Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,843,145 Đồng IV
2. 5,179,828 Kim Cương II
3. 5,109,534 Vàng III
4. 5,097,176 ngọc lục bảo IV
5. 4,025,453 -
6. 3,958,759 -
7. 3,892,932 Bạch Kim IV
8. 3,831,418 Bạc I
9. 3,830,838 Sắt IV
10. 3,747,333 Kim Cương IV
11. 3,532,858 ngọc lục bảo I
12. 3,457,603 Bạc III
13. 3,452,806 Kim Cương III
14. 3,406,098 ngọc lục bảo I
15. 3,403,753 Bạch Kim II
16. 3,343,997 Cao Thủ
17. 3,328,813 Bạch Kim IV
18. 3,313,386 Kim Cương IV
19. 3,311,772 Kim Cương I
20. 3,255,182 Bạc III
21. 3,162,791 Vàng IV
22. 3,160,021 Cao Thủ
23. 3,123,389 -
24. 3,091,301 -
25. 3,090,919 Cao Thủ
26. 3,068,624 Bạch Kim III
27. 3,052,642 Kim Cương IV
28. 3,002,125 Kim Cương II
29. 2,999,077 ngọc lục bảo IV
30. 2,953,299 Kim Cương I
31. 2,940,104 Đồng IV
32. 2,932,360 Kim Cương II
33. 2,930,652 Bạch Kim I
34. 2,915,053 Đồng III
35. 2,903,012 Bạc IV
36. 2,895,399 ngọc lục bảo IV
37. 2,865,768 Kim Cương IV
38. 2,831,354 ngọc lục bảo IV
39. 2,816,844 Bạch Kim I
40. 2,813,648 ngọc lục bảo IV
41. 2,763,061 ngọc lục bảo II
42. 2,762,487 Kim Cương III
43. 2,738,914 Kim Cương IV
44. 2,731,342 ngọc lục bảo IV
45. 2,725,170 Đồng II
46. 2,723,488 Bạc II
47. 2,711,377 -
48. 2,703,300 Bạc IV
49. 2,676,595 Sắt I
50. 2,662,026 Kim Cương IV
51. 2,657,123 -
52. 2,654,267 Bạc IV
53. 2,639,710 ngọc lục bảo III
54. 2,639,226 -
55. 2,607,773 Vàng IV
56. 2,605,368 Cao Thủ
57. 2,599,910 Cao Thủ
58. 2,572,472 ngọc lục bảo III
59. 2,568,203 Kim Cương IV
60. 2,562,891 Kim Cương III
61. 2,562,260 ngọc lục bảo IV
62. 2,548,079 Vàng II
63. 2,545,809 Bạch Kim III
64. 2,542,214 Đồng III
65. 2,538,949 Kim Cương II
66. 2,532,807 Kim Cương III
67. 2,529,415 Sắt II
68. 2,511,370 ngọc lục bảo III
69. 2,495,841 Kim Cương IV
70. 2,495,282 ngọc lục bảo II
71. 2,494,580 Bạch Kim IV
72. 2,457,203 ngọc lục bảo II
73. 2,454,588 -
74. 2,454,438 Cao Thủ
75. 2,431,462 -
76. 2,431,316 -
77. 2,431,052 Bạc III
78. 2,421,992 Bạc IV
79. 2,420,106 ngọc lục bảo IV
80. 2,409,323 Cao Thủ
81. 2,409,250 Bạch Kim II
82. 2,403,013 Vàng II
83. 2,398,096 ngọc lục bảo IV
84. 2,395,052 Bạc II
85. 2,390,401 Cao Thủ
86. 2,372,723 Bạc I
87. 2,367,223 Bạch Kim IV
88. 2,361,976 Đồng II
89. 2,358,050 Kim Cương III
90. 2,343,533 -
91. 2,340,529 -
92. 2,335,842 Bạch Kim II
93. 2,333,972 Kim Cương I
94. 2,315,217 Bạch Kim IV
95. 2,310,557 Bạc IV
96. 2,293,784 Bạch Kim IV
97. 2,292,749 ngọc lục bảo III
98. 2,292,733 Kim Cương IV
99. 2,276,426 Bạc IV
100. 2,271,106 Bạch Kim IV