Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,130,965 Đồng II
2. 8,640,078 ngọc lục bảo IV
3. 6,820,272 Đồng IV
4. 6,561,572 ngọc lục bảo III
5. 4,830,032 Bạch Kim IV
6. 4,397,119 Đồng II
7. 4,357,079 -
8. 4,345,218 -
9. 4,244,256 Kim Cương IV
10. 4,222,449 Vàng III
11. 4,199,042 Vàng III
12. 4,182,779 Kim Cương IV
13. 4,181,702 Kim Cương II
14. 4,172,191 -
15. 4,082,671 Vàng I
16. 4,052,290 -
17. 4,038,833 Bạch Kim IV
18. 3,966,801 -
19. 3,900,894 ngọc lục bảo II
20. 3,862,144 -
21. 3,734,199 -
22. 3,723,851 Kim Cương III
23. 3,706,557 Đồng IV
24. 3,664,253 ngọc lục bảo IV
25. 3,663,659 ngọc lục bảo IV
26. 3,587,497 Bạch Kim II
27. 3,582,866 ngọc lục bảo I
28. 3,536,405 -
29. 3,511,223 -
30. 3,466,112 Cao Thủ
31. 3,428,732 ngọc lục bảo I
32. 3,406,407 Bạch Kim III
33. 3,404,009 Bạch Kim III
34. 3,338,949 Kim Cương IV
35. 3,302,033 Đồng III
36. 3,242,818 Vàng II
37. 3,237,571 Vàng IV
38. 3,195,437 -
39. 3,181,865 Kim Cương IV
40. 3,177,770 Cao Thủ
41. 3,046,115 Vàng IV
42. 3,034,931 ngọc lục bảo IV
43. 3,029,969 Kim Cương II
44. 3,023,079 Bạch Kim IV
45. 3,022,212 Bạch Kim IV
46. 3,019,058 ngọc lục bảo IV
47. 3,011,213 Bạch Kim II
48. 3,003,444 Bạch Kim I
49. 2,988,880 Kim Cương IV
50. 2,974,932 Kim Cương II
51. 2,971,543 ngọc lục bảo II
52. 2,959,363 Bạch Kim IV
53. 2,959,037 ngọc lục bảo IV
54. 2,924,294 ngọc lục bảo I
55. 2,915,807 Bạch Kim IV
56. 2,900,839 Cao Thủ
57. 2,899,983 Vàng II
58. 2,842,402 Bạc III
59. 2,836,813 -
60. 2,830,055 Vàng IV
61. 2,828,000 -
62. 2,827,250 Cao Thủ
63. 2,811,229 Kim Cương IV
64. 2,803,200 Bạch Kim IV
65. 2,783,617 ngọc lục bảo IV
66. 2,773,167 Sắt III
67. 2,757,846 -
68. 2,748,447 Bạch Kim II
69. 2,742,923 Bạch Kim IV
70. 2,711,939 Sắt IV
71. 2,708,130 Bạc III
72. 2,708,059 -
73. 2,696,743 ngọc lục bảo III
74. 2,676,618 -
75. 2,675,341 Bạc IV
76. 2,669,703 Cao Thủ
77. 2,636,784 Vàng II
78. 2,628,569 Kim Cương IV
79. 2,627,701 ngọc lục bảo III
80. 2,625,463 Kim Cương III
81. 2,591,842 Bạch Kim I
82. 2,573,420 ngọc lục bảo III
83. 2,571,348 Bạch Kim IV
84. 2,556,288 Kim Cương II
85. 2,528,968 -
86. 2,524,419 ngọc lục bảo IV
87. 2,514,579 Kim Cương III
88. 2,512,804 ngọc lục bảo III
89. 2,503,227 Kim Cương II
90. 2,499,223 Sắt II
91. 2,481,178 Bạc III
92. 2,474,600 -
93. 2,467,710 Bạch Kim II
94. 2,466,468 Cao Thủ
95. 2,455,567 -
96. 2,420,129 Đại Cao Thủ
97. 2,417,550 Bạch Kim II
98. 2,403,373 Bạch Kim IV
99. 2,394,269 ngọc lục bảo II
100. 2,385,749 Kim Cương III