Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,436,288 Đại Cao Thủ
2. 7,358,527 ngọc lục bảo I
3. 6,640,434 -
4. 6,174,488 Vàng IV
5. 5,954,610 Cao Thủ
6. 5,881,171 Cao Thủ
7. 5,879,788 Cao Thủ
8. 5,400,037 Bạch Kim I
9. 5,374,440 ngọc lục bảo III
10. 4,869,002 -
11. 4,632,083 Cao Thủ
12. 4,435,609 Đồng IV
13. 4,394,678 ngọc lục bảo I
14. 4,282,652 Kim Cương IV
15. 4,243,904 Đồng I
16. 4,131,338 Kim Cương IV
17. 4,096,933 Kim Cương IV
18. 4,051,312 -
19. 4,027,658 Cao Thủ
20. 3,993,253 Vàng II
21. 3,986,062 -
22. 3,930,186 ngọc lục bảo I
23. 3,892,137 Bạc I
24. 3,880,929 ngọc lục bảo III
25. 3,861,078 -
26. 3,837,396 Kim Cương III
27. 3,767,613 Kim Cương IV
28. 3,759,551 Bạch Kim IV
29. 3,568,351 ngọc lục bảo III
30. 3,549,854 Cao Thủ
31. 3,539,404 Kim Cương IV
32. 3,536,089 Kim Cương IV
33. 3,455,594 Thách Đấu
34. 3,449,952 -
35. 3,429,261 Kim Cương IV
36. 3,345,549 ngọc lục bảo IV
37. 3,326,310 Bạch Kim II
38. 3,315,022 Kim Cương IV
39. 3,296,710 Cao Thủ
40. 3,290,178 Bạch Kim II
41. 3,247,431 Kim Cương IV
42. 3,189,007 Đồng IV
43. 3,183,464 Kim Cương III
44. 3,179,799 Bạch Kim II
45. 3,144,104 ngọc lục bảo IV
46. 3,132,056 ngọc lục bảo II
47. 3,117,230 ngọc lục bảo II
48. 3,090,064 -
49. 3,052,880 Kim Cương IV
50. 3,029,857 Bạch Kim II
51. 3,029,521 Vàng IV
52. 2,980,251 Cao Thủ
53. 2,969,278 ngọc lục bảo I
54. 2,966,081 Kim Cương IV
55. 2,963,629 -
56. 2,944,892 ngọc lục bảo IV
57. 2,940,999 ngọc lục bảo I
58. 2,909,302 Bạc II
59. 2,907,776 Sắt IV
60. 2,858,466 Cao Thủ
61. 2,851,166 Kim Cương IV
62. 2,848,708 -
63. 2,846,677 Kim Cương I
64. 2,844,910 Kim Cương IV
65. 2,829,681 Vàng IV
66. 2,818,686 Bạch Kim II
67. 2,802,881 Đồng IV
68. 2,794,609 -
69. 2,792,485 -
70. 2,766,217 Cao Thủ
71. 2,755,535 Kim Cương IV
72. 2,730,244 Kim Cương II
73. 2,728,158 ngọc lục bảo II
74. 2,698,950 ngọc lục bảo II
75. 2,696,063 Bạch Kim II
76. 2,678,332 ngọc lục bảo III
77. 2,674,436 Vàng II
78. 2,647,129 -
79. 2,621,075 Kim Cương I
80. 2,605,759 ngọc lục bảo III
81. 2,591,107 ngọc lục bảo IV
82. 2,582,033 Kim Cương II
83. 2,575,134 -
84. 2,571,366 Đại Cao Thủ
85. 2,567,197 Vàng IV
86. 2,567,115 -
87. 2,563,647 ngọc lục bảo IV
88. 2,563,531 Bạch Kim III
89. 2,558,918 ngọc lục bảo III
90. 2,544,471 ngọc lục bảo II
91. 2,538,340 Kim Cương II
92. 2,533,463 Bạch Kim IV
93. 2,533,375 Kim Cương IV
94. 2,528,547 Kim Cương III
95. 2,528,346 -
96. 2,513,410 Vàng IV
97. 2,506,538 Bạch Kim III
98. 2,503,049 -
99. 2,502,231 Bạch Kim IV
100. 2,492,559 Bạc I