Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,335,511 Kim Cương III
2. 4,815,964 -
3. 4,550,530 -
4. 4,258,287 Bạch Kim IV
5. 4,164,727 Cao Thủ
6. 4,113,566 -
7. 4,096,136 Cao Thủ
8. 4,002,896 ngọc lục bảo III
9. 3,827,244 ngọc lục bảo II
10. 3,656,687 Cao Thủ
11. 3,611,754 ngọc lục bảo IV
12. 3,596,661 ngọc lục bảo IV
13. 3,581,660 -
14. 3,575,025 -
15. 3,505,060 ngọc lục bảo IV
16. 3,467,809 Bạch Kim IV
17. 3,436,198 Cao Thủ
18. 3,412,606 Kim Cương IV
19. 3,346,349 Thách Đấu
20. 3,346,113 Vàng I
21. 3,282,497 Cao Thủ
22. 3,268,745 Kim Cương I
23. 3,263,015 Đại Cao Thủ
24. 3,252,450 Bạc III
25. 3,223,593 -
26. 3,219,971 -
27. 3,218,236 Thách Đấu
28. 3,216,605 Bạch Kim II
29. 3,208,725 Vàng II
30. 3,195,649 Vàng III
31. 3,187,905 ngọc lục bảo III
32. 3,162,344 Cao Thủ
33. 3,073,079 -
34. 3,022,453 Bạc IV
35. 3,013,473 Cao Thủ
36. 3,011,852 ngọc lục bảo I
37. 2,969,103 Cao Thủ
38. 2,935,536 -
39. 2,902,525 ngọc lục bảo II
40. 2,899,021 -
41. 2,896,955 Cao Thủ
42. 2,894,993 -
43. 2,742,867 ngọc lục bảo I
44. 2,714,761 Đại Cao Thủ
45. 2,695,932 Đồng III
46. 2,692,630 Kim Cương I
47. 2,683,780 Bạch Kim II
48. 2,657,857 Cao Thủ
49. 2,636,959 -
50. 2,623,129 Kim Cương I
51. 2,617,396 Vàng III
52. 2,611,005 Kim Cương II
53. 2,548,162 Cao Thủ
54. 2,545,004 -
55. 2,544,447 Bạc IV
56. 2,538,258 Cao Thủ
57. 2,534,560 Kim Cương I
58. 2,508,003 Kim Cương I
59. 2,507,540 Đại Cao Thủ
60. 2,507,266 ngọc lục bảo II
61. 2,493,236 Vàng II
62. 2,468,630 Kim Cương IV
63. 2,468,408 ngọc lục bảo III
64. 2,457,513 -
65. 2,444,903 -
66. 2,438,349 ngọc lục bảo I
67. 2,416,759 Kim Cương III
68. 2,413,936 -
69. 2,409,993 -
70. 2,409,311 ngọc lục bảo IV
71. 2,393,537 Bạc III
72. 2,387,951 Bạch Kim II
73. 2,383,471 Bạc III
74. 2,382,573 Cao Thủ
75. 2,373,911 Kim Cương I
76. 2,350,939 Bạch Kim III
77. 2,338,076 Cao Thủ
78. 2,337,797 Kim Cương I
79. 2,337,006 Kim Cương III
80. 2,333,909 Bạch Kim III
81. 2,323,113 Cao Thủ
82. 2,319,499 ngọc lục bảo III
83. 2,316,053 Bạch Kim III
84. 2,307,083 Đồng II
85. 2,301,841 Cao Thủ
86. 2,294,514 Vàng III
87. 2,291,132 -
88. 2,290,917 -
89. 2,284,770 -
90. 2,281,225 -
91. 2,279,048 ngọc lục bảo I
92. 2,277,614 ngọc lục bảo II
93. 2,268,345 -
94. 2,262,492 Bạch Kim II
95. 2,259,844 ngọc lục bảo II
96. 2,257,473 Bạch Kim IV
97. 2,247,888 Vàng I
98. 2,245,686 Kim Cương IV
99. 2,243,363 -
100. 2,243,220 -