Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,775,349 Kim Cương I
2. 8,764,778 Bạch Kim III
3. 7,216,025 Bạch Kim III
4. 7,182,926 -
5. 7,046,168 Đồng I
6. 6,683,150 Đồng IV
7. 6,535,214 Bạc I
8. 6,359,112 -
9. 6,218,542 -
10. 6,201,855 -
11. 6,059,722 -
12. 5,816,685 ngọc lục bảo I
13. 5,433,267 Kim Cương I
14. 5,364,185 Sắt III
15. 5,235,793 Vàng I
16. 5,043,991 Sắt IV
17. 4,971,915 Đồng II
18. 4,906,448 Kim Cương II
19. 4,900,838 -
20. 4,899,061 -
21. 4,796,538 Bạch Kim III
22. 4,733,996 Kim Cương IV
23. 4,721,040 ngọc lục bảo II
24. 4,648,195 Sắt IV
25. 4,624,817 Kim Cương II
26. 4,570,341 Bạc IV
27. 4,552,629 Bạch Kim II
28. 4,550,242 Bạch Kim IV
29. 4,536,677 Đồng IV
30. 4,527,337 Cao Thủ
31. 4,497,012 Kim Cương IV
32. 4,488,628 Đồng III
33. 4,467,304 ngọc lục bảo IV
34. 4,430,090 Bạch Kim III
35. 4,375,141 -
36. 4,295,875 -
37. 4,217,547 Bạch Kim I
38. 4,210,129 ngọc lục bảo III
39. 4,189,744 Vàng III
40. 4,161,236 ngọc lục bảo IV
41. 4,132,393 -
42. 4,109,269 Đồng II
43. 4,094,541 ngọc lục bảo III
44. 4,024,750 Đồng II
45. 4,015,950 ngọc lục bảo IV
46. 3,993,596 Đồng IV
47. 3,977,957 Đồng I
48. 3,972,034 ngọc lục bảo IV
49. 3,967,682 -
50. 3,962,983 Vàng III
51. 3,909,460 -
52. 3,876,738 Vàng IV
53. 3,875,429 Vàng IV
54. 3,855,397 Bạch Kim IV
55. 3,820,134 Kim Cương IV
56. 3,816,908 ngọc lục bảo III
57. 3,809,241 Bạch Kim I
58. 3,804,311 -
59. 3,785,515 Bạch Kim III
60. 3,762,552 ngọc lục bảo I
61. 3,708,659 -
62. 3,677,299 Bạc IV
63. 3,675,080 Vàng II
64. 3,661,707 -
65. 3,644,921 Bạc IV
66. 3,625,300 -
67. 3,621,615 ngọc lục bảo IV
68. 3,609,684 -
69. 3,574,826 Vàng IV
70. 3,567,634 Bạc II
71. 3,559,387 -
72. 3,550,731 Bạc II
73. 3,540,255 ngọc lục bảo III
74. 3,507,224 Kim Cương IV
75. 3,499,044 ngọc lục bảo II
76. 3,494,667 -
77. 3,492,551 Vàng I
78. 3,487,324 Bạch Kim IV
79. 3,485,632 Đồng II
80. 3,466,966 Vàng I
81. 3,465,732 -
82. 3,445,117 Đồng IV
83. 3,423,110 ngọc lục bảo III
84. 3,417,181 Bạch Kim III
85. 3,407,678 -
86. 3,392,861 Cao Thủ
87. 3,392,226 Sắt I
88. 3,386,789 ngọc lục bảo IV
89. 3,385,509 Bạch Kim I
90. 3,364,196 Vàng I
91. 3,358,628 Bạc III
92. 3,356,630 Bạch Kim II
93. 3,350,089 -
94. 3,347,976 ngọc lục bảo IV
95. 3,343,079 Bạch Kim IV
96. 3,333,194 ngọc lục bảo I
97. 3,329,340 Bạch Kim I
98. 3,328,670 -
99. 3,326,181 Vàng II
100. 3,325,414 Kim Cương IV