Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,993,914 ngọc lục bảo III
2. 2,645,008 Kim Cương III
3. 2,424,129 Cao Thủ
4. 2,375,976 Vàng I
5. 2,090,675 ngọc lục bảo IV
6. 2,077,123 Kim Cương III
7. 2,047,530 Sắt II
8. 2,042,438 Vàng IV
9. 2,040,331 -
10. 2,001,160 ngọc lục bảo II
11. 1,947,075 Bạch Kim IV
12. 1,945,881 Kim Cương IV
13. 1,893,290 ngọc lục bảo IV
14. 1,871,822 Bạch Kim I
15. 1,806,792 Kim Cương IV
16. 1,778,125 Sắt II
17. 1,757,734 ngọc lục bảo III
18. 1,721,982 Bạch Kim II
19. 1,708,625 Bạc III
20. 1,683,743 Kim Cương III
21. 1,671,640 Cao Thủ
22. 1,601,575 ngọc lục bảo II
23. 1,570,184 Đồng II
24. 1,546,304 Bạch Kim I
25. 1,536,817 ngọc lục bảo III
26. 1,528,719 Vàng III
27. 1,518,660 Kim Cương III
28. 1,512,547 Vàng I
29. 1,490,127 Kim Cương II
30. 1,470,075 Bạc I
31. 1,465,956 Cao Thủ
32. 1,463,818 Vàng II
33. 1,460,341 Đồng III
34. 1,456,304 ngọc lục bảo II
35. 1,452,634 -
36. 1,451,616 Kim Cương IV
37. 1,430,159 Kim Cương IV
38. 1,427,678 ngọc lục bảo I
39. 1,400,146 -
40. 1,394,977 Bạch Kim III
41. 1,394,664 ngọc lục bảo I
42. 1,378,998 -
43. 1,369,544 Bạch Kim IV
44. 1,348,115 Bạc I
45. 1,341,820 Bạc III
46. 1,335,251 ngọc lục bảo IV
47. 1,334,610 Kim Cương IV
48. 1,325,445 Kim Cương IV
49. 1,325,180 ngọc lục bảo IV
50. 1,293,571 Bạc III
51. 1,289,878 ngọc lục bảo II
52. 1,284,206 Vàng IV
53. 1,279,101 Vàng III
54. 1,275,255 Bạch Kim II
55. 1,258,326 Bạch Kim III
56. 1,243,964 Bạch Kim II
57. 1,241,237 Đồng III
58. 1,235,931 ngọc lục bảo II
59. 1,218,020 ngọc lục bảo II
60. 1,213,718 ngọc lục bảo II
61. 1,202,581 -
62. 1,197,954 Bạch Kim IV
63. 1,195,890 ngọc lục bảo IV
64. 1,192,873 Cao Thủ
65. 1,188,916 ngọc lục bảo IV
66. 1,183,730 Cao Thủ
67. 1,161,273 Vàng IV
68. 1,156,383 ngọc lục bảo I
69. 1,153,768 Vàng III
70. 1,144,703 Bạch Kim III
71. 1,136,430 Kim Cương III
72. 1,131,855 Vàng IV
73. 1,126,801 Đồng III
74. 1,125,574 Kim Cương IV
75. 1,125,540 -
76. 1,121,796 -
77. 1,120,980 Đồng II
78. 1,111,082 ngọc lục bảo IV
79. 1,105,380 -
80. 1,102,299 Đồng III
81. 1,101,932 Bạch Kim II
82. 1,099,222 Vàng I
83. 1,097,868 -
84. 1,096,985 Bạch Kim IV
85. 1,087,435 Bạch Kim III
86. 1,072,678 Kim Cương I
87. 1,070,977 ngọc lục bảo IV
88. 1,069,031 Bạc I
89. 1,061,561 Bạch Kim IV
90. 1,057,786 Bạch Kim IV
91. 1,055,846 ngọc lục bảo III
92. 1,055,353 Vàng I
93. 1,055,202 Kim Cương II
94. 1,052,416 -
95. 1,052,031 ngọc lục bảo III
96. 1,051,617 Kim Cương IV
97. 1,043,202 Bạch Kim II
98. 1,041,866 Bạch Kim IV
99. 1,041,741 Bạch Kim II
100. 1,038,995 -