Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,996,857 -
2. 6,646,621 Vàng IV
3. 6,330,272 Kim Cương IV
4. 6,069,894 Bạch Kim II
5. 5,871,885 Đồng I
6. 5,858,650 Vàng IV
7. 5,706,010 Đại Cao Thủ
8. 5,693,459 ngọc lục bảo II
9. 5,666,124 Bạch Kim II
10. 5,513,795 Cao Thủ
11. 5,313,343 Kim Cương I
12. 5,153,102 Kim Cương IV
13. 5,106,649 Cao Thủ
14. 5,042,782 ngọc lục bảo IV
15. 4,987,672 Bạc IV
16. 4,949,863 -
17. 4,902,205 ngọc lục bảo III
18. 4,831,986 Kim Cương II
19. 4,831,427 Bạch Kim IV
20. 4,808,914 -
21. 4,792,581 Bạch Kim III
22. 4,766,361 -
23. 4,728,239 Bạch Kim III
24. 4,681,911 Sắt I
25. 4,672,746 ngọc lục bảo III
26. 4,668,727 Bạch Kim II
27. 4,621,917 Bạch Kim I
28. 4,560,174 ngọc lục bảo I
29. 4,496,345 -
30. 4,435,778 ngọc lục bảo III
31. 4,435,324 Cao Thủ
32. 4,422,204 ngọc lục bảo III
33. 4,405,319 Đồng I
34. 4,240,165 Kim Cương II
35. 4,225,161 Kim Cương III
36. 4,201,780 Bạch Kim III
37. 4,173,546 -
38. 4,172,588 Bạch Kim IV
39. 4,172,565 -
40. 4,164,286 ngọc lục bảo II
41. 4,164,250 Kim Cương IV
42. 4,153,503 ngọc lục bảo III
43. 4,112,070 Đồng II
44. 4,086,500 -
45. 4,072,550 -
46. 4,045,979 Cao Thủ
47. 4,038,053 -
48. 4,025,362 Cao Thủ
49. 4,021,246 -
50. 3,993,828 ngọc lục bảo I
51. 3,968,668 -
52. 3,968,082 Bạch Kim II
53. 3,964,392 Đồng II
54. 3,951,393 -
55. 3,934,969 Kim Cương II
56. 3,917,298 -
57. 3,911,900 -
58. 3,901,562 Bạch Kim II
59. 3,899,011 -
60. 3,888,262 Vàng I
61. 3,869,934 -
62. 3,849,593 Vàng IV
63. 3,830,662 -
64. 3,826,083 Đồng I
65. 3,803,711 Bạch Kim III
66. 3,803,217 -
67. 3,795,124 Sắt II
68. 3,780,682 Vàng IV
69. 3,778,764 Sắt III
70. 3,778,541 -
71. 3,767,066 Bạc III
72. 3,759,162 Đại Cao Thủ
73. 3,748,597 Bạch Kim IV
74. 3,735,031 Kim Cương II
75. 3,721,196 Cao Thủ
76. 3,720,177 -
77. 3,668,945 ngọc lục bảo IV
78. 3,653,753 -
79. 3,646,023 Cao Thủ
80. 3,604,426 -
81. 3,604,324 -
82. 3,603,384 ngọc lục bảo I
83. 3,591,977 Bạc I
84. 3,583,765 Vàng I
85. 3,580,576 Bạc II
86. 3,558,917 Đại Cao Thủ
87. 3,550,443 Kim Cương III
88. 3,545,395 Kim Cương IV
89. 3,533,040 Kim Cương I
90. 3,532,217 Vàng II
91. 3,531,018 ngọc lục bảo III
92. 3,529,861 Kim Cương I
93. 3,527,960 -
94. 3,519,169 ngọc lục bảo II
95. 3,499,654 Cao Thủ
96. 3,495,633 Kim Cương IV
97. 3,493,389 Kim Cương IV
98. 3,488,511 Thách Đấu
99. 3,485,869 -
100. 3,477,741 Cao Thủ