Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 654,914 Cao Thủ
2. 574,116 Bạch Kim IV
3. 461,050 Đồng IV
4. 432,095 Sắt III
5. 430,627 Bạc IV
6. 400,562 Sắt I
7. 394,666 Kim Cương IV
8. 374,022 ngọc lục bảo II
9. 372,259 Vàng I
10. 358,699 Bạc II
11. 356,765 Vàng IV
12. 341,965 ngọc lục bảo III
13. 341,464 Kim Cương IV
14. 328,088 Bạch Kim III
15. 324,267 -
16. 315,406 Bạch Kim IV
17. 314,238 Bạc IV
18. 313,351 ngọc lục bảo IV
19. 312,081 Đồng I
20. 303,878 Kim Cương II
21. 301,362 Bạc III
22. 291,469 Cao Thủ
23. 290,876 Đồng II
24. 289,118 Bạc III
25. 289,066 Sắt IV
26. 282,778 Sắt I
27. 276,373 Đồng IV
28. 275,316 ngọc lục bảo IV
29. 274,251 Bạc II
30. 269,525 Đồng I
31. 267,119 Bạc I
32. 267,071 Bạc IV
33. 265,232 ngọc lục bảo IV
34. 264,758 Bạc I
35. 264,016 ngọc lục bảo III
36. 261,865 Sắt III
37. 258,130 Đồng IV
38. 257,071 Sắt II
39. 253,256 Đồng IV
40. 252,782 Vàng IV
41. 252,009 Bạc III
42. 249,731 Vàng IV
43. 248,725 Sắt III
44. 247,996 Kim Cương III
45. 244,183 Bạc I
46. 241,328 Cao Thủ
47. 241,146 -
48. 240,646 Bạch Kim I
49. 239,855 Bạc II
50. 238,445 Đồng II
51. 237,580 Vàng IV
52. 237,103 Đồng II
53. 236,676 Kim Cương II
54. 236,526 Sắt II
55. 236,120 ngọc lục bảo I
56. 234,403 Bạch Kim I
57. 233,433 Đồng III
58. 232,768 Bạc III
59. 232,474 Kim Cương II
60. 232,288 -
61. 231,319 Bạch Kim IV
62. 229,003 Bạch Kim I
63. 228,908 Bạch Kim II
64. 228,606 ngọc lục bảo IV
65. 227,915 -
66. 220,382 Bạch Kim IV
67. 220,220 Sắt I
68. 218,684 ngọc lục bảo IV
69. 217,373 Đồng IV
70. 217,072 Vàng II
71. 214,980 Bạch Kim I
72. 214,806 -
73. 213,678 Kim Cương II
74. 213,664 ngọc lục bảo III
75. 210,817 Sắt IV
76. 210,775 Đồng I
77. 210,158 Đồng II
78. 209,406 Bạch Kim IV
79. 209,039 Cao Thủ
80. 208,491 Đồng IV
81. 207,763 Bạc II
82. 207,478 Đồng III
83. 206,277 Kim Cương III
84. 205,881 Vàng IV
85. 205,001 Kim Cương III
86. 204,329 Thách Đấu
87. 203,992 Bạch Kim I
88. 203,758 Bạc IV
89. 202,841 Sắt II
90. 202,423 ngọc lục bảo IV
91. 202,065 Sắt IV
92. 201,992 Sắt I
93. 200,866 Vàng IV
94. 200,850 Bạch Kim II
95. 199,140 Bạch Kim I
96. 198,891 Đồng II
97. 198,109 ngọc lục bảo II
98. 197,896 Kim Cương IV
99. 197,729 ngọc lục bảo IV
100. 197,383 Vàng III