Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,663,196 Kim Cương II
2. 2,278,222 -
3. 2,182,334 ngọc lục bảo III
4. 1,918,976 ngọc lục bảo II
5. 1,880,792 Vàng IV
6. 1,787,548 Bạch Kim III
7. 1,753,720 Vàng II
8. 1,720,289 ngọc lục bảo IV
9. 1,705,378 ngọc lục bảo II
10. 1,599,449 Bạch Kim II
11. 1,592,208 Kim Cương II
12. 1,531,502 Bạc IV
13. 1,525,245 -
14. 1,465,155 -
15. 1,417,111 ngọc lục bảo II
16. 1,404,708 Bạch Kim IV
17. 1,380,508 Vàng I
18. 1,377,909 ngọc lục bảo III
19. 1,367,992 ngọc lục bảo IV
20. 1,367,015 Bạc I
21. 1,360,595 Kim Cương III
22. 1,338,586 ngọc lục bảo III
23. 1,337,178 ngọc lục bảo IV
24. 1,336,262 -
25. 1,329,888 ngọc lục bảo IV
26. 1,310,604 Kim Cương IV
27. 1,291,637 Kim Cương IV
28. 1,281,818 Kim Cương IV
29. 1,280,388 Vàng III
30. 1,274,432 Vàng IV
31. 1,269,399 Kim Cương IV
32. 1,259,443 Kim Cương IV
33. 1,255,967 ngọc lục bảo I
34. 1,255,219 -
35. 1,221,436 Cao Thủ
36. 1,217,420 Bạch Kim IV
37. 1,216,407 Vàng III
38. 1,204,991 ngọc lục bảo III
39. 1,201,896 ngọc lục bảo IV
40. 1,197,415 -
41. 1,195,575 Bạch Kim III
42. 1,191,632 Đồng I
43. 1,185,561 -
44. 1,182,099 ngọc lục bảo IV
45. 1,176,495 Bạch Kim III
46. 1,168,382 Kim Cương III
47. 1,164,596 Vàng III
48. 1,162,981 Vàng I
49. 1,155,338 ngọc lục bảo IV
50. 1,138,041 ngọc lục bảo IV
51. 1,132,337 Cao Thủ
52. 1,132,165 ngọc lục bảo IV
53. 1,131,221 -
54. 1,118,922 Vàng IV
55. 1,113,837 -
56. 1,111,769 Sắt I
57. 1,111,613 -
58. 1,107,697 ngọc lục bảo III
59. 1,103,207 Kim Cương IV
60. 1,100,270 Kim Cương IV
61. 1,094,654 ngọc lục bảo II
62. 1,092,041 -
63. 1,090,031 Bạc II
64. 1,073,931 -
65. 1,070,936 ngọc lục bảo I
66. 1,061,923 -
67. 1,056,929 ngọc lục bảo IV
68. 1,054,389 -
69. 1,053,915 Bạch Kim IV
70. 1,048,883 Bạc I
71. 1,040,470 ngọc lục bảo III
72. 1,038,991 Bạc II
73. 1,034,924 Đồng II
74. 1,034,896 Bạc I
75. 1,027,973 ngọc lục bảo III
76. 1,019,602 Kim Cương IV
77. 1,019,165 Kim Cương II
78. 1,017,950 Đồng IV
79. 1,014,867 Bạc II
80. 1,013,158 ngọc lục bảo IV
81. 997,548 Vàng III
82. 994,893 ngọc lục bảo IV
83. 987,562 Sắt II
84. 984,437 Bạch Kim I
85. 982,984 Vàng III
86. 982,082 Đồng IV
87. 972,155 ngọc lục bảo IV
88. 970,893 Bạc I
89. 969,823 Bạch Kim IV
90. 968,152 Bạch Kim II
91. 968,122 Kim Cương IV
92. 966,154 Kim Cương IV
93. 965,808 Bạch Kim III
94. 965,315 Thách Đấu
95. 963,769 Kim Cương IV
96. 955,994 Bạc III
97. 954,716 Bạch Kim IV
98. 954,667 Vàng IV
99. 952,508 Bạc I
100. 944,831 Bạch Kim IV