Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,750,253 Kim Cương IV
2. 3,156,674 -
3. 2,469,107 ngọc lục bảo IV
4. 2,425,329 Đồng II
5. 2,270,450 Kim Cương I
6. 2,255,637 Kim Cương III
7. 2,253,979 Cao Thủ
8. 2,209,353 ngọc lục bảo IV
9. 2,187,170 ngọc lục bảo II
10. 2,151,320 Bạc IV
11. 2,128,348 ngọc lục bảo IV
12. 2,103,112 Vàng IV
13. 2,073,392 Đồng I
14. 2,068,227 Đại Cao Thủ
15. 2,065,829 Cao Thủ
16. 2,065,065 -
17. 1,982,040 Kim Cương III
18. 1,970,128 Kim Cương I
19. 1,936,809 Kim Cương I
20. 1,932,019 ngọc lục bảo IV
21. 1,903,132 ngọc lục bảo II
22. 1,898,775 Bạch Kim IV
23. 1,897,045 ngọc lục bảo I
24. 1,890,896 Vàng IV
25. 1,885,645 Đồng IV
26. 1,876,231 Cao Thủ
27. 1,871,025 Đồng I
28. 1,864,460 Cao Thủ
29. 1,847,064 Bạch Kim IV
30. 1,843,307 Thách Đấu
31. 1,829,980 Cao Thủ
32. 1,819,686 Kim Cương II
33. 1,815,866 -
34. 1,815,220 Bạch Kim IV
35. 1,815,219 ngọc lục bảo IV
36. 1,807,533 Cao Thủ
37. 1,800,722 Cao Thủ
38. 1,774,235 Bạc IV
39. 1,767,866 ngọc lục bảo II
40. 1,745,431 -
41. 1,737,953 Cao Thủ
42. 1,736,042 Bạch Kim I
43. 1,715,623 ngọc lục bảo III
44. 1,703,919 ngọc lục bảo IV
45. 1,700,184 Kim Cương II
46. 1,686,387 Bạc I
47. 1,683,170 ngọc lục bảo IV
48. 1,676,255 ngọc lục bảo III
49. 1,647,973 Cao Thủ
50. 1,637,553 Bạch Kim II
51. 1,637,099 Bạch Kim IV
52. 1,635,185 Bạch Kim I
53. 1,632,675 Vàng II
54. 1,629,779 ngọc lục bảo II
55. 1,628,388 Đồng II
56. 1,627,351 Đồng IV
57. 1,622,661 Kim Cương IV
58. 1,611,892 Cao Thủ
59. 1,607,159 Vàng II
60. 1,574,419 Bạc I
61. 1,574,274 Bạch Kim III
62. 1,568,014 ngọc lục bảo II
63. 1,567,478 Bạch Kim IV
64. 1,547,073 Kim Cương II
65. 1,545,479 Cao Thủ
66. 1,543,365 Cao Thủ
67. 1,542,777 Kim Cương II
68. 1,542,037 Cao Thủ
69. 1,539,734 Sắt III
70. 1,539,179 ngọc lục bảo II
71. 1,538,909 Bạch Kim III
72. 1,538,205 Kim Cương I
73. 1,536,143 Kim Cương IV
74. 1,535,115 Cao Thủ
75. 1,529,430 Vàng II
76. 1,528,225 Vàng III
77. 1,516,357 Bạch Kim I
78. 1,505,099 ngọc lục bảo IV
79. 1,491,653 Kim Cương III
80. 1,491,581 ngọc lục bảo III
81. 1,488,561 Sắt I
82. 1,478,832 Kim Cương II
83. 1,466,409 Kim Cương I
84. 1,464,492 ngọc lục bảo III
85. 1,457,851 Vàng IV
86. 1,452,370 -
87. 1,449,496 Cao Thủ
88. 1,447,852 Vàng IV
89. 1,445,364 Bạc II
90. 1,439,978 ngọc lục bảo I
91. 1,436,212 Cao Thủ
92. 1,435,399 Kim Cương III
93. 1,427,681 -
94. 1,427,031 Đại Cao Thủ
95. 1,421,979 Đồng III
96. 1,416,430 ngọc lục bảo III
97. 1,416,068 Bạch Kim II
98. 1,407,191 Vàng I
99. 1,405,373 Kim Cương I
100. 1,401,636 Đại Cao Thủ