Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,586,655 Cao Thủ
2. 3,132,571 Đồng II
3. 2,880,764 Đại Cao Thủ
4. 2,582,483 Kim Cương IV
5. 2,394,780 Kim Cương I
6. 2,174,418 Vàng I
7. 2,168,191 ngọc lục bảo IV
8. 2,165,803 Bạch Kim II
9. 2,043,939 Bạch Kim IV
10. 1,989,946 Cao Thủ
11. 1,980,859 Bạch Kim IV
12. 1,977,416 Bạc II
13. 1,948,418 Kim Cương IV
14. 1,929,362 Vàng I
15. 1,916,666 ngọc lục bảo I
16. 1,908,993 Cao Thủ
17. 1,883,664 Kim Cương III
18. 1,825,425 -
19. 1,814,032 Đồng IV
20. 1,764,230 Kim Cương IV
21. 1,733,875 ngọc lục bảo I
22. 1,666,107 Vàng II
23. 1,615,748 Kim Cương IV
24. 1,592,149 Bạch Kim III
25. 1,559,045 Vàng I
26. 1,541,534 -
27. 1,496,101 Kim Cương III
28. 1,484,904 Kim Cương III
29. 1,481,254 ngọc lục bảo I
30. 1,478,543 Cao Thủ
31. 1,467,807 Thách Đấu
32. 1,429,612 Vàng IV
33. 1,427,419 ngọc lục bảo IV
34. 1,414,666 ngọc lục bảo I
35. 1,412,216 Cao Thủ
36. 1,409,023 Bạc II
37. 1,398,628 Kim Cương IV
38. 1,376,176 Bạch Kim II
39. 1,374,989 Cao Thủ
40. 1,361,025 Cao Thủ
41. 1,346,809 -
42. 1,346,021 Cao Thủ
43. 1,333,601 -
44. 1,329,207 Sắt II
45. 1,324,152 ngọc lục bảo III
46. 1,314,873 -
47. 1,314,656 ngọc lục bảo IV
48. 1,295,099 ngọc lục bảo IV
49. 1,287,877 Kim Cương I
50. 1,279,834 -
51. 1,274,163 ngọc lục bảo IV
52. 1,264,529 -
53. 1,259,509 Bạch Kim II
54. 1,259,423 Vàng IV
55. 1,259,067 ngọc lục bảo III
56. 1,258,008 ngọc lục bảo I
57. 1,257,869 -
58. 1,255,986 Bạch Kim IV
59. 1,252,033 ngọc lục bảo III
60. 1,250,808 Bạch Kim I
61. 1,246,595 ngọc lục bảo III
62. 1,243,410 -
63. 1,242,819 Đồng III
64. 1,242,571 Cao Thủ
65. 1,241,798 Bạch Kim IV
66. 1,239,939 -
67. 1,233,237 Đồng IV
68. 1,230,805 ngọc lục bảo I
69. 1,228,511 Bạch Kim II
70. 1,228,391 Kim Cương III
71. 1,220,190 ngọc lục bảo II
72. 1,219,617 Kim Cương II
73. 1,216,373 Vàng III
74. 1,215,582 Cao Thủ
75. 1,200,847 Đồng II
76. 1,193,040 Cao Thủ
77. 1,182,039 Bạch Kim I
78. 1,178,095 -
79. 1,169,231 Sắt I
80. 1,165,290 Kim Cương I
81. 1,163,621 Bạch Kim IV
82. 1,159,758 Bạch Kim IV
83. 1,155,643 Cao Thủ
84. 1,154,952 Bạc III
85. 1,150,842 -
86. 1,149,280 ngọc lục bảo II
87. 1,148,870 Bạch Kim III
88. 1,147,506 ngọc lục bảo I
89. 1,140,771 Bạch Kim IV
90. 1,140,705 ngọc lục bảo III
91. 1,128,359 Bạch Kim I
92. 1,126,144 Đại Cao Thủ
93. 1,109,762 ngọc lục bảo I
94. 1,109,586 Bạch Kim III
95. 1,102,299 Vàng IV
96. 1,091,187 Cao Thủ
97. 1,086,159 Kim Cương IV
98. 1,085,041 Kim Cương II
99. 1,081,426 Kim Cương IV
100. 1,075,705 ngọc lục bảo I