Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,368,414 ngọc lục bảo III
2. 10,406,711 Vàng IV
3. 8,695,552 Kim Cương IV
4. 8,249,300 -
5. 7,604,900 -
6. 6,325,558 Kim Cương III
7. 6,034,599 Kim Cương IV
8. 5,704,366 Kim Cương IV
9. 5,572,781 -
10. 5,476,094 Bạc II
11. 5,391,160 Bạch Kim III
12. 5,337,701 ngọc lục bảo III
13. 5,314,911 ngọc lục bảo IV
14. 5,128,000 ngọc lục bảo IV
15. 5,095,982 Đại Cao Thủ
16. 4,973,326 ngọc lục bảo IV
17. 4,949,850 Kim Cương II
18. 4,887,418 Kim Cương III
19. 4,857,428 ngọc lục bảo IV
20. 4,795,837 -
21. 4,775,908 Cao Thủ
22. 4,706,619 Vàng II
23. 4,705,040 Đại Cao Thủ
24. 4,703,311 -
25. 4,702,355 ngọc lục bảo II
26. 4,699,645 Kim Cương IV
27. 4,614,080 Bạc IV
28. 4,572,567 -
29. 4,562,709 Kim Cương I
30. 4,558,160 Kim Cương I
31. 4,555,597 ngọc lục bảo I
32. 4,457,842 -
33. 4,447,163 -
34. 4,410,366 -
35. 4,394,413 Bạc II
36. 4,354,407 ngọc lục bảo II
37. 4,302,009 Kim Cương I
38. 4,272,821 Bạch Kim III
39. 4,248,591 Cao Thủ
40. 4,243,948 Vàng III
41. 4,198,407 ngọc lục bảo III
42. 4,197,723 Cao Thủ
43. 4,153,768 Bạc III
44. 4,098,185 Kim Cương I
45. 4,089,601 Bạc III
46. 4,078,961 Bạch Kim I
47. 4,071,801 Bạc IV
48. 4,017,296 ngọc lục bảo III
49. 4,014,933 Đồng I
50. 4,011,397 Vàng III
51. 4,006,804 ngọc lục bảo I
52. 3,981,853 Kim Cương I
53. 3,976,986 Kim Cương III
54. 3,956,381 -
55. 3,953,821 ngọc lục bảo I
56. 3,865,850 -
57. 3,857,732 -
58. 3,846,254 ngọc lục bảo III
59. 3,823,652 -
60. 3,821,491 Kim Cương IV
61. 3,802,826 Kim Cương IV
62. 3,802,273 -
63. 3,781,989 Đồng IV
64. 3,764,987 Bạch Kim II
65. 3,756,969 Bạc IV
66. 3,722,866 ngọc lục bảo III
67. 3,711,978 Đồng III
68. 3,710,497 Bạch Kim I
69. 3,707,305 Đồng IV
70. 3,678,524 Cao Thủ
71. 3,675,397 ngọc lục bảo IV
72. 3,666,958 Kim Cương II
73. 3,626,274 -
74. 3,589,957 Kim Cương I
75. 3,570,079 ngọc lục bảo IV
76. 3,561,672 Kim Cương IV
77. 3,553,357 -
78. 3,544,215 -
79. 3,527,123 ngọc lục bảo III
80. 3,516,740 Vàng IV
81. 3,511,859 ngọc lục bảo II
82. 3,507,271 ngọc lục bảo I
83. 3,486,404 Kim Cương IV
84. 3,481,350 -
85. 3,474,894 Cao Thủ
86. 3,448,901 Cao Thủ
87. 3,437,774 Đại Cao Thủ
88. 3,347,437 Vàng I
89. 3,338,958 ngọc lục bảo IV
90. 3,338,333 -
91. 3,328,401 ngọc lục bảo IV
92. 3,291,102 Bạc III
93. 3,286,836 -
94. 3,286,170 -
95. 3,260,707 Sắt IV
96. 3,221,267 -
97. 3,210,165 Sắt III
98. 3,190,765 -
99. 3,188,746 Kim Cương IV
100. 3,187,521 Cao Thủ