Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,897,731 Kim Cương IV
2. 5,819,320 ngọc lục bảo I
3. 5,531,273 -
4. 5,449,250 Cao Thủ
5. 5,117,367 ngọc lục bảo IV
6. 5,051,202 Bạch Kim III
7. 4,906,746 Đại Cao Thủ
8. 4,750,387 Kim Cương III
9. 4,587,075 Bạch Kim I
10. 4,485,027 Kim Cương IV
11. 4,465,528 ngọc lục bảo I
12. 4,258,471 ngọc lục bảo II
13. 4,237,874 ngọc lục bảo III
14. 4,226,377 Đồng II
15. 4,193,186 ngọc lục bảo II
16. 3,937,558 -
17. 3,910,893 Cao Thủ
18. 3,861,768 Kim Cương II
19. 3,721,656 Kim Cương III
20. 3,632,680 ngọc lục bảo IV
21. 3,618,328 Kim Cương I
22. 3,602,468 Bạch Kim I
23. 3,591,374 Kim Cương II
24. 3,526,492 Kim Cương I
25. 3,516,382 Kim Cương II
26. 3,514,866 Bạch Kim II
27. 3,503,621 ngọc lục bảo IV
28. 3,501,027 Kim Cương II
29. 3,480,011 Bạch Kim II
30. 3,477,633 Vàng IV
31. 3,467,998 Kim Cương IV
32. 3,451,032 Kim Cương I
33. 3,448,429 ngọc lục bảo III
34. 3,406,071 -
35. 3,401,396 ngọc lục bảo I
36. 3,388,936 -
37. 3,357,057 ngọc lục bảo IV
38. 3,355,692 Bạch Kim IV
39. 3,329,260 Kim Cương II
40. 3,324,590 Vàng IV
41. 3,289,866 ngọc lục bảo II
42. 3,267,694 Kim Cương II
43. 3,251,225 ngọc lục bảo IV
44. 3,218,376 Đại Cao Thủ
45. 3,200,020 ngọc lục bảo IV
46. 3,197,423 Kim Cương IV
47. 3,178,740 Cao Thủ
48. 3,177,739 Kim Cương I
49. 3,173,835 Vàng II
50. 3,166,225 ngọc lục bảo I
51. 3,143,525 -
52. 3,143,256 ngọc lục bảo III
53. 3,140,975 -
54. 3,125,981 Đại Cao Thủ
55. 3,094,783 Cao Thủ
56. 3,065,386 Kim Cương I
57. 3,057,525 Cao Thủ
58. 3,038,321 Kim Cương IV
59. 3,038,314 Bạch Kim III
60. 3,026,728 Kim Cương I
61. 3,026,585 ngọc lục bảo I
62. 3,019,434 -
63. 2,977,141 Cao Thủ
64. 2,975,503 ngọc lục bảo I
65. 2,975,116 Kim Cương I
66. 2,963,231 Bạch Kim II
67. 2,959,285 -
68. 2,946,575 -
69. 2,945,182 Vàng III
70. 2,935,274 Cao Thủ
71. 2,925,775 Đại Cao Thủ
72. 2,922,886 Kim Cương I
73. 2,920,626 Vàng I
74. 2,920,493 ngọc lục bảo II
75. 2,913,885 ngọc lục bảo I
76. 2,911,376 -
77. 2,889,974 ngọc lục bảo II
78. 2,889,501 -
79. 2,887,385 ngọc lục bảo IV
80. 2,878,632 Vàng II
81. 2,878,603 Bạc II
82. 2,871,631 Kim Cương III
83. 2,861,440 -
84. 2,858,352 ngọc lục bảo IV
85. 2,858,199 -
86. 2,854,212 -
87. 2,849,631 Kim Cương II
88. 2,834,072 Bạch Kim IV
89. 2,833,935 Cao Thủ
90. 2,823,568 Kim Cương II
91. 2,807,829 Kim Cương I
92. 2,807,797 Cao Thủ
93. 2,805,884 Cao Thủ
94. 2,805,088 Đồng IV
95. 2,801,889 Đồng II
96. 2,799,861 ngọc lục bảo II
97. 2,799,851 Kim Cương IV
98. 2,794,960 ngọc lục bảo I
99. 2,789,822 -
100. 2,782,062 Đồng IV