Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,122,642 Sắt II
2. 7,125,014 Kim Cương III
3. 5,294,771 Sắt III
4. 4,822,305 Cao Thủ
5. 4,720,900 ngọc lục bảo IV
6. 4,595,041 Kim Cương IV
7. 4,506,712 ngọc lục bảo IV
8. 4,308,738 Thách Đấu
9. 4,074,091 Kim Cương IV
10. 4,039,138 Kim Cương I
11. 3,921,507 Đồng I
12. 3,920,058 ngọc lục bảo III
13. 3,869,632 Kim Cương III
14. 3,722,900 ngọc lục bảo IV
15. 3,680,492 ngọc lục bảo II
16. 3,481,333 Vàng IV
17. 3,466,133 Kim Cương IV
18. 3,377,507 Bạch Kim IV
19. 3,198,491 ngọc lục bảo I
20. 3,187,626 -
21. 3,178,063 Kim Cương II
22. 3,110,570 -
23. 3,028,489 Đồng II
24. 2,985,130 Kim Cương III
25. 2,960,887 Kim Cương IV
26. 2,925,149 Bạc III
27. 2,923,921 -
28. 2,884,887 ngọc lục bảo III
29. 2,860,569 Đồng II
30. 2,843,133 Vàng II
31. 2,826,989 ngọc lục bảo II
32. 2,822,107 -
33. 2,754,576 -
34. 2,726,951 Bạch Kim I
35. 2,688,846 Kim Cương I
36. 2,643,378 -
37. 2,641,613 Cao Thủ
38. 2,628,970 Đại Cao Thủ
39. 2,614,934 Bạch Kim I
40. 2,610,912 Cao Thủ
41. 2,574,424 -
42. 2,573,268 Kim Cương II
43. 2,523,052 Đồng II
44. 2,517,535 Kim Cương II
45. 2,448,530 ngọc lục bảo III
46. 2,448,368 Đồng IV
47. 2,405,890 Kim Cương IV
48. 2,394,071 ngọc lục bảo IV
49. 2,390,563 Kim Cương IV
50. 2,353,736 ngọc lục bảo I
51. 2,336,186 Bạch Kim I
52. 2,317,688 Vàng II
53. 2,307,507 Cao Thủ
54. 2,307,010 ngọc lục bảo IV
55. 2,304,063 Vàng IV
56. 2,293,024 Kim Cương IV
57. 2,287,408 Bạc II
58. 2,286,782 Bạch Kim IV
59. 2,278,938 Bạc II
60. 2,253,817 Cao Thủ
61. 2,219,504 Bạch Kim II
62. 2,200,821 ngọc lục bảo IV
63. 2,188,599 Kim Cương II
64. 2,180,125 -
65. 2,165,698 Cao Thủ
66. 2,158,529 Kim Cương I
67. 2,149,106 ngọc lục bảo II
68. 2,138,138 Bạch Kim IV
69. 2,130,335 Kim Cương I
70. 2,126,452 Kim Cương IV
71. 2,116,754 Cao Thủ
72. 2,101,368 Đồng I
73. 2,101,159 -
74. 2,100,109 -
75. 2,098,567 Kim Cương IV
76. 2,088,363 ngọc lục bảo II
77. 2,083,427 -
78. 2,082,122 Cao Thủ
79. 2,078,372 Thách Đấu
80. 2,064,586 Đồng IV
81. 2,064,516 Cao Thủ
82. 2,062,513 Vàng I
83. 2,053,680 Bạch Kim II
84. 2,050,536 Vàng IV
85. 2,038,364 ngọc lục bảo II
86. 2,019,154 Cao Thủ
87. 2,013,624 ngọc lục bảo I
88. 1,997,651 Đại Cao Thủ
89. 1,993,460 Bạch Kim IV
90. 1,984,971 Kim Cương I
91. 1,981,815 ngọc lục bảo I
92. 1,975,232 ngọc lục bảo I
93. 1,967,979 Bạch Kim II
94. 1,958,576 ngọc lục bảo IV
95. 1,953,479 Vàng IV
96. 1,951,492 Bạc III
97. 1,951,474 Kim Cương IV
98. 1,951,195 Vàng IV
99. 1,941,823 ngọc lục bảo IV
100. 1,938,454 ngọc lục bảo I