Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,556,944 -
2. 9,394,175 ngọc lục bảo IV
3. 9,300,333 Bạch Kim IV
4. 6,870,505 Kim Cương IV
5. 6,522,722 -
6. 5,896,275 -
7. 5,867,925 Kim Cương II
8. 5,800,502 ngọc lục bảo I
9. 5,765,588 Kim Cương I
10. 5,747,580 ngọc lục bảo II
11. 5,627,777 Vàng IV
12. 5,475,830 -
13. 5,472,733 Kim Cương I
14. 5,468,722 -
15. 5,460,059 Cao Thủ
16. 5,353,514 Bạch Kim IV
17. 5,348,138 Bạc IV
18. 5,287,535 Bạch Kim IV
19. 5,107,032 -
20. 5,090,882 -
21. 5,079,456 -
22. 5,017,121 ngọc lục bảo I
23. 4,956,156 ngọc lục bảo II
24. 4,900,852 Bạc IV
25. 4,869,049 Cao Thủ
26. 4,822,826 Kim Cương IV
27. 4,752,058 Cao Thủ
28. 4,683,657 -
29. 4,654,538 Kim Cương IV
30. 4,639,924 ngọc lục bảo II
31. 4,639,848 -
32. 4,614,016 Kim Cương I
33. 4,590,439 -
34. 4,563,903 -
35. 4,553,257 ngọc lục bảo I
36. 4,527,914 -
37. 4,493,775 -
38. 4,463,331 Sắt IV
39. 4,457,609 Bạch Kim III
40. 4,443,060 -
41. 4,426,769 Đồng IV
42. 4,404,964 Đồng IV
43. 4,377,472 Kim Cương III
44. 4,266,965 Đại Cao Thủ
45. 4,262,426 Kim Cương III
46. 4,250,732 ngọc lục bảo IV
47. 4,229,721 Kim Cương II
48. 4,223,904 Kim Cương III
49. 4,218,637 -
50. 4,190,563 -
51. 4,184,423 Kim Cương I
52. 4,147,584 -
53. 4,144,161 Cao Thủ
54. 4,141,312 Kim Cương I
55. 4,132,542 Vàng IV
56. 4,129,716 ngọc lục bảo III
57. 4,116,419 Bạc IV
58. 4,102,250 ngọc lục bảo IV
59. 4,085,982 Cao Thủ
60. 4,082,423 Kim Cương IV
61. 4,079,202 Cao Thủ
62. 4,078,746 -
63. 4,061,168 Kim Cương I
64. 4,051,372 Đại Cao Thủ
65. 4,038,115 -
66. 4,034,577 Bạch Kim III
67. 4,027,045 Kim Cương II
68. 4,017,690 Thách Đấu
69. 3,985,711 Cao Thủ
70. 3,981,806 ngọc lục bảo I
71. 3,928,172 Thách Đấu
72. 3,915,231 Bạch Kim IV
73. 3,911,357 Bạch Kim III
74. 3,871,891 Kim Cương II
75. 3,858,078 ngọc lục bảo III
76. 3,849,354 -
77. 3,848,837 Đồng IV
78. 3,848,053 Bạch Kim III
79. 3,842,955 Sắt IV
80. 3,840,859 ngọc lục bảo IV
81. 3,837,350 Bạch Kim II
82. 3,833,915 ngọc lục bảo III
83. 3,825,173 -
84. 3,821,752 Cao Thủ
85. 3,802,739 Cao Thủ
86. 3,792,388 ngọc lục bảo IV
87. 3,790,453 Sắt IV
88. 3,779,963 -
89. 3,775,467 Kim Cương III
90. 3,759,118 Thách Đấu
91. 3,752,519 Cao Thủ
92. 3,728,530 ngọc lục bảo IV
93. 3,720,155 Vàng II
94. 3,707,073 Bạch Kim III
95. 3,702,301 Vàng I
96. 3,700,445 -
97. 3,698,904 ngọc lục bảo III
98. 3,698,444 Vàng II
99. 3,687,775 Bạc IV
100. 3,685,677 ngọc lục bảo IV