Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,633,610 Bạc I
2. 8,411,192 Vàng IV
3. 7,826,650 Vàng IV
4. 7,208,882 Kim Cương IV
5. 7,157,553 Bạch Kim III
6. 7,107,346 Vàng I
7. 7,077,356 -
8. 7,004,179 Bạc IV
9. 6,914,019 Kim Cương III
10. 6,768,797 Kim Cương III
11. 6,743,034 Đồng IV
12. 6,606,312 ngọc lục bảo I
13. 6,512,695 Bạch Kim II
14. 6,420,662 -
15. 6,273,838 Cao Thủ
16. 6,221,533 -
17. 6,148,357 ngọc lục bảo IV
18. 6,091,894 -
19. 6,079,421 Sắt III
20. 6,037,144 Kim Cương IV
21. 6,014,327 Kim Cương II
22. 5,981,594 Sắt I
23. 5,956,840 Kim Cương I
24. 5,923,214 Đồng II
25. 5,921,284 Sắt IV
26. 5,818,289 Sắt II
27. 5,787,535 Sắt IV
28. 5,701,729 Bạch Kim IV
29. 5,482,092 -
30. 5,458,891 Bạc II
31. 5,449,520 Bạch Kim IV
32. 5,431,652 Đồng II
33. 5,411,230 Sắt III
34. 5,396,931 Đồng II
35. 5,383,557 -
36. 5,338,274 -
37. 5,130,812 ngọc lục bảo IV
38. 5,126,367 Bạc II
39. 5,084,392 Vàng IV
40. 5,024,158 Vàng IV
41. 4,977,021 Bạch Kim III
42. 4,910,030 -
43. 4,752,766 -
44. 4,732,375 ngọc lục bảo IV
45. 4,717,386 Cao Thủ
46. 4,710,513 ngọc lục bảo III
47. 4,703,745 Bạch Kim IV
48. 4,695,850 Sắt I
49. 4,645,264 Đồng II
50. 4,639,674 Bạc III
51. 4,629,818 ngọc lục bảo II
52. 4,584,568 -
53. 4,563,160 Vàng III
54. 4,534,416 Sắt III
55. 4,521,960 Kim Cương III
56. 4,503,237 Đồng III
57. 4,496,788 ngọc lục bảo IV
58. 4,491,154 -
59. 4,470,889 Kim Cương II
60. 4,470,669 Vàng I
61. 4,446,862 -
62. 4,388,820 Đồng III
63. 4,387,831 Kim Cương II
64. 4,365,575 Đồng IV
65. 4,361,661 Bạc IV
66. 4,331,359 ngọc lục bảo IV
67. 4,319,607 Bạch Kim III
68. 4,298,241 Đồng IV
69. 4,291,682 Kim Cương IV
70. 4,290,511 Vàng IV
71. 4,288,505 Sắt IV
72. 4,287,542 Bạch Kim I
73. 4,278,453 Đồng III
74. 4,274,838 -
75. 4,270,917 Vàng IV
76. 4,255,457 ngọc lục bảo I
77. 4,253,646 Đồng I
78. 4,250,699 -
79. 4,230,854 Bạch Kim III
80. 4,230,299 Bạch Kim IV
81. 4,218,824 Bạc II
82. 4,209,611 Bạch Kim III
83. 4,197,909 Đồng I
84. 4,189,754 -
85. 4,166,659 Kim Cương IV
86. 4,161,383 Đồng I
87. 4,132,602 Vàng IV
88. 4,130,093 -
89. 4,088,097 Vàng I
90. 4,085,545 Bạch Kim IV
91. 4,057,761 ngọc lục bảo II
92. 4,052,773 Bạch Kim IV
93. 4,049,545 Đồng I
94. 4,048,775 -
95. 4,042,392 -
96. 4,042,380 ngọc lục bảo IV
97. 4,034,424 Bạc II
98. 4,026,136 -
99. 4,026,055 ngọc lục bảo IV
100. 4,023,263 Vàng IV