Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,938,938 Bạc II
2. 6,191,404 ngọc lục bảo III
3. 5,414,741 -
4. 5,051,857 ngọc lục bảo I
5. 5,020,024 -
6. 4,768,561 Bạc IV
7. 4,580,510 -
8. 4,576,032 ngọc lục bảo IV
9. 4,478,650 Kim Cương IV
10. 4,422,360 Kim Cương III
11. 4,401,259 Bạc II
12. 4,287,020 Sắt IV
13. 4,182,808 -
14. 4,021,639 Đồng I
15. 3,959,862 Đồng III
16. 3,950,654 ngọc lục bảo III
17. 3,728,305 Bạch Kim II
18. 3,661,227 -
19. 3,632,401 Bạch Kim III
20. 3,628,795 Sắt I
21. 3,627,898 Kim Cương II
22. 3,615,704 -
23. 3,532,973 ngọc lục bảo IV
24. 3,505,914 Đồng II
25. 3,479,623 Kim Cương I
26. 3,458,914 Cao Thủ
27. 3,441,556 Vàng II
28. 3,440,865 Kim Cương IV
29. 3,412,044 Bạch Kim III
30. 3,359,103 Bạch Kim I
31. 3,343,129 Bạch Kim III
32. 3,325,901 -
33. 3,317,048 -
34. 3,292,459 Đồng II
35. 3,276,668 ngọc lục bảo IV
36. 3,252,762 Kim Cương IV
37. 3,249,379 -
38. 3,241,750 ngọc lục bảo I
39. 3,235,736 Bạch Kim II
40. 3,204,407 Vàng IV
41. 3,198,177 ngọc lục bảo I
42. 3,167,608 Cao Thủ
43. 3,162,383 -
44. 3,150,510 Kim Cương I
45. 3,116,073 -
46. 3,059,553 -
47. 3,002,849 Bạch Kim II
48. 2,994,682 Bạch Kim IV
49. 2,943,106 Vàng I
50. 2,931,163 -
51. 2,929,185 Kim Cương I
52. 2,928,687 -
53. 2,889,827 Bạch Kim III
54. 2,874,591 Sắt II
55. 2,862,364 Cao Thủ
56. 2,837,627 ngọc lục bảo II
57. 2,827,871 Bạc II
58. 2,818,239 Bạch Kim II
59. 2,803,920 -
60. 2,768,465 -
61. 2,755,772 Kim Cương IV
62. 2,674,605 -
63. 2,666,051 Bạch Kim III
64. 2,658,825 ngọc lục bảo IV
65. 2,632,139 Bạch Kim IV
66. 2,632,104 Kim Cương III
67. 2,611,454 ngọc lục bảo IV
68. 2,599,316 Đồng II
69. 2,587,703 Đồng III
70. 2,581,318 Bạch Kim III
71. 2,580,959 -
72. 2,545,287 ngọc lục bảo III
73. 2,508,133 ngọc lục bảo III
74. 2,481,378 ngọc lục bảo III
75. 2,473,177 Bạch Kim II
76. 2,468,126 Kim Cương III
77. 2,456,184 Cao Thủ
78. 2,454,163 ngọc lục bảo III
79. 2,449,208 -
80. 2,401,903 Kim Cương II
81. 2,387,778 ngọc lục bảo IV
82. 2,377,179 ngọc lục bảo IV
83. 2,374,209 ngọc lục bảo I
84. 2,366,793 -
85. 2,365,915 -
86. 2,356,916 Đồng III
87. 2,354,811 Đồng I
88. 2,346,077 Bạch Kim II
89. 2,341,450 Bạch Kim III
90. 2,326,813 -
91. 2,323,072 -
92. 2,308,873 Vàng IV
93. 2,296,107 Bạc II
94. 2,295,432 Bạch Kim I
95. 2,260,506 -
96. 2,254,321 Bạc III
97. 2,251,595 -
98. 2,248,402 Kim Cương I
99. 2,248,094 Bạc II
100. 2,239,422 ngọc lục bảo IV