Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,396,817 Vàng I
2. 6,557,700 Kim Cương II
3. 6,546,271 -
4. 6,525,715 -
5. 6,208,744 Sắt I
6. 5,981,522 Bạch Kim IV
7. 5,596,334 Vàng I
8. 5,550,270 -
9. 5,366,017 Cao Thủ
10. 5,324,625 -
11. 5,220,767 Bạc II
12. 5,156,001 -
13. 4,861,182 Kim Cương III
14. 4,642,809 Kim Cương III
15. 4,377,556 Bạch Kim II
16. 4,368,956 -
17. 4,356,784 Vàng II
18. 4,246,458 Bạch Kim II
19. 4,138,644 Kim Cương IV
20. 4,113,279 ngọc lục bảo II
21. 3,939,370 Kim Cương II
22. 3,934,276 Bạch Kim II
23. 3,849,359 Kim Cương I
24. 3,788,035 Kim Cương III
25. 3,765,589 -
26. 3,754,962 -
27. 3,714,083 ngọc lục bảo I
28. 3,701,662 -
29. 3,680,992 Kim Cương II
30. 3,673,035 Bạch Kim IV
31. 3,671,475 ngọc lục bảo IV
32. 3,666,851 Bạc III
33. 3,666,381 Kim Cương III
34. 3,646,760 -
35. 3,630,392 ngọc lục bảo II
36. 3,622,216 Kim Cương III
37. 3,569,456 Kim Cương I
38. 3,534,021 Kim Cương III
39. 3,514,862 Kim Cương III
40. 3,511,523 Vàng II
41. 3,495,690 -
42. 3,480,481 -
43. 3,389,116 Kim Cương IV
44. 3,385,551 Kim Cương II
45. 3,340,062 -
46. 3,314,951 Kim Cương III
47. 3,312,798 Bạch Kim I
48. 3,293,423 Bạc III
49. 3,287,774 ngọc lục bảo II
50. 3,276,454 Bạch Kim I
51. 3,255,921 Kim Cương II
52. 3,246,064 ngọc lục bảo I
53. 3,205,251 Cao Thủ
54. 3,157,527 -
55. 3,130,070 Cao Thủ
56. 3,125,394 Bạch Kim I
57. 3,108,826 Vàng IV
58. 3,108,484 ngọc lục bảo III
59. 3,089,296 Bạch Kim III
60. 3,087,449 ngọc lục bảo III
61. 3,066,703 -
62. 3,052,841 Kim Cương I
63. 3,052,102 Đồng III
64. 3,047,127 Bạch Kim II
65. 3,034,460 ngọc lục bảo III
66. 3,031,631 Cao Thủ
67. 3,027,092 Vàng II
68. 3,011,403 Bạc IV
69. 3,006,132 -
70. 3,000,415 ngọc lục bảo III
71. 2,999,711 Bạch Kim IV
72. 2,993,687 ngọc lục bảo III
73. 2,972,475 ngọc lục bảo III
74. 2,958,901 Đồng II
75. 2,952,355 Kim Cương IV
76. 2,924,549 -
77. 2,920,831 Kim Cương I
78. 2,910,562 Vàng I
79. 2,905,236 Bạch Kim IV
80. 2,881,088 Kim Cương I
81. 2,865,183 Sắt IV
82. 2,859,967 ngọc lục bảo III
83. 2,856,858 Vàng III
84. 2,856,010 Bạch Kim III
85. 2,853,052 Bạc IV
86. 2,837,769 Bạch Kim I
87. 2,833,329 -
88. 2,819,196 -
89. 2,813,731 Kim Cương IV
90. 2,805,996 Kim Cương IV
91. 2,802,709 Cao Thủ
92. 2,786,885 ngọc lục bảo III
93. 2,777,282 ngọc lục bảo IV
94. 2,765,303 -
95. 2,749,523 -
96. 2,747,882 Cao Thủ
97. 2,739,975 Kim Cương III
98. 2,737,544 -
99. 2,724,062 Bạch Kim I
100. 2,715,401 Đồng II