
66. 2,578,359 -
67. 2,569,063 Đồng I
68. 2,566,808 Kim Cương II
69. 2,564,217 ngọc lục bảo II
70. 2,562,587 ngọc lục bảo IV
71. 2,556,970 ngọc lục bảo IV
72. 2,549,258 ngọc lục bảo I
73. 2,545,068 Bạch Kim I
74. 2,543,725 Kim Cương I
75. 2,542,268 ngọc lục bảo IV
76. 2,538,766 Bạch Kim II
77. 2,537,070 Bạch Kim IV
78. 2,535,941 Kim Cương IV
79. 2,535,868 -
80. 2,534,911 Vàng III
81. 2,533,197 Vàng III
82. 2,530,036 Cao Thủ
83. 2,528,874 -
84. 2,519,009 ngọc lục bảo II
85. 2,518,417 Kim Cương IV
86. 2,500,408 Vàng I
87. 2,489,954 Bạc IV
88. 2,483,898 Kim Cương II
89. 2,472,413 -
90. 2,466,441 Đại Cao Thủ
91. 2,459,257 Bạch Kim II
92. 2,447,427 Sắt III
93. 2,445,420 Đồng III
94. 2,445,343 -
95. 2,438,220 Bạch Kim II
96. 2,431,261 Kim Cương IV
97. 2,417,856 -
98. 2,408,329 Kim Cương III
99. 2,394,660 Bạch Kim IV
100. 2,394,176 ngọc lục bảo IV