Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,048,873 Vàng I
2. 975,895 Đồng I
3. 970,836 Kim Cương III
4. 947,207 Vàng I
5. 896,074 Vàng IV
6. 829,091 Bạch Kim III
7. 820,295 ngọc lục bảo IV
8. 815,026 -
9. 777,671 -
10. 762,340 Bạc II
11. 762,093 ngọc lục bảo III
12. 761,285 ngọc lục bảo IV
13. 757,042 Đồng II
14. 725,620 Kim Cương IV
15. 723,500 Bạc III
16. 719,774 Vàng IV
17. 717,703 Đồng I
18. 710,868 Kim Cương IV
19. 700,233 ngọc lục bảo III
20. 687,113 Đồng IV
21. 687,051 Kim Cương IV
22. 673,537 Kim Cương IV
23. 671,163 Kim Cương II
24. 656,072 ngọc lục bảo III
25. 653,697 Vàng II
26. 648,136 Kim Cương III
27. 646,655 Bạc IV
28. 640,509 Kim Cương II
29. 632,707 Vàng IV
30. 631,464 Bạch Kim IV
31. 630,211 Bạc IV
32. 629,336 Bạch Kim I
33. 628,375 Cao Thủ
34. 627,926 -
35. 625,318 ngọc lục bảo IV
36. 623,200 Đồng IV
37. 619,373 Bạch Kim I
38. 617,038 Bạch Kim I
39. 607,818 Kim Cương IV
40. 601,866 Đồng IV
41. 595,188 ngọc lục bảo IV
42. 590,268 Sắt I
43. 589,024 Đồng I
44. 579,428 Kim Cương IV
45. 578,923 Kim Cương IV
46. 577,484 Vàng I
47. 574,281 Bạch Kim II
48. 573,832 Bạch Kim I
49. 571,214 Kim Cương IV
50. 569,250 Kim Cương II
51. 568,058 Bạch Kim IV
52. 566,114 Kim Cương III
53. 563,435 Vàng III
54. 560,106 Bạch Kim III
55. 558,801 Kim Cương I
56. 556,837 Bạc III
57. 556,069 Vàng IV
58. 551,853 Bạch Kim III
59. 551,264 Bạch Kim IV
60. 548,306 Vàng II
61. 547,796 ngọc lục bảo I
62. 547,374 Bạch Kim II
63. 545,915 Cao Thủ
64. 541,444 Đồng I
65. 537,211 Vàng IV
66. 536,869 Bạch Kim II
67. 534,580 Bạch Kim IV
68. 533,520 ngọc lục bảo IV
69. 533,014 -
70. 532,411 Đồng III
71. 528,997 -
72. 528,842 Vàng I
73. 528,787 Vàng I
74. 525,043 ngọc lục bảo II
75. 523,101 -
76. 523,016 ngọc lục bảo IV
77. 521,301 ngọc lục bảo IV
78. 520,891 -
79. 520,022 Sắt IV
80. 518,439 Sắt II
81. 516,446 Bạch Kim I
82. 515,815 ngọc lục bảo IV
83. 515,298 Vàng I
84. 511,650 Vàng IV
85. 511,590 Đồng III
86. 511,193 ngọc lục bảo II
87. 510,240 Đồng III
88. 508,674 Bạch Kim IV
89. 507,676 Đồng III
90. 507,387 Kim Cương I
91. 503,637 Bạc II
92. 502,344 Kim Cương II
93. 500,403 Kim Cương I
94. 496,582 Đồng II
95. 496,434 Bạch Kim II
96. 494,419 ngọc lục bảo IV
97. 492,686 Bạc II
98. 490,312 Sắt III
99. 489,603 ngọc lục bảo II
100. 488,878 Kim Cương IV