Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,941,470 Đồng IV
2. 6,466,146 Kim Cương II
3. 6,404,512 Kim Cương IV
4. 6,121,675 Kim Cương I
5. 6,021,584 Kim Cương II
6. 5,815,007 Vàng II
7. 5,461,841 Sắt IV
8. 5,461,438 Vàng III
9. 5,224,942 Đồng II
10. 5,184,873 Cao Thủ
11. 5,179,507 ngọc lục bảo III
12. 5,176,414 -
13. 5,149,411 Kim Cương I
14. 4,967,830 Cao Thủ
15. 4,875,553 Đồng III
16. 4,817,567 Bạch Kim II
17. 4,744,371 Kim Cương I
18. 4,720,584 ngọc lục bảo II
19. 4,717,659 Bạch Kim III
20. 4,707,932 Vàng IV
21. 4,702,582 Kim Cương IV
22. 4,702,581 Bạch Kim I
23. 4,633,647 Kim Cương II
24. 4,608,449 Bạc I
25. 4,592,637 Cao Thủ
26. 4,587,984 Cao Thủ
27. 4,570,421 Vàng I
28. 4,531,047 Kim Cương IV
29. 4,529,532 Bạch Kim IV
30. 4,517,349 -
31. 4,481,644 Bạc II
32. 4,473,104 Kim Cương II
33. 4,430,610 Kim Cương III
34. 4,413,070 -
35. 4,388,671 Cao Thủ
36. 4,347,115 Vàng III
37. 4,343,899 Bạch Kim IV
38. 4,297,704 -
39. 4,288,113 Kim Cương I
40. 4,196,823 -
41. 4,170,157 Cao Thủ
42. 4,132,497 -
43. 4,034,627 Cao Thủ
44. 3,987,551 ngọc lục bảo I
45. 3,925,103 ngọc lục bảo IV
46. 3,904,291 Kim Cương I
47. 3,897,472 ngọc lục bảo IV
48. 3,868,749 Vàng III
49. 3,861,194 ngọc lục bảo II
50. 3,828,681 Vàng IV
51. 3,815,435 Kim Cương II
52. 3,801,836 Kim Cương IV
53. 3,788,679 Kim Cương I
54. 3,773,937 Bạch Kim IV
55. 3,741,454 -
56. 3,724,900 Kim Cương I
57. 3,714,711 Bạc III
58. 3,713,341 Kim Cương IV
59. 3,661,615 ngọc lục bảo I
60. 3,648,876 Kim Cương IV
61. 3,627,109 ngọc lục bảo I
62. 3,622,926 ngọc lục bảo III
63. 3,615,115 -
64. 3,597,041 Bạc IV
65. 3,591,708 Kim Cương II
66. 3,589,226 -
67. 3,570,695 ngọc lục bảo III
68. 3,554,374 -
69. 3,549,358 Bạch Kim II
70. 3,520,349 -
71. 3,494,323 Vàng II
72. 3,479,625 -
73. 3,475,754 ngọc lục bảo IV
74. 3,472,825 Đồng III
75. 3,469,453 Bạc II
76. 3,444,502 Kim Cương IV
77. 3,400,020 Kim Cương II
78. 3,396,396 Kim Cương II
79. 3,394,970 Kim Cương IV
80. 3,388,347 -
81. 3,385,519 -
82. 3,383,399 -
83. 3,370,518 -
84. 3,369,869 -
85. 3,355,411 ngọc lục bảo III
86. 3,347,640 Kim Cương IV
87. 3,342,243 -
88. 3,322,235 ngọc lục bảo I
89. 3,321,249 -
90. 3,312,467 Bạch Kim II
91. 3,305,570 Bạc IV
92. 3,294,885 Thách Đấu
93. 3,282,716 ngọc lục bảo IV
94. 3,282,516 Kim Cương I
95. 3,260,167 Bạch Kim II
96. 3,256,559 ngọc lục bảo IV
97. 3,254,884 ngọc lục bảo IV
98. 3,244,375 Kim Cương I
99. 3,244,324 -
100. 3,243,123 Kim Cương II