Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,820,089 Cao Thủ
2. 9,417,193 Kim Cương II
3. 8,310,835 Cao Thủ
4. 7,968,810 Đồng IV
5. 7,370,303 Kim Cương I
6. 7,032,669 -
7. 7,020,816 -
8. 6,711,795 -
9. 6,426,279 Kim Cương IV
10. 5,921,342 -
11. 5,728,466 Bạch Kim III
12. 5,659,555 -
13. 5,630,887 Vàng II
14. 5,627,422 -
15. 5,576,643 -
16. 5,530,646 -
17. 5,525,169 ngọc lục bảo III
18. 5,418,789 ngọc lục bảo IV
19. 5,397,093 -
20. 5,218,573 Kim Cương IV
21. 5,181,566 Vàng III
22. 5,114,448 -
23. 5,111,075 -
24. 5,110,608 -
25. 5,072,796 Bạch Kim IV
26. 5,053,390 ngọc lục bảo I
27. 4,972,167 -
28. 4,756,825 Đồng I
29. 4,729,886 Kim Cương II
30. 4,713,675 Vàng IV
31. 4,607,351 -
32. 4,548,457 Bạch Kim IV
33. 4,510,028 Bạch Kim III
34. 4,509,975 Sắt IV
35. 4,502,954 Vàng III
36. 4,428,996 Kim Cương IV
37. 4,414,013 Đồng I
38. 4,397,304 Đồng III
39. 4,383,745 -
40. 4,373,551 Đồng III
41. 4,352,517 Kim Cương I
42. 4,347,864 Vàng I
43. 4,323,539 Bạch Kim IV
44. 4,316,189 -
45. 4,279,814 Vàng II
46. 4,241,628 -
47. 4,234,183 Bạch Kim II
48. 4,204,422 ngọc lục bảo IV
49. 4,163,315 Sắt II
50. 4,131,991 Kim Cương II
51. 4,113,602 ngọc lục bảo IV
52. 4,096,787 ngọc lục bảo II
53. 4,093,918 Bạch Kim IV
54. 4,063,427 -
55. 4,055,252 -
56. 4,045,105 -
57. 4,013,871 -
58. 4,013,826 ngọc lục bảo IV
59. 3,979,270 ngọc lục bảo IV
60. 3,961,811 Đồng IV
61. 3,919,340 -
62. 3,884,784 Sắt III
63. 3,875,159 -
64. 3,872,427 Bạch Kim II
65. 3,867,074 Bạc III
66. 3,863,312 -
67. 3,850,892 -
68. 3,843,662 ngọc lục bảo III
69. 3,843,304 Bạc II
70. 3,797,444 -
71. 3,786,925 ngọc lục bảo II
72. 3,760,955 Bạc I
73. 3,760,146 ngọc lục bảo IV
74. 3,754,132 -
75. 3,752,865 Bạc III
76. 3,729,470 Bạch Kim IV
77. 3,729,213 ngọc lục bảo I
78. 3,720,337 Vàng I
79. 3,717,970 Kim Cương IV
80. 3,709,628 ngọc lục bảo III
81. 3,689,073 -
82. 3,672,598 -
83. 3,668,497 Đồng I
84. 3,666,776 Vàng I
85. 3,665,889 Bạch Kim II
86. 3,650,074 Kim Cương III
87. 3,639,216 -
88. 3,638,033 Sắt I
89. 3,629,577 Kim Cương III
90. 3,629,019 ngọc lục bảo III
91. 3,627,034 ngọc lục bảo I
92. 3,619,783 Cao Thủ
93. 3,600,326 -
94. 3,599,252 -
95. 3,594,148 Kim Cương II
96. 3,589,188 -
97. 3,586,418 Đồng II
98. 3,558,139 -
99. 3,548,678 Bạc III
100. 3,515,879 ngọc lục bảo III