Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,864,249 ngọc lục bảo IV
2. 5,879,065 Bạc II
3. 5,102,420 Bạch Kim II
4. 4,346,384 ngọc lục bảo IV
5. 4,341,387 Kim Cương IV
6. 4,284,455 Vàng IV
7. 4,271,374 ngọc lục bảo IV
8. 4,087,958 -
9. 3,864,480 Bạch Kim II
10. 3,692,281 Đồng II
11. 3,474,599 Bạc I
12. 3,425,928 Bạch Kim I
13. 3,372,074 -
14. 3,312,920 -
15. 3,270,357 -
16. 3,268,905 ngọc lục bảo IV
17. 3,247,982 -
18. 3,218,911 ngọc lục bảo IV
19. 3,177,780 Bạc III
20. 3,176,743 Bạch Kim III
21. 3,171,816 Bạch Kim IV
22. 3,158,196 -
23. 3,140,121 -
24. 3,114,739 Bạc I
25. 3,102,659 -
26. 3,084,122 Bạch Kim I
27. 3,064,187 Bạch Kim III
28. 3,004,504 Bạch Kim II
29. 3,001,620 Bạch Kim I
30. 3,000,348 Vàng IV
31. 2,989,296 Cao Thủ
32. 2,978,328 Kim Cương II
33. 2,974,582 Cao Thủ
34. 2,960,266 Bạch Kim I
35. 2,935,516 -
36. 2,914,831 Sắt IV
37. 2,834,862 -
38. 2,833,230 ngọc lục bảo IV
39. 2,828,527 -
40. 2,806,113 Bạc III
41. 2,793,603 ngọc lục bảo IV
42. 2,786,523 Kim Cương II
43. 2,766,780 -
44. 2,753,016 Bạch Kim III
45. 2,734,100 -
46. 2,720,007 Bạch Kim IV
47. 2,713,567 ngọc lục bảo IV
48. 2,707,174 ngọc lục bảo II
49. 2,686,826 Cao Thủ
50. 2,673,788 Bạch Kim III
51. 2,672,339 ngọc lục bảo II
52. 2,671,911 Vàng II
53. 2,661,146 -
54. 2,656,914 Bạch Kim II
55. 2,645,779 ngọc lục bảo IV
56. 2,624,680 Kim Cương II
57. 2,624,527 -
58. 2,610,220 ngọc lục bảo IV
59. 2,605,374 -
60. 2,564,507 -
61. 2,561,554 Bạch Kim IV
62. 2,525,893 -
63. 2,510,370 Đồng IV
64. 2,505,870 Kim Cương III
65. 2,470,104 Đồng IV
66. 2,456,202 Cao Thủ
67. 2,427,918 ngọc lục bảo IV
68. 2,417,574 Đồng III
69. 2,411,866 ngọc lục bảo I
70. 2,397,328 ngọc lục bảo IV
71. 2,378,651 -
72. 2,369,512 -
73. 2,364,045 Bạc IV
74. 2,360,443 Kim Cương I
75. 2,360,201 Kim Cương IV
76. 2,357,236 Kim Cương III
77. 2,339,032 -
78. 2,325,363 Bạch Kim IV
79. 2,324,897 Kim Cương III
80. 2,323,592 Cao Thủ
81. 2,321,857 Đồng II
82. 2,319,717 Kim Cương IV
83. 2,310,132 Bạch Kim II
84. 2,301,283 ngọc lục bảo III
85. 2,292,641 -
86. 2,279,708 -
87. 2,267,783 Cao Thủ
88. 2,265,835 ngọc lục bảo IV
89. 2,265,163 Bạc III
90. 2,264,095 -
91. 2,244,919 ngọc lục bảo I
92. 2,244,172 Kim Cương IV
93. 2,242,242 ngọc lục bảo IV
94. 2,224,928 Bạch Kim IV
95. 2,219,700 ngọc lục bảo IV
96. 2,213,545 -
97. 2,212,177 ngọc lục bảo IV
98. 2,204,759 Bạc IV
99. 2,202,251 -
100. 2,189,762 Bạch Kim IV