Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,588,341 -
2. 6,054,911 Bạch Kim II
3. 5,516,039 Bạch Kim IV
4. 5,184,597 Bạch Kim IV
5. 5,072,633 Thách Đấu
6. 4,858,162 Kim Cương IV
7. 4,807,481 ngọc lục bảo IV
8. 4,780,264 -
9. 4,727,062 -
10. 4,529,712 -
11. 4,448,862 Vàng II
12. 4,428,185 Kim Cương III
13. 4,282,401 Bạch Kim IV
14. 4,109,747 Bạc II
15. 4,081,720 Bạch Kim IV
16. 4,042,913 Vàng II
17. 4,012,334 Vàng II
18. 3,838,831 Kim Cương IV
19. 3,815,847 Bạc I
20. 3,715,737 Sắt III
21. 3,698,590 ngọc lục bảo II
22. 3,698,547 Sắt I
23. 3,665,900 Cao Thủ
24. 3,635,099 ngọc lục bảo III
25. 3,615,461 ngọc lục bảo III
26. 3,585,026 Cao Thủ
27. 3,570,530 Bạc I
28. 3,467,979 ngọc lục bảo III
29. 3,459,521 Kim Cương IV
30. 3,453,830 Bạch Kim IV
31. 3,409,553 ngọc lục bảo IV
32. 3,371,464 -
33. 3,366,890 Đồng IV
34. 3,365,258 -
35. 3,350,879 Bạch Kim IV
36. 3,307,334 Đồng III
37. 3,305,224 ngọc lục bảo I
38. 3,277,368 Bạch Kim I
39. 3,247,762 Sắt I
40. 3,245,588 Kim Cương IV
41. 3,223,863 Bạch Kim IV
42. 3,216,638 -
43. 3,192,915 Kim Cương IV
44. 3,189,834 Bạc IV
45. 3,171,746 Kim Cương III
46. 3,143,158 -
47. 3,088,006 -
48. 3,053,685 Sắt I
49. 3,018,622 ngọc lục bảo II
50. 3,017,083 Sắt IV
51. 3,005,509 Bạc IV
52. 3,005,411 Kim Cương III
53. 3,003,902 ngọc lục bảo III
54. 2,975,957 ngọc lục bảo IV
55. 2,972,931 Kim Cương I
56. 2,969,987 Kim Cương I
57. 2,960,389 ngọc lục bảo IV
58. 2,958,500 Bạc II
59. 2,954,295 Vàng III
60. 2,952,515 Bạc I
61. 2,903,632 Cao Thủ
62. 2,893,181 Kim Cương III
63. 2,888,414 -
64. 2,884,495 -
65. 2,876,677 -
66. 2,875,611 Kim Cương IV
67. 2,858,307 Bạc IV
68. 2,855,760 ngọc lục bảo IV
69. 2,849,453 -
70. 2,838,769 Đồng III
71. 2,837,705 Đồng IV
72. 2,822,523 -
73. 2,819,376 ngọc lục bảo IV
74. 2,815,476 Bạch Kim I
75. 2,804,982 Bạc IV
76. 2,801,498 Kim Cương IV
77. 2,799,311 ngọc lục bảo IV
78. 2,792,462 Bạc I
79. 2,789,477 -
80. 2,787,697 Cao Thủ
81. 2,777,816 Đồng III
82. 2,775,030 ngọc lục bảo I
83. 2,767,186 Đồng I
84. 2,759,151 Kim Cương IV
85. 2,749,468 Vàng I
86. 2,716,357 Cao Thủ
87. 2,714,789 -
88. 2,711,703 Sắt I
89. 2,710,205 ngọc lục bảo IV
90. 2,698,707 Kim Cương II
91. 2,696,821 Kim Cương I
92. 2,695,608 Bạch Kim IV
93. 2,686,356 ngọc lục bảo IV
94. 2,685,973 Sắt IV
95. 2,669,091 -
96. 2,653,878 ngọc lục bảo III
97. 2,646,526 ngọc lục bảo IV
98. 2,641,265 -
99. 2,639,003 Đồng II
100. 2,637,392 ngọc lục bảo IV