Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 21,995,785 Bạch Kim IV
2. 13,929,714 Sắt I
3. 12,573,532 -
4. 11,618,609 Sắt II
5. 11,568,383 Sắt II
6. 10,468,540 Sắt II
7. 9,773,333 Bạc IV
8. 9,526,012 ngọc lục bảo IV
9. 9,314,363 -
10. 9,007,446 Bạc II
11. 8,668,115 -
12. 8,463,765 Kim Cương II
13. 8,399,166 -
14. 8,355,532 -
15. 7,933,588 -
16. 7,838,355 -
17. 7,696,246 -
18. 7,680,364 Bạc II
19. 7,324,962 Đồng III
20. 7,225,126 -
21. 7,221,536 Bạch Kim IV
22. 7,150,720 Bạc I
23. 7,075,465 Đồng IV
24. 6,968,923 Kim Cương III
25. 6,913,460 Vàng III
26. 6,839,806 -
27. 6,828,255 Bạch Kim II
28. 6,808,754 -
29. 6,755,978 Bạc III
30. 6,738,741 ngọc lục bảo IV
31. 6,692,449 -
32. 6,637,286 Sắt I
33. 6,436,238 Bạc III
34. 6,314,655 ngọc lục bảo II
35. 6,313,757 Đồng IV
36. 6,292,518 Đồng I
37. 6,181,201 Vàng II
38. 6,162,462 Kim Cương II
39. 6,105,382 Cao Thủ
40. 6,071,797 Kim Cương I
41. 6,003,969 Bạc IV
42. 5,995,493 -
43. 5,854,767 -
44. 5,834,382 -
45. 5,827,777 -
46. 5,809,025 Sắt III
47. 5,804,987 Đồng IV
48. 5,747,426 Vàng IV
49. 5,686,087 Bạc I
50. 5,661,921 Vàng III
51. 5,586,995 -
52. 5,557,342 Bạc III
53. 5,530,836 Vàng I
54. 5,495,016 -
55. 5,490,853 ngọc lục bảo IV
56. 5,459,621 Đồng IV
57. 5,456,621 -
58. 5,441,324 Đồng I
59. 5,425,290 Bạch Kim II
60. 5,424,817 Đồng IV
61. 5,398,043 Bạc IV
62. 5,384,891 Vàng I
63. 5,382,907 ngọc lục bảo II
64. 5,368,882 -
65. 5,365,682 -
66. 5,348,187 -
67. 5,309,442 Cao Thủ
68. 5,265,522 Đồng IV
69. 5,225,726 Đồng III
70. 5,188,763 Sắt II
71. 5,176,368 Đồng IV
72. 5,162,436 Đồng IV
73. 5,139,038 ngọc lục bảo III
74. 5,133,577 -
75. 5,117,879 -
76. 5,101,599 Đồng III
77. 5,099,048 ngọc lục bảo I
78. 5,098,436 Bạch Kim IV
79. 5,095,983 Vàng I
80. 5,070,932 Sắt III
81. 5,062,879 -
82. 5,051,157 -
83. 5,045,261 Đồng II
84. 5,042,283 -
85. 5,039,163 Vàng IV
86. 5,033,069 -
87. 5,025,094 Sắt III
88. 5,021,541 ngọc lục bảo IV
89. 4,988,560 ngọc lục bảo IV
90. 4,978,474 Vàng IV
91. 4,969,609 -
92. 4,928,866 Bạc II
93. 4,903,197 -
94. 4,883,679 -
95. 4,873,658 -
96. 4,801,227 Sắt IV
97. 4,795,778 Cao Thủ
98. 4,777,327 ngọc lục bảo IV
99. 4,762,403 ngọc lục bảo III
100. 4,746,846 Sắt III