Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,459,398 ngọc lục bảo IV
2. 9,076,921 Vàng II
3. 6,478,828 Cao Thủ
4. 6,379,428 Kim Cương IV
5. 4,469,241 Kim Cương III
6. 4,290,327 Sắt I
7. 4,222,196 Kim Cương III
8. 4,150,324 Vàng III
9. 4,131,669 Kim Cương IV
10. 3,990,606 Vàng III
11. 3,980,836 Kim Cương IV
12. 3,974,897 Cao Thủ
13. 3,859,339 Bạc I
14. 3,529,544 -
15. 3,488,610 Cao Thủ
16. 3,359,716 Đồng II
17. 3,359,330 Cao Thủ
18. 3,307,879 Đồng III
19. 3,239,467 -
20. 3,151,549 ngọc lục bảo IV
21. 3,107,960 Kim Cương I
22. 3,072,730 Vàng I
23. 3,011,240 Bạch Kim III
24. 2,984,624 Đồng IV
25. 2,970,069 -
26. 2,969,124 Bạch Kim II
27. 2,938,432 -
28. 2,880,676 Bạch Kim III
29. 2,867,586 Bạch Kim III
30. 2,857,450 Kim Cương III
31. 2,806,490 Kim Cương III
32. 2,755,931 Đồng II
33. 2,742,193 -
34. 2,710,137 Bạch Kim IV
35. 2,700,723 Bạch Kim IV
36. 2,614,898 -
37. 2,613,521 Bạch Kim I
38. 2,604,719 Bạch Kim III
39. 2,549,927 -
40. 2,542,246 ngọc lục bảo II
41. 2,501,360 -
42. 2,489,444 Vàng I
43. 2,465,670 Kim Cương IV
44. 2,451,204 Kim Cương I
45. 2,410,587 ngọc lục bảo I
46. 2,391,107 Kim Cương III
47. 2,383,845 Đồng I
48. 2,313,075 ngọc lục bảo I
49. 2,305,016 Bạch Kim IV
50. 2,291,859 ngọc lục bảo I
51. 2,290,084 Kim Cương II
52. 2,284,480 Vàng I
53. 2,273,457 Bạch Kim IV
54. 2,266,769 Bạch Kim IV
55. 2,258,909 Kim Cương II
56. 2,252,899 Kim Cương II
57. 2,189,873 Kim Cương II
58. 2,173,501 ngọc lục bảo III
59. 2,169,677 Cao Thủ
60. 2,166,925 -
61. 2,156,922 ngọc lục bảo II
62. 2,153,748 ngọc lục bảo IV
63. 2,149,749 Kim Cương III
64. 2,137,185 Kim Cương III
65. 2,136,022 Bạch Kim III
66. 2,111,499 Bạc I
67. 2,109,613 -
68. 2,096,512 -
69. 2,085,814 Bạch Kim III
70. 2,073,667 -
71. 2,065,604 ngọc lục bảo III
72. 2,063,662 ngọc lục bảo II
73. 2,062,936 Kim Cương IV
74. 2,050,915 -
75. 2,044,089 -
76. 2,044,069 Bạch Kim II
77. 2,031,897 Vàng IV
78. 2,028,586 -
79. 2,027,918 Cao Thủ
80. 2,027,206 Vàng I
81. 2,019,670 -
82. 2,019,622 ngọc lục bảo I
83. 2,012,136 ngọc lục bảo IV
84. 2,012,065 -
85. 2,011,825 -
86. 1,977,940 ngọc lục bảo IV
87. 1,967,472 Kim Cương IV
88. 1,967,045 Bạch Kim II
89. 1,966,073 ngọc lục bảo IV
90. 1,965,875 -
91. 1,949,964 -
92. 1,949,923 ngọc lục bảo III
93. 1,945,555 ngọc lục bảo I
94. 1,942,083 -
95. 1,935,798 -
96. 1,934,032 Vàng IV
97. 1,927,406 ngọc lục bảo IV
98. 1,925,373 Bạch Kim II
99. 1,925,083 Vàng IV
100. 1,919,036 Cao Thủ