Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 14,973,778 Đồng III
2. 8,963,879 Bạc III
3. 8,865,394 -
4. 8,147,230 Sắt III
5. 7,134,058 -
6. 5,862,485 Sắt IV
7. 5,789,229 -
8. 5,180,314 Đồng I
9. 4,751,136 Bạch Kim III
10. 4,632,412 -
11. 4,328,019 Bạch Kim IV
12. 4,105,276 -
13. 3,907,283 Kim Cương II
14. 3,896,691 Vàng III
15. 3,870,402 Vàng IV
16. 3,699,992 Sắt II
17. 3,676,528 Bạch Kim IV
18. 3,669,427 Bạc III
19. 3,662,505 Kim Cương III
20. 3,582,420 Bạch Kim III
21. 3,514,988 Kim Cương III
22. 3,467,818 -
23. 3,460,810 Vàng II
24. 3,429,127 -
25. 3,407,802 -
26. 3,384,350 -
27. 3,371,628 Đồng III
28. 3,365,515 ngọc lục bảo III
29. 3,335,217 ngọc lục bảo IV
30. 3,286,756 Sắt IV
31. 3,279,053 Kim Cương IV
32. 3,239,327 Bạch Kim I
33. 3,213,414 -
34. 3,163,788 Bạch Kim IV
35. 3,125,891 -
36. 3,071,083 Kim Cương II
37. 2,989,687 Vàng IV
38. 2,940,163 Vàng IV
39. 2,887,286 Sắt III
40. 2,871,162 Đồng IV
41. 2,858,425 ngọc lục bảo II
42. 2,734,425 -
43. 2,725,134 Bạc III
44. 2,725,037 -
45. 2,706,599 -
46. 2,631,913 Đồng I
47. 2,605,953 -
48. 2,551,214 -
49. 2,551,005 -
50. 2,544,990 Vàng III
51. 2,542,320 Bạch Kim III
52. 2,537,898 ngọc lục bảo IV
53. 2,532,974 Sắt III
54. 2,532,701 Đại Cao Thủ
55. 2,532,330 Bạc I
56. 2,530,934 -
57. 2,510,373 Đồng IV
58. 2,506,648 Bạc III
59. 2,501,288 -
60. 2,500,531 -
61. 2,498,267 Đại Cao Thủ
62. 2,489,622 -
63. 2,470,088 Bạch Kim IV
64. 2,455,867 -
65. 2,455,867 -
66. 2,453,588 Đồng IV
67. 2,448,524 -
68. 2,437,043 Sắt II
69. 2,403,469 Đồng IV
70. 2,380,631 Vàng I
71. 2,363,397 -
72. 2,363,284 Đồng IV
73. 2,325,862 Bạch Kim II
74. 2,308,798 Bạc I
75. 2,303,152 Bạc IV
76. 2,291,577 Vàng I
77. 2,288,094 -
78. 2,284,063 Bạc III
79. 2,274,239 -
80. 2,268,981 -
81. 2,267,295 Kim Cương IV
82. 2,261,845 -
83. 2,256,185 -
84. 2,250,001 Bạch Kim III
85. 2,248,643 Đồng II
86. 2,221,775 Bạch Kim I
87. 2,215,125 Vàng III
88. 2,210,910 -
89. 2,206,235 Sắt III
90. 2,190,834 Vàng IV
91. 2,186,133 -
92. 2,181,506 Đồng II
93. 2,165,983 ngọc lục bảo IV
94. 2,164,436 Kim Cương IV
95. 2,161,057 Bạc II
96. 2,158,702 -
97. 2,156,832 -
98. 2,156,235 ngọc lục bảo IV
99. 2,146,606 Bạc II
100. 2,133,093 -