Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,560,565 Sắt II
2. 7,900,084 Bạch Kim III
3. 6,836,077 Kim Cương IV
4. 6,238,887 Sắt III
5. 6,209,023 Kim Cương IV
6. 6,054,810 Đồng I
7. 5,961,621 -
8. 5,806,107 ngọc lục bảo II
9. 5,595,549 -
10. 5,575,807 Vàng IV
11. 5,519,198 ngọc lục bảo IV
12. 5,348,758 Đồng III
13. 5,219,615 ngọc lục bảo IV
14. 5,127,666 -
15. 5,090,241 -
16. 5,024,219 Kim Cương I
17. 4,945,573 Cao Thủ
18. 4,940,360 Đồng IV
19. 4,895,964 -
20. 4,879,434 -
21. 4,855,582 Kim Cương I
22. 4,812,610 ngọc lục bảo III
23. 4,806,336 Đồng IV
24. 4,699,723 Bạch Kim I
25. 4,674,690 Bạch Kim I
26. 4,624,656 Vàng IV
27. 4,613,373 ngọc lục bảo III
28. 4,545,824 -
29. 4,505,305 Cao Thủ
30. 4,488,399 Kim Cương III
31. 4,439,865 -
32. 4,312,887 Bạc I
33. 4,273,370 ngọc lục bảo III
34. 4,134,290 ngọc lục bảo IV
35. 4,132,444 -
36. 4,122,910 Vàng III
37. 4,080,059 -
38. 4,076,735 Sắt IV
39. 3,998,221 -
40. 3,987,784 -
41. 3,937,729 -
42. 3,910,010 ngọc lục bảo III
43. 3,905,276 Vàng IV
44. 3,887,820 ngọc lục bảo IV
45. 3,863,124 -
46. 3,843,296 ngọc lục bảo IV
47. 3,780,722 Sắt III
48. 3,779,905 -
49. 3,766,853 Kim Cương II
50. 3,714,907 ngọc lục bảo III
51. 3,710,531 ngọc lục bảo IV
52. 3,680,623 Kim Cương III
53. 3,673,161 Bạch Kim I
54. 3,568,685 -
55. 3,540,023 Kim Cương IV
56. 3,539,451 -
57. 3,534,360 Bạch Kim I
58. 3,493,343 -
59. 3,473,737 -
60. 3,473,385 -
61. 3,468,463 Cao Thủ
62. 3,462,519 Bạc II
63. 3,456,017 Bạch Kim II
64. 3,452,616 -
65. 3,438,830 Kim Cương II
66. 3,437,736 -
67. 3,418,833 -
68. 3,401,689 Kim Cương II
69. 3,395,450 ngọc lục bảo II
70. 3,366,457 Bạc I
71. 3,357,569 Vàng II
72. 3,339,834 -
73. 3,314,896 Bạch Kim II
74. 3,299,981 Sắt III
75. 3,253,613 -
76. 3,235,421 -
77. 3,212,383 Vàng II
78. 3,197,163 -
79. 3,191,493 Sắt IV
80. 3,188,212 ngọc lục bảo III
81. 3,168,681 Bạch Kim III
82. 3,158,985 -
83. 3,143,417 -
84. 3,108,840 Vàng III
85. 3,105,193 Cao Thủ
86. 3,094,097 -
87. 3,085,943 Đồng I
88. 3,077,526 Bạch Kim I
89. 3,073,188 -
90. 3,054,857 Sắt I
91. 3,052,439 -
92. 3,049,237 Vàng III
93. 3,040,424 -
94. 3,031,959 Bạc IV
95. 3,025,355 ngọc lục bảo II
96. 3,012,449 ngọc lục bảo IV
97. 3,011,297 Bạch Kim I
98. 3,011,100 Kim Cương IV
99. 3,010,932 Cao Thủ
100. 3,008,268 Đồng III