Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,537,825 Cao Thủ
2. 5,337,984 -
3. 4,803,742 ngọc lục bảo IV
4. 4,234,874 ngọc lục bảo IV
5. 4,030,272 Bạc I
6. 3,960,124 Vàng IV
7. 3,735,600 Bạch Kim I
8. 3,727,784 Bạch Kim III
9. 3,609,972 Bạch Kim III
10. 3,533,940 Vàng III
11. 3,508,877 -
12. 3,464,733 Vàng II
13. 3,449,046 Bạc III
14. 3,382,744 -
15. 3,335,273 ngọc lục bảo III
16. 3,330,838 Kim Cương I
17. 3,267,573 Thách Đấu
18. 3,207,410 ngọc lục bảo IV
19. 3,161,800 -
20. 3,160,456 ngọc lục bảo IV
21. 3,157,904 Bạc II
22. 3,102,776 -
23. 3,021,685 Kim Cương II
24. 3,010,810 ngọc lục bảo III
25. 3,010,104 Bạch Kim III
26. 2,997,760 Đồng II
27. 2,929,571 Đồng IV
28. 2,903,836 -
29. 2,873,474 ngọc lục bảo IV
30. 2,867,712 Bạch Kim IV
31. 2,839,399 -
32. 2,800,263 Vàng IV
33. 2,734,835 ngọc lục bảo II
34. 2,675,929 Đồng III
35. 2,671,376 Sắt IV
36. 2,648,364 Vàng III
37. 2,638,665 Kim Cương III
38. 2,615,063 Bạch Kim I
39. 2,606,873 ngọc lục bảo IV
40. 2,595,856 -
41. 2,571,000 -
42. 2,554,502 Bạch Kim III
43. 2,549,181 Sắt IV
44. 2,524,435 -
45. 2,488,614 Cao Thủ
46. 2,484,401 Kim Cương I
47. 2,462,245 -
48. 2,446,190 Bạch Kim IV
49. 2,434,633 Bạch Kim I
50. 2,428,431 ngọc lục bảo III
51. 2,411,039 Kim Cương II
52. 2,408,147 Đồng III
53. 2,375,581 Bạch Kim II
54. 2,358,292 Bạc IV
55. 2,352,792 Cao Thủ
56. 2,346,074 Bạch Kim IV
57. 2,341,550 -
58. 2,337,124 -
59. 2,299,675 Kim Cương II
60. 2,261,433 Bạch Kim II
61. 2,244,654 Bạch Kim IV
62. 2,230,715 Bạch Kim IV
63. 2,229,080 Đồng II
64. 2,218,918 Bạch Kim I
65. 2,191,026 ngọc lục bảo III
66. 2,145,604 -
67. 2,129,398 Đồng III
68. 2,112,138 Bạc IV
69. 2,110,333 Cao Thủ
70. 2,102,835 -
71. 2,096,662 ngọc lục bảo II
72. 2,095,490 -
73. 2,085,129 Cao Thủ
74. 2,082,388 -
75. 2,074,479 Kim Cương IV
76. 2,072,872 Bạch Kim IV
77. 2,060,682 Cao Thủ
78. 2,057,583 Sắt I
79. 2,054,268 ngọc lục bảo I
80. 2,039,297 ngọc lục bảo III
81. 2,024,892 -
82. 2,020,960 Đồng IV
83. 2,016,023 Kim Cương II
84. 2,008,324 Bạch Kim III
85. 1,991,887 -
86. 1,991,044 -
87. 1,983,042 Bạch Kim III
88. 1,980,804 ngọc lục bảo IV
89. 1,962,734 Đại Cao Thủ
90. 1,934,000 Vàng IV
91. 1,927,074 Kim Cương III
92. 1,920,810 Kim Cương III
93. 1,900,757 Kim Cương IV
94. 1,892,590 ngọc lục bảo IV
95. 1,879,897 Kim Cương I
96. 1,876,225 -
97. 1,860,115 ngọc lục bảo II
98. 1,859,047 Đồng IV
99. 1,849,688 ngọc lục bảo II
100. 1,846,898 Đồng IV