Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,898,254 Bạch Kim I
2. 9,715,223 -
3. 8,639,708 Vàng II
4. 8,628,698 ngọc lục bảo III
5. 7,964,645 Bạch Kim III
6. 7,918,466 Kim Cương IV
7. 7,907,571 Bạch Kim IV
8. 7,881,933 Bạch Kim IV
9. 7,742,972 Vàng II
10. 7,541,480 Vàng IV
11. 7,496,707 Cao Thủ
12. 7,301,022 -
13. 7,285,384 ngọc lục bảo IV
14. 7,263,366 -
15. 7,035,816 Bạch Kim I
16. 6,998,167 Sắt I
17. 6,762,918 Sắt II
18. 6,486,501 Đồng III
19. 6,335,831 Bạch Kim I
20. 6,242,287 -
21. 6,094,903 Đồng III
22. 5,978,042 Bạch Kim II
23. 5,936,920 Kim Cương IV
24. 5,927,035 Bạch Kim I
25. 5,742,534 Đồng II
26. 5,728,191 Đồng II
27. 5,604,972 ngọc lục bảo IV
28. 5,586,169 Vàng III
29. 5,510,741 Bạch Kim II
30. 5,428,533 Kim Cương III
31. 5,356,975 ngọc lục bảo IV
32. 5,290,867 Sắt I
33. 5,280,255 -
34. 5,252,426 Vàng III
35. 5,251,770 -
36. 5,245,343 Bạc IV
37. 5,169,556 ngọc lục bảo IV
38. 5,165,198 Bạch Kim III
39. 5,149,244 Vàng II
40. 5,128,811 ngọc lục bảo IV
41. 5,103,868 -
42. 5,092,118 Đồng I
43. 5,073,083 -
44. 5,072,169 Bạch Kim II
45. 5,038,438 Kim Cương III
46. 5,023,704 Bạch Kim II
47. 5,019,345 Bạc II
48. 5,013,242 Cao Thủ
49. 4,999,910 -
50. 4,948,483 -
51. 4,922,341 Bạc IV
52. 4,901,709 -
53. 4,893,791 -
54. 4,891,648 Bạch Kim IV
55. 4,883,267 Bạc I
56. 4,879,266 Sắt IV
57. 4,857,057 -
58. 4,801,647 Vàng II
59. 4,765,228 Cao Thủ
60. 4,747,713 Đồng III
61. 4,742,642 Sắt III
62. 4,729,959 Kim Cương I
63. 4,715,998 ngọc lục bảo I
64. 4,715,932 Vàng IV
65. 4,709,787 Đồng IV
66. 4,708,801 ngọc lục bảo I
67. 4,671,305 Vàng IV
68. 4,640,596 Đồng IV
69. 4,637,665 -
70. 4,629,731 Vàng IV
71. 4,627,171 Đồng IV
72. 4,624,310 -
73. 4,617,922 Vàng II
74. 4,600,278 Sắt II
75. 4,577,487 Kim Cương II
76. 4,559,498 Bạch Kim II
77. 4,555,443 Kim Cương IV
78. 4,516,517 Đồng IV
79. 4,472,876 -
80. 4,467,700 Bạch Kim III
81. 4,448,725 ngọc lục bảo III
82. 4,443,810 Sắt III
83. 4,427,011 Sắt II
84. 4,422,841 ngọc lục bảo III
85. 4,385,686 -
86. 4,361,256 Đồng II
87. 4,343,156 Vàng IV
88. 4,337,398 Bạc I
89. 4,317,143 Bạc II
90. 4,295,946 Kim Cương III
91. 4,292,828 Cao Thủ
92. 4,273,098 Vàng III
93. 4,267,686 Bạch Kim II
94. 4,263,528 Kim Cương IV
95. 4,257,258 -
96. 4,253,145 Vàng IV
97. 4,237,607 Đồng IV
98. 4,229,147 Bạc IV
99. 4,204,500 Vàng I
100. 4,196,314 Đồng III